Giá bát đĩa GrandX Sirius XD.70S
Primary tabs
SKU
GRANDX-SIRIUS-XD.70S
Category
Brand
Shop
List price
3,380,000đ
Price
2,366,000đ
Price sale
1,014,000đ
% sale
30.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Giá bát đĩa GrandX Sirius XD.70S
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Giá bát đĩa GrandX Sirius XD.60S | ![]() Bep Vu Son |
3,280,000đ | 2,296,000đ | 2296000 | GRANDX-SIRIUS-XD.60S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá bát đĩa GrandX Sirius XD.80S | ![]() Bep Vu Son |
3,480,000đ | 2,436,000đ | 2436000 | GRANDX-SIRIUS-XD.80S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá bát đĩa GrandX Sirius XD.90S | ![]() Bep Vu Son |
3,580,000đ | 2,506,000đ | 2506000 | GRANDX-SIRIUS-XD.90S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá xoong nồi GrandX Sirius XP.90S | ![]() Bep Vu Son |
3,650,000đ | 2,555,000đ | 2555000 | GRANDX-SIRIUS-XP.90S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tủ đồ khô GrandX Sirius XPR.600S | ![]() Bep Vu Son |
13,050,000đ | 9,135,000đ | 9135000 | GRANDX-SIRIUS-XPR.600S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Kệ góc liên hoàn GrandX Sirius XM.420SL (Trái) | ![]() Bep Vu Son |
8,880,000đ | 6,216,000đ | 6216000 | GRANDX-SIRIUS-XM.420SL | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tủ đồ khô GrandX Sirius XPR.450S | ![]() Bep Vu Son |
11,880,000đ | 8,316,000đ | 8316000 | GRANDX-SIRIUS-XPR.450S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Kệ góc liên hoàn GrandX Sirius XMC.45S (L/R) | ![]() Bep Vu Son |
11,600,000đ | 8,120,000đ | 8120000 | GRANDX-SIRIUS-XMC.45S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Kệ góc liên hoàn GrandX Sirius XM.420SR (Phải) | ![]() Bep Vu Son |
8,880,000đ | 6,216,000đ | 6216000 | GRANDX-SIRIUS-XM.420SR | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tủ đồ khô GrandX Sirius XPR.B559 | ![]() Bep Vu Son |
13,360,000đ | 9,352,000đ | 9352000 | GRANDX-SIRIUS-XPR.B559 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tủ đồ khô GrandX Sirius XPR.B650 | ![]() Bep Vu Son |
13,820,000đ | 9,674,000đ | 9674000 | GRANDX-SIRIUS-XPR.B650 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tủ đồ khô GrandX Sirius XPR.B659 | ![]() Bep Vu Son |
15,280,000đ | 10,696,000đ | 10696000 | GRANDX-SIRIUS-XPR.B659 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá xoong nồi GrandX Sirius XP.60S | ![]() Bep Vu Son |
3,250,000đ | 2,275,000đ | 2275000 | GRANDX-SIRIUS-XP.60S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá xoong nồi GrandX Sirius XP.80S | ![]() Bep Vu Son |
3,480,000đ | 2,436,000đ | 2436000 | GRANDX-SIRIUS-XP.80S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tủ đồ khô GrandX Sirius XPR.B450 | ![]() Bep Vu Son |
10,100,000đ | 7,070,000đ | 7070000 | GRANDX-SIRIUS-XPR.B450 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tủ đồ khô GrandX Sirius XPR.B550 | ![]() Bep Vu Son |
11,900,000đ | 8,330,000đ | 8330000 | GRANDX-SIRIUS-XPR.B550 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá xoong nồi GrandX Sirius XP.70S | ![]() Bep Vu Son |
3,350,000đ | 2,345,000đ | 2345000 | GRANDX-SIRIUS-XP.70S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Kệ góc mâm xoay GrandX Sirius XC.180.80S | ![]() Bep Vu Son |
2,990,000đ | 2,093,000đ | 2093000 | GRANDX-SIRIUS-XC.180.80S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Kệ góc mâm xoay GrandX Sirius XC.270.80S | ![]() Bep Vu Son |
3,260,000đ | 2,282,000đ | 2282000 | GRANDX-SIRIUS-XC.270.80S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tủ đồ khô GrandX Sirius XPR.B459 | ![]() Bep Vu Son |
11,230,000đ | 7,861,000đ | 7861000 | GRANDX-SIRIUS-XPR.B459 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
GIÁ BÁT ĐĨA GRANDX XD.70S | ![]() KhanhTrangHome |
3,380,000đ | 2,535,000đ | 2535000 | GRANDX-XD.70S | Kệ Úp Chén Bát Tủ Dưới184 Sản Phẩm |
![]() |
GIÁ BÁT ĐĨA GRANDX XD.70S | ![]() KhanhTrangHome |
3,380,000đ | 2,535,000đ | 2535000 | GRANDX-XD.70S | Kệ Úp Chén Bát Tủ Dưới184 Sản Phẩm |
![]() |
Giá bát đĩa nan dẹt Grand X XD.70S | ![]() KitchenStore |
3,160,000đ | 2,350,000đ | 2350000 | GRAND-X-XD.70S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá bát đĩa nan dẹt Grandx XD.70S | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
3,160,000đ | 3160000 | GRANDX-XD.70S | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
![]() |
GIÁ BÁT ĐĨA, NAN DẸT GRANDX XD.70S | ![]() BepHoangCuong |
3,160,000đ | 3160000 | GRANDX-XD.70S | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
![]() |
GIÁ BÁT ĐĨA NAN DẸT GRANDX XD.70S | ![]() Bep Duc Thanh |
3,160,000đ | 2,330,000đ | 2330000 | GRANDX-XD.70S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá bát đĩa Grandx Titanium XD.70T | ![]() KitchenStore |
7,760,000đ | 5,800,000đ | 5800000 | GRANDX-TITANIUM-XD.70T | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
GIÁ BÁT ĐĨA TỦ DƯỚI GRANDX XD.70M | ![]() KhanhTrangHome |
4,480,000đ | 3,360,000đ | 3360000 | GRANDX-XD.70M | Kệ Úp Chén Bát Âm Tủ2 Sản Phẩm |
![]() |
GIÁ BÁT ĐĨA TỦ DƯỚI GRANDX XD.70M | ![]() KhanhTrangHome |
4,480,000đ | 3,360,000đ | 3360000 | GRANDX-XD.70M | Kệ Úp Chén Bát Âm Tủ2 Sản Phẩm |
![]() |
GIÁ BÁT ĐĨA GRANDX XD.70T | ![]() KhanhTrangHome |
7,980,000đ | 5,985,000đ | 5985000 | GRANDX-XD.70T | Kệ Úp Chén Bát Tủ Dưới184 Sản Phẩm |
![]() |
GIÁ BÁT ĐĨA GRANDX XD.70T | ![]() KhanhTrangHome |
7,980,000đ | 5,985,000đ | 5985000 | GRANDX-XD.70T | Kệ Úp Chén Bát Tủ Dưới184 Sản Phẩm |
![]() |
Giá bát đĩa Titanium GrandX XD.70T | ![]() SieuThiBepDienTu |
7,760,000đ | 7760000 | TITANIUM-GRANDX-XD.70T | Phụ Kiện Tủ Bếp Grandx | |
![]() |
Giá bát đĩa Grandx Titanium XD.70T | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
7,760,000đ | 7760000 | GRANDX-TITANIUM-XD.70T | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
![]() |
GIÁ BÁT ĐĨA NAN OVAL/SUS 304 GRANDX XD.70M | ![]() BepHoangCuong |
3,980,000đ | 3980000 | NAN-OVAL/SUS-304-GRANDX-XD.70M | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
![]() |
GIÁ BÁT ĐĨA TITANIUM GRANDX XD.70T | ![]() Bep Duc Thanh |
7,760,000đ | 5,820,000đ | 5820000 | TITANIUM-GRANDX-XD.70T | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
GIÁ BÁT ĐĨA TITANIUM GRANDX XD.70T | ![]() BepHoangCuong |
7,760,000đ | 7760000 | TITANIUM-GRANDX-XD.70T | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
![]() |
Giá bát đĩa Titanium GrandX XD.70T | ![]() Bep Vu Son |
7,980,000đ | 5,586,000đ | 5586000 | TITANIUM-GRANDX-XD.70T | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá bát đĩa định dạng chữ V Gerari GD.700 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
800,000đ | 550,000đ | 550000 | GERARI-GD.700 | Nội Thất |
Thiết bị mạng/Router Wifi ASUS XD6 (W-2-PK) | ![]() PhongVu |
8,390,000đ | 8390000 | ASUS-XD6 | Router Wifi 6 | ||
Thiết bị mạng/Router WIFI ASUS XD4 (W-2-PK) | ![]() PhongVu |
5,278,000đ | 5278000 | ASUS-XD4 | Asus | ||
Thiết bị mạng/Router WIFI ASUS XD4 (W-3-PK) | ![]() PhongVu |
7,442,000đ | 7442000 | ASUS-XD4 | Router Wifi 6 | ||
Hệ thống Wifi Mesh ASUS XD4 2 pack | ![]() PhongVu |
5,326,000đ | 2,970,000đ | 2970000 | WIFI-MESH-ASUS-XD4-2-PACK | Router Wifi 6 | |
Hệ thống wifi Mesh Wifi 6 ASUS XD4 (B- 3 pack) | ![]() PhongVu |
7,442,000đ | 7442000 | MESH-WIFI-6-ASUS-XD4 | Router Wifi 6 | ||
![]() |
Thiết bị phát Wifi ASUS XD4 (1 bộ = 2 chiếc) ZenWiFi AX Mini (Màu đen / Màu trắng) | ![]() Nova |
1đ | 1 | WIFI-ASUS-XD4-ZENWIFI-AX-MINI | Thiết Bị Mesh | |
![]() |
Router Asus XD4 (1 pack) | ![]() Thanh Nhan Computer |
1đ | 1 | ASUS-XD4 | Wireless | |
![]() |
BỘ PHÁT WIFI MESH ASUS XD4 (B-2-PK) (WIFI6/AIMESH/AX1800) | ![]() Ha Com |
4,890,000đ | 2,590,000đ | 2590000 | MESH-ASUS-XD4 | Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
![]() |
Màn hình Philips 27E1N1100D.74 | 23.8 inch, Full HD, IPS, 100Hz, 4ms, Phẳng | ![]() Tin Hoc Ngoi Sao |
0đ | 2,550,000đ | 2550000 | PHILIPS-27E1N1100D.74 | Màn Hình Theo Hãng |
![]() |
Màn hình Philips 24E1N1100D.74 | 23.8 inch, Full HD, IPS, 100Hz, 4ms, phẳng | ![]() Tin Hoc Ngoi Sao |
0đ | 1,990,000đ | 1990000 | PHILIPS-24E1N1100D.74 | Màn Hình Theo Hãng |