Dụng cụ đo công suất Fluke 750P Series
Primary tabs
SKU
FLUKE-750P-SERIES
Category
Brand
Shop
Price
1đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dụng cụ đo công suất Fluke 750P Series
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 754 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-754 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 753 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-753 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ổ Cứng SSD Intel 760P Series 256GB M.2 2280 PCIe Gen 3.0x4 (Đọc 3210MB/s - Ghi 1350MB/s) | ![]() Hoang Ha PC |
750,000đ | 750000 | SSD-INTEL-760P-SERIES-M.2-2280-PCIE-GEN-3.0X4 | Hdd - Ssd - Nas | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 719 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-719 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy phát điện áp và dòng chuẩn Fluke 705 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-705 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 700G | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-700G | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 725Ex | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-725EX | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 718 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-718 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 714B | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-714B | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy phát điện áp và dòng chuẩn Fluke 707 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-707 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 721 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-721 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 718Ex | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-718EX | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 719Pro | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-719PRO | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 726 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-726 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 724 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-724 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 771 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-771 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 787 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-787 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy hiệu chuẩn dòng điện, điện áp Fluke 789 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-789 | Máy Hiệu Chuẩn Tín Hiệu Quá Trình | |
![]() |
Ampe kìm đo dòng thấp Fluke 771 | ![]() DungCuVang |
22,521,000đ | 22521000 | FLUKE-771 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm hiệu chuẩn mA Fluke 773 | ![]() DungCuVang |
50,050,000đ | 50050000 | FLUKE-773 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Milliamp Fluke 772 | ![]() DungCuVang |
33,242,000đ | 33242000 | MILLIAMP-FLUKE-772 | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 77 IV | ![]() DungCuVang |
9,033,000đ | 9033000 | FLUKE-77-IV | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 725 | ![]() KetNoiTieuDung |
91,000,000đ | 89,999,000đ | 89999000 | FLUKE-725 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 717 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-717 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy phát điện áp và dòng chuẩn Fluke-715 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-715 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 712B | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-712B | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 707Ex | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-707EX | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 773 | ![]() MayDoChuyenDung |
45,800,000đ | 45800000 | FLUKE-773 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 772 | ![]() MayDoChuyenDung |
36,100,000đ | 36100000 | FLUKE-772 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 771 | ![]() MayDoChuyenDung |
24,500,000đ | 24500000 | FLUKE-771 | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 77-IV | ![]() MayDoChuyenDung |
10,100,000đ | 10100000 | FLUKE-77-IV | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 77-4 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,970,000đ | 8970000 | FLUKE-77-4 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 789 | ![]() KetNoiTieuDung |
35,354,000đ | 34,790,000đ | 34790000 | FLUKE-789 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 772 | ![]() KetNoiTieuDung |
34,999,000đ | 34,019,000đ | 34019000 | FLUKE-772 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 773 | ![]() KetNoiTieuDung |
43,499,000đ | 42,599,000đ | 42599000 | FLUKE-773 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đầu dò nhiệt độ Fluke TL-175 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,150,000đ | 1150000 | FLUKE-TL-175 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 124 | ![]() KetNoiTieuDung |
49,424,000đ | 45,763,000đ | 45763000 | FLUKE-124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 287 | ![]() KetNoiTieuDung |
15,849,000đ | 15849000 | FLUKE-287 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 353 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,900,000đ | 22900000 | AC-AMPE-FLUKE-353 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Đo Dòng AC Fluke 301C | ![]() KetNoiTieuDung |
2,800,000đ | 2800000 | AC-FLUKE-301C | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 365 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,576,000đ | 7576000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-365 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng FLUKE 17B MAX-01 (1000V, 0.5%+3, IP40) | ![]() KetNoiTieuDung |
4,900,000đ | 4900000 | FLUKE-17B-MAX-01 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử Fluke 302+ | ![]() KetNoiTieuDung |
2,900,000đ | 2,500,000đ | 2500000 | FLUKE-302+ | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy Đo Điện Trở Cách Điện 2500V Fluke 1535 (Megaohm kế cao áp) | ![]() KetNoiTieuDung |
33,999,000đ | 32,999,000đ | 32999000 | 2500V-FLUKE-1535 | Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625 | ![]() KetNoiTieuDung |
81,429,000đ | 71,119,000đ | 71119000 | FLUKE-1625 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623-2 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
100,870,000đ | 100870000 | FLUKE-1623-2-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1555 | ![]() KetNoiTieuDung |
117,685,000đ | 117685000 | FLUKE-1555 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng cụ đo điện trở đất Fluke 1623 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ Bằng Tia Hồng Ngoại Fluke 561 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,780,000đ | 7780000 | FLUKE-561 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ Bằng Tia Hồng Ngoại Fluke 568 Ex | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-568-EX | Công Cụ Dụng Cụ |