Revisions for Thước cuộn thép 10m Tajima EPK-10
Primary tabs
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thước cuộn thép 20m Tajima EPK-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
490,000đ | 415,000đ | 415000 | 20M-TAJIMA-EPK-20 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước thép Tajima EPK-30 30m | ![]() KetNoiTieuDung |
625,000đ | 625000 | TAJIMA-EPK-30-30M | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuộn thép 50m Tajima 50M | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | 50M-TAJIMA-50M | Thước Cuộn | |
![]() |
Dao rọc giấy 9mm Tajima LC-360 | ![]() KetNoiTieuDung |
0đ | 49,000đ | 49000 | 9MM-TAJIMA-LC-360 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Lưỡi dao rọc giấy 25mm Tajima LCB-65 | ![]() KetNoiTieuDung |
130,800đ | 126,000đ | 126000 | 25MM-TAJIMA-LCB-65 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dao rọc giấy 18mm Tajima LC-560 | ![]() KetNoiTieuDung |
66,000đ | 54,000đ | 54000 | 18MM-TAJIMA-LC-560 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Lưỡi dao rọc giấy 18mm Tajima LCB-50 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | 18MM-TAJIMA-LCB-50 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dao rọc giấy 25mm Tajima LC-661 | ![]() KetNoiTieuDung |
132,000đ | 132000 | 25MM-TAJIMA-LC-661 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dao rọc giấy 18mm Tajima LC-510 | ![]() KetNoiTieuDung |
68,400đ | 68400 | 18MM-TAJIMA-LC-510 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Súng bơm keo Silicone Tajima CNV-X | ![]() KetNoiTieuDung |
225,000đ | 225000 | SILICONE-TAJIMA-CNV-X | Dụng Cụ Điện | |
![]() |
Súng bơm keo Silicone Tajima CNV-JUST/CHN | ![]() KetNoiTieuDung |
310,800đ | 230,000đ | 230000 | SILICONE-TAJIMA-CNV-JUST/CHN | Dụng Cụ Điện |
![]() |
Hộp đựng dụng cụ Tajima EBS-26 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,250,000đ | 1,110,000đ | 1110000 | TAJIMA-EBS-26 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Hộp đựng dụng cụ Tajima EBS-25 | ![]() KetNoiTieuDung |
890,000đ | 790,000đ | 790000 | TAJIMA-EBS-25 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Hộp đựng dụng cụ Tajima EBS-30 | ![]() KetNoiTieuDung |
950,000đ | 850,000đ | 850000 | TAJIMA-EBS-30 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
20m Thước cuộn sợi thuỷ tinh Tajima SYS20 | ![]() KetNoiTieuDung |
298,000đ | 264,000đ | 264000 | TAJIMA-SYS20 | Thước Cuộn |
![]() |
Tay vặn khẩu Tajima TW-K72 | ![]() KetNoiTieuDung |
350,000đ | 320,000đ | 320000 | TAJIMA-TW-K72 | Tuýp |
![]() |
Bộ lục lăng đầu lục giác Tajima NL-C9 | ![]() KetNoiTieuDung |
160,000đ | 150,000đ | 150000 | TAJIMA-NL-C9 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kìm chết Tajima SHD-Y7 | ![]() KetNoiTieuDung |
100,000đ | 85,000đ | 85000 | TAJIMA-SHD-Y7 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước sợi thuỷ tinh Tajima SYMRON S, 50m | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | TAJIMA-SYMRON-S,-50M | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước dây bỏ túi Tajima KPS-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
75,000đ | 59,000đ | 59000 | TAJIMA-KPS-10 | Thước Cuộn |
Start 1 to 20 of 50 entries