|
Đá mài 100-46 MAKITA 794180-9 |
TatMart |
|
670,000đ |
670000 |
100-46-MAKITA-794180-9 |
Lưỡi Cắt & Đĩa Cắt |
|
Vòi hút bụi MAKITA 197900-4 |
TatMart |
|
100,000đ |
100000 |
MAKITA-197900-4 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đầu siết góc loại C Makita 135200-4 |
TatMart |
|
2,298,000đ |
2298000 |
MAKITA-135200-4 |
Tuýp Vặn |
|
Đế sạc pin 2 cổng Makita 199687-4 Makita 199687-4 |
TatMart |
|
2,624,000đ |
2624000 |
MAKITA-199687-4-MAKITA-199687-4 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Hộp nhông máy siết bu lông TW1000 Makita 154555-8 |
DungCuGiaTot |
2,990,000đ |
2,710,000đ |
2710000 |
TW1000-MAKITA-154555-8 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Vỏ máy siết bu lông TW1000 Makita 154556-6 |
DungCuGiaTot |
1,190,000đ |
1,040,000đ |
1040000 |
TW1000-MAKITA-154556-6 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Túi chứa bụi MAKITA 122230-4 for 1902,N1900B,N1923B |
TatMart |
|
1,013,000đ |
1013000 |
MAKITA-122230-4-FOR-1902,N1900B,N1923B |
Máy Hút Bụi |
|
Vỏ đuôi máy cắt sắt LW1401 / LW1400 Makita 143463-8 |
DungCuGiaTot |
235,000đ |
210,000đ |
210000 |
LW1401-/-LW1400-MAKITA-143463-8 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Đầu hút bụi MAKITA 198150-4 (màu ngà) |
TatMart |
|
326,000đ |
326000 |
MAKITA-198150-4 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Bảo vệ đá cho máy mài góc 100mm Makita 125885-4 |
Meta |
153,000đ |
93,000đ |
93000 |
100MM-MAKITA-125885-4 |
Máy Mài |
|
Vỏ nhôm máy máy cắt sắt 355mm M2400 / MT241 / MT240 Makita 153600-6 |
DungCuGiaTot |
|
575,000đ |
575000 |
355MM-M2400-/-MT241-/-MT240-MAKITA-153600-6 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Chổi than CB-106 Makita 181410-1 |
DungCuVang |
52,000đ |
49,000đ |
49000 |
CB-106-MAKITA-181410-1 |
Phụ Tùng |
|
Pin Li-ion 7.2V, 1.5AH MAKITA 198000-3 |
TatMart |
|
905,000đ |
905000 |
LI-ION-7.2V,-1.5AH-MAKITA-198000-3 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Lưỡi tỉa hàng rào 600 MAKITA 199099-1 |
TatMart |
|
2,244,000đ |
2244000 |
600-MAKITA-199099-1 |
Máy Cắt Tỉa Cành |
|
Pin BL0715 Li-Ion/7.2V/1.5Ah Makita 198000-3 |
KetNoiTieuDung |
|
769,100đ |
769100 |
BL0715-LI-ION/7.2V/1.5AH-MAKITA-198000-3 |
Thiết Bị Dùng Pin |
|
Pin Li-Ion 7.2V/1.5Ah BL0715 Makita 198000-3 |
DienMayHaiAnh |
0đ |
790,000đ |
790000 |
LI-ION-7.2V/1.5AH-BL0715-MAKITA-198000-3 |
Pin Máy Khoan Bắn Vít |
|
Pin Ni-mh 7.2V 3.0Ah 7000 Makita 191679-9 |
DungCuVang |
653,000đ |
607,000đ |
607000 |
NI-MH-7.2V-3.0AH-7000-MAKITA-191679-9 |
Phụ Kiện Pin Và Bộ Sạc |
|
Pin Ni-cd 9.6V 3.0Ah 9000 Makita 191681-2 |
DungCuVang |
1,054,000đ |
967,000đ |
967000 |
NI-CD-9.6V-3.0AH-9000-MAKITA-191681-2 |
Phụ Kiện Pin Và Bộ Sạc |
|
Pin 9000 MAKITA 191681-2 (1.3AH/9.6V) |
TatMart |
|
1,136,000đ |
1136000 |
9000-MAKITA-191681-2 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Pin 7000 MAKITA 191679-9 (1.3AH/7.2V) |
TatMart |
|
713,000đ |
713000 |
7000-MAKITA-191679-9 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Bộ bệ đỡ 10-33 MAKITA 195544-4 for VC1310L,VC2510L,VC3210L |
TatMart |
|
18,000đ |
18000 |
10-33-MAKITA-195544-4-FOR-VC1310L,VC2510L,VC3210L |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Thanh dẫn hướng máy phay Makita 122700-3 |
DungCuGiaTot |
|
264,000đ |
264000 |
MAKITA-122700-3 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Túi chứa bụi máy chà nhám băng M9400 / MT941 Makita 123328-0 |
DungCuGiaTot |
|
92,000đ |
92000 |
M9400-/-MT941-MAKITA-123328-0 |
Phụ Kiện Máy Siết Bulông – Chà Nhám |
|
Cụm nhông máy vặn vít FS6300 Makita 158885-9 |
DungCuGiaTot |
250,000đ |
230,000đ |
230000 |
FS6300-MAKITA-158885-9 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Thanh ray trượt 1900mm cho máy SP600 Makita 194925-9 |
KetNoiTieuDung |
|
1đ |
1 |
SP600-MAKITA-194925-9 |
Phụ Tùng Linh Kiện |
|
Lưỡi cắt cỏ 305mm Makita 195300-2 |
DungCuGiaTot |
|
430,000đ |
430000 |
305MM-MAKITA-195300-2 |
Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào |
|
Thanh dẫn lắp ráp MAKITA 122700-3 |
TatMart |
|
276,000đ |
276000 |
MAKITA-122700-3 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Thanh ray 1500 Makita 199141-8 |
KetNoiTieuDung |
|
999,000đ |
999000 |
1500-MAKITA-199141-8 |
Dụng Cụ Điện |
|
Túi đựng máy MAKITA 199900-0 |
TatMart |
|
638,000đ |
638000 |
MAKITA-199900-0 |
Hộp Đựng Đồ Nghề |
|
Đầu hút khe 300-28 MAKITA 198918-8 (màu trắng) |
TatMart |
|
77,000đ |
77000 |
300-28-MAKITA-198918-8 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Lưỡi tỉa hàng rào 750mm MAKITA 199600-2 |
TatMart |
|
1,574,000đ |
1574000 |
750MM-MAKITA-199600-2 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đầu hút khe 300-28 MAKITA 198989-5 (màu xanh) |
TatMart |
|
77,000đ |
77000 |
300-28-MAKITA-198989-5 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Lưỡi tỉa hàng rào 500 MAKITA 199098-3 |
TatMart |
|
2,009,000đ |
2009000 |
500-MAKITA-199098-3 |
Máy Cắt Tỉa Cành |
|
Lưỡi cắt 305mm MAKITA 195300-2 (3 răng) |
TatMart |
|
507,000đ |
507000 |
305MM-MAKITA-195300-2 |
Máy Cắt Cỏ |
|
Lưỡi cắt hàng rào DUH 752 Makita 199600-2 |
KetNoiTieuDung |
1,914,000đ |
1,340,000đ |
1340000 |
DUH-752-MAKITA-199600-2 |
Phụ Kiện Các Loại |
|
Sạc 12Vmax DC1001 Makita 196829-1 |
DungCuVang |
302,000đ |
285,000đ |
285000 |
12VMAX-DC1001-MAKITA-196829-1 |
Phụ Kiện Pin Và Bộ Sạc |
|
Chụp bảo vệ hút bụi 100mm Makita 199295-1 (LOẠI C) |
DungCuGiaTot |
|
1,050,000đ |
1050000 |
100MM-MAKITA-199295-1 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Chụp bảo vệ hút bụi 100mm Makita 198413-8 (LOẠI A) |
DungCuGiaTot |
|
240,000đ |
240000 |
100MM-MAKITA-198413-8 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Chụp bảo vệ hút bụi 100mm Makita 192212-0 (LOẠI A) |
DungCuGiaTot |
|
1,090,000đ |
1090000 |
100MM-MAKITA-192212-0 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Chụp bảo vệ hút bụi 100mm Makita 199294-3 (LOẠI C) |
DungCuGiaTot |
|
951,000đ |
951000 |
100MM-MAKITA-199294-3 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Chụp bảo vệ 100mm Makita 126477-2 |
DungCuGiaTot |
|
46,000đ |
46000 |
100MM-MAKITA-126477-2 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Lưỡi cắt cỏ nhựa 230mm/UR100D Makita 198848-3 |
Meta |
|
340,000đ |
340000 |
230MM/UR100D-MAKITA-198848-3 |
Máy Cắt Các Loại |
|
82mm Máy bào Makita 1100N |
ChoThietBi |
|
7,108,000đ |
7108000 |
MAKITA-1100N |
Máy Bào Thường |
|
Chụp bảo vệ hút bụi 100mm MAKITA 199294-3 |
TatMart |
|
1,122,000đ |
1122000 |
100MM-MAKITA-199294-3 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Cần gài máy đục bê tông 21mm HM1201 Makita 164617-4 |
DungCuGiaTot |
430,000đ |
387,000đ |
387000 |
21MM-HM1201-MAKITA-164617-4 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Chụp Bảo Vệ máy mài 230mm Makita 154672-4 |
KetNoiTieuDung |
|
135,000đ |
135000 |
230MM-MAKITA-154672-4 |
Phụ Tùng Linh Kiện |
|
Vỏ chứa nhông máy mài góc GA9030 / GA7020 Makita 154685-5 |
DungCuGiaTot |
186,000đ |
170,000đ |
170000 |
GA9030-/-GA7020-MAKITA-154685-5 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Vỏ máy mài góc GA7020 / GA7020R Makita 154671-6 |
DungCuGiaTot |
255,000đ |
230,000đ |
230000 |
GA7020-/-GA7020R-MAKITA-154671-6 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Vỏ máy mài góc GA9020 / GA9020R Makita 154671-6 |
DungCuGiaTot |
258,000đ |
230,000đ |
230000 |
GA9020-/-GA9020R-MAKITA-154671-6 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Bộ lưỡi cắt cỏ 460 MAKITA 199367-2 |
TatMart |
|
249,000đ |
249000 |
460-MAKITA-199367-2 |
Máy Cắt Cỏ |