Revisions for Phụ Kiện Cho Bản Lề Sàn Hafele 932.79.090
Primary tabs
Price history
Related products (by SKU)
Related products (by name)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
PHỤ KIỆN CHO BẢN LỀ SÀN HAFELE 932.79.090 | HAFELE-932.79.090 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 266,200đ | 199650 | 199,650đ |
![]() |
![]() |
Phụ Kiện Cho Bản Lề Sàn Hafele 932.79.090 | HAFELE-932.79.090 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 266,000đ | 200000 | 200,000đ |
![]() |
![]() |
BAS KẸP TRÊN CHO BẢN LỀ SÀN HAFELE 932.84.901 | HAFELE-932.84.901 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 498,000đ | 373500 | 373,500đ |
![]() |
![]() |
Bas kẹp trên cho bản lề sàn Hafele 932.84.901 | HAFELE-932.84.901 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 374000 | 374,000đ |