THÂN KHÓA LƯỠI GÀ HAFELE 911.23.841
Primary tabs
SKU
HAFELE-911.23.841
Category
Brand
Shop
List price
424,600đ
Price
318,450đ
Price sale
106,150đ
% sale
25.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm THÂN KHÓA LƯỠI GÀ HAFELE 911.23.841
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thân khóa Hafele 911.23.841 | ![]() KhanhVyHome |
385,000đ | 385000 | HAFELE-911.23.841 | Thân Khóa | |
![]() |
Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.841 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
424,600đ | 318,000đ | 318000 | HAFELE-911.23.841 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ 55MM MÀU ĐỒNG RÊU HAFELE 911.23.861 | ![]() KhanhTrangHome |
435,600đ | 304,920đ | 304920 | HAFELE-911.23.861 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Thân khóa lưỡi gà 55mm màu đồng rêu Hafele 911.23.861 | ![]() KhanhTrangHome |
304,920đ | 304920 | HAFELE-911.23.861 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm | |
![]() |
Thân khóa lưỡi gà cho cửa phẳng Hafele 911.23.861 | ![]() FlexHouse |
396,000đ | 316,800đ | 316800 | HAFELE-911.23.861 | Thân Khóa Cửa Đi |
![]() |
Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.861 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
435,600đ | 327,000đ | 327000 | HAFELE-911.23.861 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.861 | ![]() Bep365 |
435,600đ | 327,000đ | 327000 | HAFELE-911.23.861 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.861 | ![]() KhanhVyHome |
393,000đ | 393000 | HAFELE-911.23.861 | Thân Khóa | |
![]() |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ HAFELE 911.23.428 | ![]() KhanhTrangHome |
472,000đ | 368,160đ | 368160 | HAFELE-911.23.428 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ HAFELE 911.23.370 | ![]() KhanhTrangHome |
413,600đ | 289,520đ | 289520 | HAFELE-911.23.370 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ HAFELE 911.23.438 | ![]() BepHoangCuong |
490,000đ | 367,500đ | 367500 | HAFELE-911.23.438 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ HAFELE 911.23.370 | ![]() BepHoangCuong |
413,600đ | 310,200đ | 310200 | HAFELE-911.23.370 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thân khóa lưỡi gà chốt an toàn Hafele 911.23.427 | ![]() KhanhTrangHome |
545,000đ | 425,100đ | 425100 | HAFELE-911.23.427 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Thân Khóa Lưỡi Gà C/C 72mm Hafele 911.23.428 | ![]() Bep365 |
372,000đ | 372000 | C/C-72MM-HAFELE-911.23.428 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | |
![]() |
Thân khóa lưỡi gà Inox 316 Hafele 911.23.438 | ![]() FlexHouse |
445,455đ | 445455 | INOX-316-HAFELE-911.23.438 | Khóa Cửa | |
![]() |
Cò khóa cho khóa nắm tròn 90mm Hafele 911.23.279 | ![]() FlexHouse |
81,000đ | 81000 | 90MM-HAFELE-911.23.279 | Khóa Tay Nắm Tròn | |
![]() |
Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.438 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
490,000đ | 368,000đ | 368000 | HAFELE-911.23.438 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thân khóa lưỡi gà chốt an toàn Hafele 911.23.427 | ![]() Bep365 |
573,000đ | 430,000đ | 430000 | HAFELE-911.23.427 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.438 | ![]() Bep365 |
490,000đ | 368,000đ | 368000 | HAFELE-911.23.438 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Cò khóa 90mm Hafele 911.23.279 | ![]() ThienKimHome |
89,100đ | 89100 | 90MM-HAFELE-911.23.279 | Khóa Tay Nắm Tròn | |
![]() |
Thân khóa Hafele 911.23.427 | ![]() KhanhVyHome |
573,000đ | 573000 | HAFELE-911.23.427 | Thân Khóa | |
![]() |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ CHỐT AN TOÀN HAFELE 911.23.427 | ![]() BepHoangCuong |
573,000đ | 429,750đ | 429750 | HAFELE-911.23.427 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thân khóa Hafele 911.23.438 | ![]() KhanhVyHome |
490,000đ | 490000 | HAFELE-911.23.438 | Thân Khóa | |
![]() |
Thân khóa Hafele 911.23.428 | ![]() KhanhVyHome |
496,000đ | 496000 | HAFELE-911.23.428 | Thân Khóa | |
![]() |
Thân khóa lưỡi gà Inox 316 Hafele 911.23.438 | ![]() KhanhTrangHome |
442,000đ | 344,760đ | 344760 | INOX-316-HAFELE-911.23.438 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Thân khóa lưỡi gà Hafele 911.23.370 | ![]() KhanhTrangHome |
413,600đ | 289,520đ | 289520 | HAFELE-911.23.370 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Thân khóa lưỡi gà C/C 72mm Hafele 911.23.428 | ![]() FlexHouse |
450,909đ | 360,700đ | 360700 | C/C-72MM-HAFELE-911.23.428 | Thân Khóa Cửa Đi |
![]() |
Thân khóa lưỡi gà chốt an toàn Hafele 911.23.427 | ![]() FlexHouse |
520,909đ | 416,700đ | 416700 | HAFELE-911.23.427 | Thân Khóa Cửa Đi |
![]() |
Thân khóa lưỡi gà chốt an toàn Hafele 911.23.427 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
573,000đ | 430,000đ | 430000 | HAFELE-911.23.427 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.370 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
413,600đ | 310,000đ | 310000 | HAFELE-911.23.370 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thân Khóa Lưỡi Gà C/C 72mm Hafele 911.23.428 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
496,000đ | 372,000đ | 372000 | C/C-72MM-HAFELE-911.23.428 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thân khóa lưỡi gà Hafele 911.23.428 | ![]() KhanhTrangHome |
472,000đ | 368,160đ | 368160 | HAFELE-911.23.428 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.370 | ![]() Bep365 |
413,600đ | 310,000đ | 310000 | HAFELE-911.23.370 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.370 | ![]() KhanhVyHome |
405,020đ | 405020 | HAFELE-911.23.370 | Thân Khóa | |
![]() |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ HAFELE MÀU ĐEN 911.23.841 | ![]() KhanhTrangHome |
424,600đ | 297,220đ | 297220 | 911.23.841 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Thân khóa lưỡi gà Hafele màu đen 911.23.841 | ![]() KhanhTrangHome |
424,600đ | 297,220đ | 297220 | 911.23.841 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Khoá cho cửa mở hai chiều ruột khóa Hafele 911.24.068 | ![]() BepAnKhang |
567,000đ | 510,000đ | 510000 | HAFELE-911.24.068 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Khóa cho cửa trượt chuẩn PC Hafele 911.26.672 | ![]() BepAnKhang |
340,000đ | 306,000đ | 306000 | PC-HAFELE-911.26.672 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Chốt bật con lăn Hafele 911.24.042 | ![]() BepAnKhang |
123,000đ | 110,000đ | 110000 | HAFELE-911.24.042 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Thân khóa chốt chết cho cửa phẳng Hafele 911.22.881 | ![]() FlexHouse |
385,000đ | 308,000đ | 308000 | HAFELE-911.22.881 | Phụ Kiện Ngành Gỗ |
![]() |
THÂN KHÓA CON LĂN HAFELE 911.24.068 | ![]() KhanhTrangHome |
610,500đ | 427,350đ | 427350 | HAFELE-911.24.068 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ CHỐT CHẾT INOX 316 HAFELE 911.25.402 | ![]() KhanhTrangHome |
621,500đ | 435,050đ | 435050 | INOX-316-HAFELE-911.25.402 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
THÂN KHÓA CON LĂN HAFELE 911.24.032 | ![]() KhanhTrangHome |
489,500đ | 342,650đ | 342650 | HAFELE-911.24.032 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
THÂN KHÓA CHỐT CHẾT INOX 316 HAFELE 911.22.386 | ![]() KhanhTrangHome |
442,000đ | 344,760đ | 344760 | INOX-316-HAFELE-911.22.386 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ HAFELE 911.25.101 | ![]() KhanhTrangHome |
521,000đ | 406,380đ | 406380 | HAFELE-911.25.101 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
THÂN KHÓA CHỐT CHẾT 316 , MÀU INOX MỜ HAFELE 911.22.386 | ![]() KhanhTrangHome |
429,000đ | 321,750đ | 321750 | HAFELE-911.22.386 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Thân Khóa Chốt Chết 316 , Màu Inox Mờ Hafele 911.22.386 | ![]() KhanhTrangHome |
429,000đ | 321,750đ | 321750 | HAFELE-911.22.386 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Thân khóa chốt chết Inox 316 Hafele 911.22.386 | ![]() KhanhTrangHome |
442,000đ | 344,760đ | 344760 | INOX-316-HAFELE-911.22.386 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Thân khóa con lăn Hafele 911.24.032 | ![]() KhanhTrangHome |
489,500đ | 342,650đ | 342650 | HAFELE-911.24.032 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |
![]() |
Thân khoá cho cửa trượt Hafele 911.26.413 | ![]() KhanhTrangHome |
510,000đ | 397,800đ | 397800 | HAFELE-911.26.413 | Phụ Kiện Cửa240 Sản Phẩm |