Giá bát đĩa GrandX Sirius XD.90S
Primary tabs
SKU
GRANDX-SIRIUS-XD.90S
Category
Brand
Shop
List price
3,580,000đ
Price
2,506,000đ
Price sale
1,074,000đ
% sale
30.00%
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Giá bát đĩa GrandX Sirius XD.90S
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Giá bát đĩa GrandX Sirius XD.70S | Bep Vu Son |
3,380,000đ | 2,366,000đ | 2366000 | GRANDX-SIRIUS-XD.70S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá bát đĩa GrandX Sirius XD.60S | Bep Vu Son |
3,280,000đ | 2,296,000đ | 2296000 | GRANDX-SIRIUS-XD.60S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá bát đĩa GrandX Sirius XD.80S | Bep Vu Son |
3,480,000đ | 2,436,000đ | 2436000 | GRANDX-SIRIUS-XD.80S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá xoong nồi GrandX Sirius XP.90S | Bep Vu Son |
3,650,000đ | 2,555,000đ | 2555000 | GRANDX-SIRIUS-XP.90S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Tủ đồ khô GrandX Sirius XPR.600S | Bep Vu Son |
13,050,000đ | 9,135,000đ | 9135000 | GRANDX-SIRIUS-XPR.600S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Kệ góc liên hoàn GrandX Sirius XM.420SL (Trái) | Bep Vu Son |
8,880,000đ | 6,216,000đ | 6216000 | GRANDX-SIRIUS-XM.420SL | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Tủ đồ khô GrandX Sirius XPR.450S | Bep Vu Son |
11,880,000đ | 8,316,000đ | 8316000 | GRANDX-SIRIUS-XPR.450S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Kệ góc liên hoàn GrandX Sirius XMC.45S (L/R) | Bep Vu Son |
11,600,000đ | 8,120,000đ | 8120000 | GRANDX-SIRIUS-XMC.45S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Kệ góc liên hoàn GrandX Sirius XM.420SR (Phải) | Bep Vu Son |
8,880,000đ | 6,216,000đ | 6216000 | GRANDX-SIRIUS-XM.420SR | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Tủ đồ khô GrandX Sirius XPR.B559 | Bep Vu Son |
13,360,000đ | 9,352,000đ | 9352000 | GRANDX-SIRIUS-XPR.B559 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Tủ đồ khô GrandX Sirius XPR.B650 | Bep Vu Son |
13,820,000đ | 9,674,000đ | 9674000 | GRANDX-SIRIUS-XPR.B650 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Tủ đồ khô GrandX Sirius XPR.B659 | Bep Vu Son |
15,280,000đ | 10,696,000đ | 10696000 | GRANDX-SIRIUS-XPR.B659 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá xoong nồi GrandX Sirius XP.60S | Bep Vu Son |
3,250,000đ | 2,275,000đ | 2275000 | GRANDX-SIRIUS-XP.60S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá xoong nồi GrandX Sirius XP.80S | Bep Vu Son |
3,480,000đ | 2,436,000đ | 2436000 | GRANDX-SIRIUS-XP.80S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Tủ đồ khô GrandX Sirius XPR.B450 | Bep Vu Son |
10,100,000đ | 7,070,000đ | 7070000 | GRANDX-SIRIUS-XPR.B450 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Tủ đồ khô GrandX Sirius XPR.B550 | Bep Vu Son |
11,900,000đ | 8,330,000đ | 8330000 | GRANDX-SIRIUS-XPR.B550 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá xoong nồi GrandX Sirius XP.70S | Bep Vu Son |
3,350,000đ | 2,345,000đ | 2345000 | GRANDX-SIRIUS-XP.70S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Kệ góc mâm xoay GrandX Sirius XC.180.80S | Bep Vu Son |
2,990,000đ | 2,093,000đ | 2093000 | GRANDX-SIRIUS-XC.180.80S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Kệ góc mâm xoay GrandX Sirius XC.270.80S | Bep Vu Son |
3,260,000đ | 2,282,000đ | 2282000 | GRANDX-SIRIUS-XC.270.80S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Tủ đồ khô GrandX Sirius XPR.B459 | Bep Vu Son |
11,230,000đ | 7,861,000đ | 7861000 | GRANDX-SIRIUS-XPR.B459 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
GIÁ BÁT ĐĨA, NAN DẸT GRANDX XD.90S | BepHoangCuong |
3,360,000đ | 3360000 | GRANDX-XD.90S | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
| GIÁ BÁT ĐĨA NAN DẸT GRANDX XD.90S | Bep Duc Thanh |
3,360,000đ | 2,430,000đ | 2430000 | GRANDX-XD.90S | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
|
Giá bát đĩa nan dẹt Grand X XD.90S | KitchenStore |
3,360,000đ | 2,450,000đ | 2450000 | GRAND-X-XD.90S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá bát đĩa nan dẹt Grandx XD.90S | The Gioi Bep Nhap Khau |
3,580,000đ | 2,327,000đ | 2327000 | GRANDX-XD.90S | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá bát đĩa GrandX XD.90S | KhanhTrangHome |
3,580,000đ | 3580000 | GRANDX-XD.90S | Kệ Úp Chén Bát Tủ Dưới184 Sản Phẩm | |
|
GÍA BÁT ĐĨA, NAN DẸT GRANDX XD.90S | BestHome |
3,580,000đ | 2,506,000đ | 2506000 | GRANDX-XD.90S | Giá Bát Đĩa Tủ Dưới |
|
GÍA BÁT ĐĨA, NAN DẸT GRANDX XD.90S | BestHome |
3,580,000đ | 2,506,000đ | 2506000 | GRANDX-XD.90S | Giá Bát Đĩa Tủ Dưới |
| Thiết bị mạng/Router Wifi ASUS XD6 (W-2-PK) | PhongVu |
8,390,000đ | 8390000 | ASUS-XD6 | Router Wifi 6 | ||
| Thiết bị mạng/Router WIFI ASUS XD4 (W-2-PK) | PhongVu |
5,278,000đ | 5278000 | ASUS-XD4 | Asus | ||
| Thiết bị mạng/Router WIFI ASUS XD4 (W-3-PK) | PhongVu |
7,442,000đ | 7442000 | ASUS-XD4 | Router Wifi 6 | ||
| Hệ thống Wifi Mesh ASUS XD4 2 pack | PhongVu |
5,326,000đ | 2,970,000đ | 2970000 | WIFI-MESH-ASUS-XD4-2-PACK | Router Wifi 6 | |
| Hệ thống wifi Mesh Wifi 6 ASUS XD4 (B- 3 pack) | PhongVu |
7,442,000đ | 7442000 | MESH-WIFI-6-ASUS-XD4 | Router Wifi 6 | ||
|
BỘ PHÁT WIFI MESH ASUS XD4 (B-2-PK) (WIFI6/AIMESH/AX1800) | Ha Com |
4,890,000đ | 2,590,000đ | 2590000 | MESH-ASUS-XD4 | Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
| Router Asus XD4 (1 pack) | Thanh Nhan Computer |
1đ | 1 | ASUS-XD4 | Wireless | ||
|
Thiết bị phát Wifi ASUS XD4 (1 bộ = 2 chiếc) ZenWiFi AX Mini (Màu đen / Màu trắng) | Nova |
1đ | 1 | WIFI-ASUS-XD4-ZENWIFI-AX-MINI | Thiết Bị Mesh |

.png)



.png)
%20(2).png)

.png)


.png)
.png)






