Thước dây bỏ túi Tajima KPS-10
Primary tabs
SKU
TAJIMA-KPS-10
Category
Brand
Shop
List price
75,000đ
Price
59,000đ
Price sale
16,000đ
% sale
21.30%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước dây bỏ túi Tajima KPS-10
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Bộ khẩu 18 chi tiết Tajima TS-18 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | TAJIMA-TS-18 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Bộ khẩu 32 chi tiết Tajima TS-18 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | TAJIMA-TS-18 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước cuộn thép 10m Tajima EPK-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
330,000đ | 330000 | 10M-TAJIMA-EPK-10 | Thước Cuộn | |
![]() |
Dao cắt kỹ thuật Tajima LC-101 | ![]() KetNoiTieuDung |
100,000đ | 85,000đ | 85000 | TAJIMA-LC-101 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước sợi thuỷ tinh Tajima Symron R, 100m | ![]() KetNoiTieuDung |
990,000đ | 890,000đ | 890000 | TAJIMA-SYMRON-R,-100M | Thước Cuộn |
![]() |
Tay vặn khẩu Tajima TW-K72 | ![]() KetNoiTieuDung |
350,000đ | 320,000đ | 320000 | TAJIMA-TW-K72 | Tuýp |
![]() |
Hộp đựng dụng cụ Tajima EBS-26 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,250,000đ | 1,110,000đ | 1110000 | TAJIMA-EBS-26 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Hộp đựng dụng cụ Tajima EBS-25 | ![]() KetNoiTieuDung |
890,000đ | 790,000đ | 790000 | TAJIMA-EBS-25 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Hộp đựng dụng cụ Tajima EBS-30 | ![]() KetNoiTieuDung |
950,000đ | 850,000đ | 850000 | TAJIMA-EBS-30 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Bộ khẩu 24 chi tiết Tajima TS-24 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,100,000đ | 2100000 | TAJIMA-TS-24 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
10m Thước cuộn sợi thuỷ tinh Tajima SYS10 | ![]() KetNoiTieuDung |
180,000đ | 240,000đ | 240000 | TAJIMA-SYS10 | Thước Cuộn |
![]() |
Dao rọc giấy 18mm Tajima LC-510 | ![]() KetNoiTieuDung |
68,400đ | 68400 | 18MM-TAJIMA-LC-510 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước thép Tajima EPK-30 30m | ![]() KetNoiTieuDung |
625,000đ | 625000 | TAJIMA-EPK-30-30M | Thước Cuộn | |
![]() |
20m Thước cuộn sợi thuỷ tinh Tajima SYS20 | ![]() KetNoiTieuDung |
298,000đ | 264,000đ | 264000 | TAJIMA-SYS20 | Thước Cuộn |
![]() |
Bộ lục lăng đầu lục giác Tajima NL-C9 | ![]() KetNoiTieuDung |
160,000đ | 150,000đ | 150000 | TAJIMA-NL-C9 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước cuộn thép 50m Tajima 50M | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | 50M-TAJIMA-50M | Thước Cuộn | |
![]() |
Kìm chết Tajima SHD-Y7 | ![]() KetNoiTieuDung |
100,000đ | 85,000đ | 85000 | TAJIMA-SHD-Y7 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước sợi thuỷ tinh Tajima SYMRON S, 50m | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | TAJIMA-SYMRON-S,-50M | Thước Cuộn | |
![]() |
Bộ lục lăng đầu bi Tajima NL-B9 | ![]() KetNoiTieuDung |
210,000đ | 210000 | TAJIMA-NL-B9 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dao rọc giấy 9mm Tajima LC-360 | ![]() KetNoiTieuDung |
0đ | 49,000đ | 49000 | 9MM-TAJIMA-LC-360 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Lưỡi dao rọc giấy 25mm Tajima LCB-65 | ![]() KetNoiTieuDung |
130,800đ | 126,000đ | 126000 | 25MM-TAJIMA-LCB-65 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dao rọc giấy TAJIMA LC-500 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | TAJIMA-LC-500 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Súng bơm keo Silicone Tajima CNV-X | ![]() KetNoiTieuDung |
225,000đ | 225000 | SILICONE-TAJIMA-CNV-X | Dụng Cụ Điện | |
![]() |
Súng bơm keo Silicone Tajima CNV-JUST/CHN | ![]() KetNoiTieuDung |
310,800đ | 230,000đ | 230000 | SILICONE-TAJIMA-CNV-JUST/CHN | Dụng Cụ Điện |
![]() |
Thước cuộn thép 5m chống va đập g-lock Tajima G5P55 | ![]() KetNoiTieuDung |
280,000đ | 280000 | TAJIMA-G5P55 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
50m Thước cuộn sợi thuỷ tinh Tajima SYS50 | ![]() KetNoiTieuDung |
657,000đ | 557,000đ | 557000 | TAJIMA-SYS50 | Thước Cuộn |
![]() |
Thước cuộn thép 20m Tajima EPK-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
490,000đ | 415,000đ | 415000 | 20M-TAJIMA-EPK-20 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
30m Thước cuộn sợi thuỷ tinh Tajima SYS30 | ![]() KetNoiTieuDung |
393,200đ | 376,000đ | 376000 | TAJIMA-SYS30 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước thủy có nhiều hướng đo Tajima GH-60 | ![]() KetNoiTieuDung |
474,000đ | 405,000đ | 405000 | TAJIMA-GH-60 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dao cắt nhựa, phocmica Tajima LC-701 | ![]() KetNoiTieuDung |
80,000đ | 72,000đ | 72000 | TAJIMA-LC-701 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dao rọc giấy 18mm Tajima LC-560 | ![]() KetNoiTieuDung |
66,000đ | 54,000đ | 54000 | 18MM-TAJIMA-LC-560 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước dây bản thép Tajima Hi lock | ![]() KetNoiTieuDung |
180,000đ | 150,000đ | 150000 | TAJIMA-HI-LOCK | Thước Cuộn |
![]() |
Lưỡi dao rọc giấy 18mm Tajima LCB-50 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | 18MM-TAJIMA-LCB-50 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dao rọc giấy 25mm Tajima LC-661 | ![]() KetNoiTieuDung |
132,000đ | 132000 | 25MM-TAJIMA-LC-661 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mỏ lết Tajima TH-300 | ![]() KetNoiTieuDung |
299,000đ | 299000 | TAJIMA-TH-300 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Tay vặn chữ L Tajima TU-JL | ![]() KetNoiTieuDung |
120,000đ | 120000 | TAJIMA-TU-JL | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy khoan pin Oshima KP 12LD-K | ![]() Meta |
1,224,000đ | 690,000đ | 690000 | OSHIMA-KP-12LD-K | Máy Khoan |
![]() |
Kéo tỉa cành Oshima KTC/KTCK - 7.5-1 | ![]() Meta |
290,000đ | 220,000đ | 220000 | OSHIMA-KTC/KTCK---7.5-1 | Máy Nông Nghiệp |
![]() |
Kéo tỉa cành Oshima KTC 7-1 | ![]() TatMart |
270,000đ | 270000 | OSHIMA-KTC-7-1 | Kéo Các Loại | |
![]() |
Palang Oshima KCT 1T | ![]() TatMart |
1,150,000đ | 1150000 | OSHIMA-KCT-1T | Pa Lăng | |
![]() |
Bình xịt điện Oshima KCT 18D | ![]() TatMart |
1,270,000đ | 1270000 | OSHIMA-KCT-18D | Máy Phun | |
![]() |
Bình xịt điện Oshima KCT 16D | ![]() TatMart |
1,225,000đ | 1225000 | OSHIMA-KCT-16D | Máy Phun | |
![]() |
Kéo tỉa cành Oshima KTC 7.5-1 | ![]() TatMart |
241,000đ | 241000 | OSHIMA-KTC-7.5-1 | Kéo Các Loại | |
![]() |
Kéo tỉa cành Oshima KTC 8-1 | ![]() TatMart |
419,000đ | 419000 | OSHIMA-KTC-8-1 | Kéo Các Loại | |
![]() |
はじめてのフラワーキャンドル 飾る 灯す 贈る - Hajimete No Furawa Kyandoru | ![]() Fahasa |
490,000đ | 441,000đ | 441000 | HAJIMETE-NO-FURAWA-KYANDORU | Xem Tất Cả |
![]() |
Máy cắt sắt 2000W Oshima KCT K1 | ![]() TatMart |
2,120,000đ | 2120000 | 2000W-OSHIMA-KCT-K1 | Máy Cắt Tỉa Cành | |
![]() |
はじめての日本語能力試験 N5単語1000 Hajimete No Nihongo Nouryoku Shiken N5 Tango 1000(English/Vietnamese Edition) | ![]() Fahasa |
468,000đ | 421,200đ | 421200 | HAJIMETE-NO-NIHONGO-NOURYOKU-SHIKEN-N5-TANGO-1000 | Other Categories |
![]() |
Máy khoan búa Oshima KB 850 | ![]() Meta |
2,400,000đ | 1,640,000đ | 1640000 | OSHIMA-KB-850 | Máy Khoan |
![]() |
Máy khoan Oshima K450 | ![]() Meta |
799,000đ | 610,000đ | 610000 | OSHIMA-K450 | Máy Khoan |
![]() |
Máy khoan OSHIMA K550 | ![]() Meta |
1,050,000đ | 650,000đ | 650000 | OSHIMA-K550 | Máy Khoan |