Quạt trần KAIYO SAITA-102 Mới
Primary tabs
SKU
SAITA-102
Category
Brand
Shop
List price
7,200,000đ
Price
6,890,000đ
Price sale
310,000đ
% sale
4.30%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Quạt trần KAIYO SAITA-102 Mới
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quạt trần KaiyoKukan Saita 102 | ![]() Meta |
7,510,000đ | 7510000 | KAIYOKUKAN-SAITA-102 | Quạt Máy Làm Mát | |
![]() |
QUẠT TRẦN TRANG TRÍ KAIYOKUKAN SAITA-102-WH | ![]() DienMayLocDuc |
7,860,000đ | 7,480,000đ | 7480000 | SAITA-102-WH | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT TRẦN TRANG TRÍ KAIYOKUKAN SAITA-102-ORB | ![]() DienMayLocDuc |
7,860,000đ | 7,480,000đ | 7480000 | SAITA-102-ORB | Làm Mát Không Khí |
![]() |
Vòi Rửa Bát Lorca TA 102C | ![]() BepHoaPhat |
1,490,000đ | 1đ | 1 | LORCA-TA-102C | Bếp Từ |
![]() |
Vòi rửa Lorca TA 102S | ![]() Bep Vu Son |
1đ | 1 | LORCA-TA-102S | Vòi Rửa | |
![]() |
Vòi rửa Lorca TA 102C | ![]() Bep Vu Son |
1đ | 1 | LORCA-TA-102C | Vòi Rửa | |
![]() |
Vòi Rửa Bát Lorca TA 102S | ![]() BepAnKhang |
1,690,000đ | 1,436,000đ | 1436000 | LORCA-TA-102S | Chậu Vòi |
![]() |
LORCA TA-102C VÒI RỬA | ![]() KhanhTrangHome |
2,190,000đ | 1,296,000đ | 1296000 | TA-102C | Vòi Rửa Chén Bát |
![]() |
LORCA TA-102S VÒI RỬA | ![]() KhanhTrangHome |
2,590,000đ | 1,554,000đ | 1554000 | TA-102S | Vòi Rửa Chén Bát |
![]() |
Vòi rửa chén bát Lorca TA-102S | ![]() SieuThiBepDienTu |
1,690,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | TA-102S | Vòi Rửa Chén Bát Lorca |
![]() |
Vòi rửa chén bát Lorca TA-102C | ![]() SieuThiBepDienTu |
1,490,000đ | 960,000đ | 960000 | TA-102C | Vòi Rửa Chén Bát Lorca |
![]() |
Vòi Rửa Lorca TA 102C | ![]() BepHoangCuong |
1,490,000đ | 968,500đ | 968500 | TA-102C | Vòi Rửa |
![]() |
Vòi Rửa Lorca TA 102S | ![]() BepHoangCuong |
1,690,000đ | 1,098,500đ | 1098500 | TA-102S | Vòi Rửa |
![]() |
Vòi Rửa Bát Lorca TA 102C | ![]() Bep 247 |
1,890,000đ | 1,790,000đ | 1790000 | TA-102C | Vòi Rửa Bát |
![]() |
Vòi Rửa Bát Lorca TA 102S | ![]() Bep 247 |
2,190,000đ | 1,752,000đ | 1752000 | TA-102S | Vòi Rửa Bát |
![]() |
VÒI RỬA LORCA TA-102S | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,690,000đ | 1,099,000đ | 1099000 | TA-102S | Vòi Rửa Bát |
![]() |
VÒI RỬA LORCA TA-102C | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,490,000đ | 969,000đ | 969000 | TA-102C | Vòi Rửa Bát |
![]() |
Vòi Rửa Bát TA-102C | ![]() BepAnKhang |
1,490,000đ | 1,266,000đ | 1266000 | TA-102C | Chậu Vòi |
![]() |
Đá Mài Makita 100-46 | ![]() ThietBiHungPhat |
565,000đ | 565000 | MAKITA-100-46 | Các Dòng Sản Phẩm Makita Khác | |
![]() |
Anneau 風間雷太作品集 - Kazama Raita Collection: Anneau | ![]() Fahasa |
756,000đ | 680,400đ | 680400 | KAZAMA-RAITA-COLLECTION:-ANNEAU | Other Languages |
![]() |
Sạc pin Li-ion 7.2V-10.8V DC10WA Makita 194588-1 | ![]() DungCuVang |
916,000đ | 824,000đ | 824000 | LI-ION-7.2V-10.8V-DC10WA-MAKITA-194588-1 | Phụ Kiện Pin Và Bộ Sạc |
![]() |
Pin dự phòng Lithium-Ion 10.8V x1.3Ah Makita 196066-7 | ![]() TatMart |
760,000đ | 760000 | LITHIUM-ION-10.8V-X1.3AH-MAKITA-196066-7 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Chổi than CB-106 Makita 181410-1 | ![]() DungCuVang |
52,000đ | 49,000đ | 49000 | CB-106-MAKITA-181410-1 | Phụ Tùng |
![]() |
Đế sạc pin 2 cổng Makita 199687-4 Makita 199687-4 | ![]() TatMart |
2,624,000đ | 2624000 | MAKITA-199687-4-MAKITA-199687-4 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Bộ kết nối không dây MAKITA 199810-1 for WUT02 | ![]() TatMart |
1,665,000đ | 1665000 | MAKITA-199810-1-FOR-WUT02 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Tay cầm máy mài góc GA5020 / GA5010 Makita 153504-2 | ![]() DungCuGiaTot |
30,000đ | 30000 | GA5020-/-GA5010-MAKITA-153504-2 | Các Loại Phụ Tùng Khác | |
![]() |
Vỏ máy mài 150mm GA6010 / GA6020 Makita 158278-0 | ![]() DungCuGiaTot |
275,000đ | 275000 | 150MM-GA6010-/-GA6020-MAKITA-158278-0 | Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông | |
![]() |
Vỏ máy mài 125mm GA5010 / GA5020 Makita 158278-0 | ![]() DungCuGiaTot |
275,000đ | 275000 | 125MM-GA5010-/-GA5020-MAKITA-158278-0 | Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông | |
![]() |
Đế cưa vòng di động MAKITA 194026-3 for 2107F | ![]() TatMart |
20,954,000đ | 20954000 | MAKITA-194026-3-FOR-2107F | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Đế lệch tâm Maikita 195562-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,398,000đ | 1,679,000đ | 1679000 | MAIKITA-195562-2 | Phụ Kiện Các Loại |
![]() |
Đế nghiêng Maikita 195561-4 | ![]() KetNoiTieuDung |
448,000đ | 448000 | MAIKITA-195561-4 | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Đế xoi Maikita 195563-0 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,293,000đ | 1293000 | MAIKITA-195563-0 | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Bàn bóng bàn Sanwei TA-10 | ![]() Meta |
13,000,000đ | 10,200,000đ | 10200000 | SANWEI-TA-10 | Bóng Bàn |
![]() |
Vỏ nhông máy mài góc GA7020 / GA9020 Makita 142754-4 | ![]() DungCuGiaTot |
340,000đ | 300,000đ | 300000 | GA7020-/-GA9020-MAKITA-142754-4 | Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
![]() |
Vỏ máy mài góc GA7020 / GA7020R Makita 154671-6 | ![]() DungCuGiaTot |
255,000đ | 230,000đ | 230000 | GA7020-/-GA7020R-MAKITA-154671-6 | Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
![]() |
Vỏ máy mài góc GA9020 / GA9020R Makita 154671-6 | ![]() DungCuGiaTot |
258,000đ | 230,000đ | 230000 | GA9020-/-GA9020R-MAKITA-154671-6 | Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
![]() |
Túi chứa bụi MAKITA 122230-4 for 1902,N1900B,N1923B | ![]() TatMart |
1,013,000đ | 1013000 | MAKITA-122230-4-FOR-1902,N1900B,N1923B | Máy Hút Bụi | |
![]() |
Lưỡi cắt cỏ TCT 230mm Makita 198023-1 | ![]() DungCuGiaTot |
185,000đ | 185000 | TCT-230MM-MAKITA-198023-1 | Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào | |
![]() |
Cân điện tử AND GF-10002A 10200 g | ![]() FactDepot |
31,660,000đ | 31660000 | AND-GF-10002A-10200 | Cân Điện Tử | |
![]() |
Bộ phụ kiện hút bụi MAKITA 195439-1 for VC1310L,VC2510L,VC3210L | ![]() TatMart |
2,099,000đ | 2099000 | MAKITA-195439-1-FOR-VC1310L,VC2510L,VC3210L | Máy Hút Bụi | |
![]() |
Đầu hút bụi 220mm MAKITA 132025-7 | ![]() TatMart |
113,000đ | 113000 | 220MM-MAKITA-132025-7 | Máy Hút Bụi | |
![]() |
Ống hút bụi 220mm cho máy thổi bụi Makita 132025-7 | ![]() DungCuGiaTot |
86,000đ | 86000 | MAKITA-132025-7 | Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa | |
![]() |
Thanh dẫn hướng cắt mép máy phay 12mm Makita 123022-4 | ![]() DungCuGiaTot |
257,000đ | 257000 | 12MM-MAKITA-123022-4 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Đế phay cho máy phay 6mm Makita 122202-9 | ![]() DungCuGiaTot |
502,000đ | 502000 | 6MM-MAKITA-122202-9 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Hộp nhông máy khoan pin HP330D Makita 123502-0 | ![]() DungCuGiaTot |
600,000đ | 560,000đ | 560000 | HP330D-MAKITA-123502-0 | Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
![]() |
Vỏ chứa nhông máy mài góc GA9030 / GA7020 Makita 154685-5 | ![]() DungCuGiaTot |
186,000đ | 170,000đ | 170000 | GA9030-/-GA7020-MAKITA-154685-5 | Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
![]() |
Chổi than CB-442 Makita 195023-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
59,000đ | 59000 | CB-442-MAKITA-195023-2 | Chổi Than | |
![]() |
Chổi than CB-440 Makita 195021-6 | ![]() DungCuVang |
40,000đ | 38,000đ | 38000 | CB-440-MAKITA-195021-6 | Phụ Tùng |
![]() |
Chổi than CB-459 Makita 195026-6 | ![]() DungCuVang |
34,000đ | 32,000đ | 32000 | CB-459-MAKITA-195026-6 | Phụ Tùng |
![]() |
Chổi than CB-441 Makita 195022-4 | ![]() DungCuVang |
68,000đ | 64,000đ | 64000 | CB-441-MAKITA-195022-4 | Phụ Tùng |