Tay nắm tủ hợp kim nhôm hiện đại Hafele 101.98.90
Primary tabs
SKU
HAFELE-101.98.90
Category
Brand
Shop
Price
280,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Tay nắm tủ hợp kim nhôm hiện đại Hafele 101.98.90
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Tay nắm tủ hợp kim nhôm thân tròn Hafele 101.99.90 | ![]() FlexHouse |
200,000đ | 200000 | HAFELE-101.99.90 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Nhôm | |
![]() |
Tay nắm tủ hợp kim kẽm dáng U Hafele 101.13.90 | ![]() FlexHouse |
148,000đ | 108,000đ | 108000 | HAFELE-101.13.90 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm |
![]() |
Núm tay nắm tủ da đế hợp kim kẽm Hafele 101.18.120 | ![]() FlexHouse |
525,455đ | 383,582đ | 383582 | HAFELE-101.18.120 | Núm Tay Nắm Tủ |
![]() |
Tay nắm tủ hợp kim nhôm mạ Crom Hafele 101.11.401 | ![]() FlexHouse |
276,000đ | 276000 | CROM-HAFELE-101.11.401 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Nhôm | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.508 | ![]() KhanhVyHome |
209,000đ | 156,800đ | 156800 | HAFELE-101.69.508 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.506 | ![]() KhanhVyHome |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | HAFELE-101.69.506 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.505 | ![]() KhanhVyHome |
319,000đ | 239,300đ | 239300 | HAFELE-101.69.505 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.507 | ![]() KhanhVyHome |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | HAFELE-101.69.507 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.510 | ![]() KhanhVyHome |
242,000đ | 181,500đ | 181500 | HAFELE-101.69.510 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.509 | ![]() KhanhVyHome |
209,000đ | 156,800đ | 156800 | HAFELE-101.69.509 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.511 | ![]() KhanhVyHome |
242,000đ | 181,500đ | 181500 | HAFELE-101.69.511 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.504 | ![]() KhanhVyHome |
319,000đ | 239,300đ | 239300 | HAFELE-101.69.504 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ HAFELE 101.69.511 | ![]() BepHoangCuong |
242,000đ | 181,500đ | 181500 | HAFELE-101.69.511 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ MẠ THÉP HAFELE 101.69.506 | ![]() BepHoangCuong |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | HAFELE-101.69.506 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ HAFELE 101.69.510 | ![]() BepHoangCuong |
242,000đ | 181,500đ | 181500 | HAFELE-101.69.510 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ HAFELE 101.69.509 | ![]() BepHoangCuong |
209,000đ | 156,750đ | 156750 | HAFELE-101.69.509 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ HAFELE 101.69.508 | ![]() BepHoangCuong |
209,000đ | 156,750đ | 156750 | HAFELE-101.69.508 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM TỦ MẠ THIẾC HAFELE 101.69.507 | ![]() BepHoangCuong |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | HAFELE-101.69.507 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ bếp màu vàng mờ H2155 Hafele 101.69.505 | ![]() FlexHouse |
290,000đ | 290000 | H2155-HAFELE-101.69.505 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm | |
![]() |
TAY NẮM TỦ HAFELE 101.69.505 | ![]() BepHoangCuong |
319,000đ | 239,250đ | 239250 | HAFELE-101.69.505 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.507 | ![]() KhanhVyHome |
204,000đ | 204000 | HAFELE-101.69.507 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.508 | ![]() KhanhVyHome |
185,000đ | 185000 | HAFELE-101.69.508 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.506 | ![]() KhanhVyHome |
204,000đ | 204000 | HAFELE-101.69.506 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.505 | ![]() KhanhVyHome |
292,000đ | 292000 | HAFELE-101.69.505 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.504 | ![]() KhanhVyHome |
292,000đ | 292000 | HAFELE-101.69.504 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.510 | ![]() KhanhVyHome |
220,000đ | 220000 | HAFELE-101.69.510 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.511 | ![]() KhanhVyHome |
220,000đ | 220000 | HAFELE-101.69.511 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.509 | ![]() KhanhVyHome |
185,000đ | 185000 | HAFELE-101.69.509 | Tay Nắm Tủ | |
![]() |
Tay nắm tủ sáng tạo màu đen mờ H2155 Hafele 101.69.51 | ![]() FlexHouse |
220,000đ | 220000 | H2155-HAFELE-101.69.51 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm | |
![]() |
Tay nắm inox màu crom mờ Hafele 101.69.401 | ![]() FlexHouse |
77,000đ | 56,210đ | 56210 | HAFELE-101.69.401 | Tay Nắm Tủ Inox |
![]() |
Tay nắm tủ sáng tạo mạ thiếc H2155 Hafele 101.69.50 | ![]() FlexHouse |
200,000đ | 200000 | H2155-HAFELE-101.69.50 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Kẽm | |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.511 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
242,000đ | 182,000đ | 182000 | HAFELE-101.69.511 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay Nắm Tủ Mạ Thiếc Hafele 101.69.507 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | HAFELE-101.69.507 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.508 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
209,000đ | 157,000đ | 157000 | HAFELE-101.69.508 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay Nắm Tủ Mạ Thép Hafele 101.69.506 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | HAFELE-101.69.506 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.510 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
242,000đ | 182,000đ | 182000 | HAFELE-101.69.510 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.509 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
209,000đ | 157,000đ | 157000 | HAFELE-101.69.509 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ Hafele 101.69.505 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
319,000đ | 239,000đ | 239000 | HAFELE-101.69.505 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm tủ hợp kim nhôm dáng cong Hafele 101.03.233 | ![]() FlexHouse |
148,000đ | 148000 | HAFELE-101.03.233 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Nhôm | |
![]() |
Tay nắm tủ nội thất Inox thanh tròn Hafele 101.20.019 | ![]() FlexHouse |
530,000đ | 530000 | HAFELE-101.20.019 | Tay Nắm Tủ Inox | |
![]() |
Tay kéo tủ inox thanh tròn dáng cong Hafele 101.56.401 | ![]() FlexHouse |
20,000đ | 20000 | HAFELE-101.56.401 | Tay Nắm Tủ Inox | |
![]() |
Tay nắm tủ nội thất Inox Hafele 101.20.0 | ![]() FlexHouse |
195,000đ | 195000 | INOX-HAFELE-101.20.0 | Tay Nắm Tủ Inox | |
![]() |
Thanh hướng cửa Hafele 931.98.903 | ![]() KhanhVyHome |
8,894,000đ | 8894000 | HAFELE-931.98.903 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | |
![]() |
THANH HƯỚNG CỬA HAFELE 931.98.903 | ![]() KhanhTrangHome |
8,470,000đ | 6,606,600đ | 6606600 | HAFELE-931.98.903 | Phụ Kiện Khác...610 Sản Phẩm |
![]() |
Thanh hướng cửa Hafele 931.98.903 | ![]() KhanhTrangHome |
8,470,000đ | 6,606,600đ | 6606600 | HAFELE-931.98.903 | Phụ Kiện Khác...610 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm đế dài cổ điển Hafele 901.98.986 | ![]() KhanhVyHome |
10,283,900đ | 10283900 | HAFELE-901.98.986 | Tay Nắm Cửa Mặt Tiền Sảnh | |
![]() |
TAY NẮM ĐẾ DÀI CỔ ĐIỂN HAFELE 901.98.986 | ![]() KhanhTrangHome |
1đ | 1 | HAFELE-901.98.986 | Tay Nắm Cửa | |
![]() |
Tay nắm gạt đế dài cổ điển Hafele 901.98.957 | ![]() KhanhTrangHome |
12,672,800đ | 9,885,020đ | 9885020 | HAFELE-901.98.957 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm đế dài cổ điển Hafele 901.98.951 | ![]() KhanhTrangHome |
20,251,000đ | 15,795,800đ | 15795800 | HAFELE-901.98.951 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nếm đế dài cổ điển Hafele 901.98.971 | ![]() KhanhVyHome |
10,690,000đ | 10690000 | HAFELE-901.98.971 | Tay Nắm Cửa Mặt Tiền Sảnh |