Ampe kìm Sanwa DCL10
Primary tabs
SKU
SANWA-DCL10
Category
Shop
List price
1,250,000đ
Price
920,000đ
Price sale
330,000đ
% sale
26.40%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Ampe kìm Sanwa DCL10
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đồng hồ đo cách điện và đo dòng Sanwa DG34a | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | SANWA-DG34A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Sanwa DG35 | ![]() Meta |
9,200,000đ | 7,060,000đ | 7060000 | SANWA-DG35 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Sanwa DG34a | ![]() KetNoiTieuDung |
4,000,000đ | 3,595,000đ | 3595000 | SANWA-DG34A | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Ampe kìm kết hợp đo điện trở cách điện Sanwa DG36a | ![]() FactDepot |
5,523,000đ | 4,602,000đ | 4602000 | SANWA-DG36A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm kết hợp đo điện trở cách điện Sanwa DG34a | ![]() FactDepot |
6,922,000đ | 5,768,000đ | 5768000 | SANWA-DG34A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Ampe kìm kết hợp đo điện trở cách điện Sanwa DG35a | ![]() FactDepot |
6,969,000đ | 5,808,000đ | 5808000 | SANWA-DG35A | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Sanwa DG35a | ![]() KetNoiTieuDung |
4,900,000đ | 4,600,000đ | 4600000 | SANWA-DG35A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Sanwa DG36a | ![]() KetNoiTieuDung |
4,900,000đ | 4,600,000đ | 4600000 | SANWA-DG36A | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy đo Sanwa CL140 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,900,000đ | 5,490,000đ | 5490000 | SANWA-CL140 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Máy đo Sanwa CL124 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,200,000đ | 4,990,000đ | 4990000 | SANWA-CL124 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Quạt trần đèn LED Sinwa DC52 - 5 cánh - DC inverter | ![]() GiaDungHuyLinh |
6,500,000đ | 5,150,000đ | 5150000 | LED-SINWA-DC52---5 | Quạt - Máy Làm Mát |
![]() |
Quạt trần đèn Led Sinwa DC08 - 8 cánh - DC inverter | ![]() GiaDungHuyLinh |
5,990,000đ | 5990000 | LED-SINWA-DC08---8 | Quạt - Máy Làm Mát | |
![]() |
Quạt Trần Đèn Sinwa Dc08 | ![]() DienMayLocDuc |
4,620,000đ | 5,040,000đ | 5040000 | SINWA-DC08 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
Quạt Trần Đèn Sinwa Dc52 | ![]() DienMayLocDuc |
3,960,000đ | 4,320,000đ | 4320000 | SINWA-DC52 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Sanwa PC7000+ Calibration 3 Documents Set | ![]() FactDepot |
11,207,000đ | 9,339,000đ | 9339000 | SANWA-PC7000+-CALIBRATION-3-DOCUMENTS-SET | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo công suất laser Sanwa LP10 | ![]() Meta |
3,650,000đ | 2,920,000đ | 2920000 | SANWA-LP10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết bị cảnh báo điện áp Sanwa KDP10 | ![]() Meta |
1,950,000đ | 1,770,000đ | 1770000 | SANWA-KDP10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa VS-100 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | SANWA-VS-100 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PC710 | ![]() Meta |
6,200,000đ | 4,900,000đ | 4900000 | SANWA-PC710 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo Sanwa TH10 | ![]() KetNoiTieuDung |
800,000đ | 750,000đ | 750000 | SANWA-TH10 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Sanwa PC710 | ![]() FactDepot |
7,581,000đ | 6,344,000đ | 6344000 | SANWA-PC710 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa VS-100 | ![]() FactDepot |
3,648,000đ | 3,257,000đ | 3257000 | SANWA-VS-100 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ vạn năng số Sanwa PC710 | ![]() MayDoChuyenDung |
5,670,000đ | 5670000 | SANWA-PC710 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Thiết bị cảnh báo điện áp Sanwa KDP10 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,432,000đ | 1432000 | SANWA-KDP10 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy đo công suất laser SANWA LP10 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,961,000đ | 2961000 | SANWA-LP10 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PC710 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,950,000đ | 5,319,000đ | 5319000 | SANWA-PC710 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo cường độ ánh sáng Sanwa LX2 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,800,000đ | 2,600,000đ | 2600000 | SANWA-LX2 | Thiết Bị Đo Ánh Sáng |
![]() |
Đồng hồ đo Sanwa SE300 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,600,000đ | 4,594,000đ | 4594000 | SANWA-SE300 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PM3 | ![]() Meta |
1,050,000đ | 820,000đ | 820000 | SANWA-PM3 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Sanwa CD770 | ![]() Meta |
1,340,000đ | 1340000 | SANWA-CD770 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện đa năng Sanwa A33 | ![]() Meta |
1,050,000đ | 650,000đ | 650000 | SANWA-A33 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy kiểm tra thứ tự pha Sanwa KS3 | ![]() Meta |
4,800,000đ | 4,450,000đ | 4450000 | SANWA-KS3 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy kiểm tra thứ tự pha Sanwa KS1 | ![]() Meta |
1,750,000đ | 1,370,000đ | 1370000 | SANWA-KS1 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa KP1 | ![]() Meta |
2,950,000đ | 2,220,000đ | 2220000 | SANWA-KP1 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo tốc độ vòng quay Sanwa SE300 | ![]() Meta |
6,500,000đ | 5,300,000đ | 5300000 | SANWA-SE300 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Sanwa LX20 | ![]() Meta |
4,250,000đ | 3,250,000đ | 3250000 | SANWA-LX20 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa CX506a | ![]() KetNoiTieuDung |
2,500,000đ | 2500000 | SANWA-CX506A | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa CP-7D | ![]() KetNoiTieuDung |
1,150,000đ | 1150000 | SANWA-CP-7D | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa AU-32 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,400,000đ | 2400000 | SANWA-AU-32 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa CD771 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,749,000đ | 1749000 | SANWA-CD771 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa TA55 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,290,000đ | 1290000 | SANWA-TA55 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa KP1 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,207,000đ | 2207000 | SANWA-KP1 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện vạn năng Sanwa PC20 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,200,000đ | 4200000 | SANWA-PC20 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa SP20 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | SANWA-SP20 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa SP21 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,200,000đ | 1200000 | SANWA-SP21 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo Sanwa KIT-8D | ![]() KetNoiTieuDung |
930,000đ | 1,014,000đ | 1014000 | SANWA-KIT-8D | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo Sanwa CX-506a | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | SANWA-CX-506A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa AU-32 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | SANWA-AU-32 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ đo điện tử Sanwa CD-800b | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | SANWA-CD-800B | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ đo điện tử Sanwa PM300 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | SANWA-PM300 | Đồng Hồ Vạn Năng |