|
MayDoChuyenDung |
Máy đo độ ẩm gỗ Wagner Orion 910 |
WAGNER-ORION-910 |
|
9,500,000đ |
0.0% |
Máy Đo Độ Ẩm |
Wagner |
|
MayDoChuyenDung |
Nivo thanh RSK 542-2002 200mm độ nhạy 0.02mm/m |
RSK-542-2002 |
|
1đ |
0.0% |
Thước Đo Góc Nghiêng |
RSK |
|
MayDoChuyenDung |
Nivo thanh RSK 542-1502 150mm độ nhạy 0,02mm/m |
RSK-542-1502 |
|
1đ |
0.0% |
Thước Đo Góc Nghiêng |
RSK |
|
MayDoChuyenDung |
Nivo thanh RSK 542-2502 250mm độ nhạy 0.02mm/m |
RSK-542-2502 |
|
1đ |
0.0% |
Thước Đo Góc Nghiêng |
RSK |
|
MayDoChuyenDung |
Ni vô thanh RSK 542-4502 450mm độ nhạy 0.02mm/m |
RSK-542-4502 |
|
1đ |
0.0% |
Thước Đo Góc Nghiêng |
RSK |
|
MayDoChuyenDung |
Nivo thanh RSK 542-3002 300mm độ nhạy 0.02mm/m |
RSK-542-3002 |
|
1đ |
0.0% |
Thước Đo Góc Nghiêng |
RSK |
|
MayDoChuyenDung |
Ni vô thanh RSK 542-6002 600mm độ nhạy 0.02mm/m |
RSK-542-6002 |
|
1đ |
0.0% |
Thước Đo Góc Nghiêng |
RSK |
|
MayDoChuyenDung |
Nivo khung RSK 541-3002 300x300mm độ nhạy 0,02mm/m |
RSK-541-3002 |
|
1đ |
0.0% |
Thước Đo Góc Nghiêng |
RSK |
|
MayDoChuyenDung |
Ni vô khung RSK 541-2002 200x200mm độ nhạy 0.02mm |
RSK-541-2002 |
|
1đ |
0.0% |
Thước Đo Góc Nghiêng |
RSK |
|
MayDoChuyenDung |
Ni vô khung RSK 541-2502 250x250mm độ nhạy 0.02mm/m |
RSK-541-2502 |
|
1đ |
0.0% |
Thước Đo Góc Nghiêng |
RSK |
|
MayDoChuyenDung |
Nivo khung RSK 541-1502 150x150mm độ nhạy 0.02mm/m |
RSK-541-1502 |
|
1đ |
0.0% |
Thước Đo Góc Nghiêng |
RSK |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo điện trở đất Hioki FT3151 |
FT3151 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Điện Trở Đất |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 |
KYORITSU-4300 |
|
6,550,000đ |
0.0% |
Máy Đo Điện Trở Đất |
Kyoritsu |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106 |
KYORITSU-4106 |
|
35,610,000đ |
0.0% |
Máy Đo Điện Trở Đất |
Kyoritsu |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105DLH |
4105DLH |
|
9,590,000đ |
0.0% |
Máy Đo Điện Trở Đất |
Kyoritsu |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL |
4105DL |
|
12,530,000đ |
0.0% |
Máy Đo Điện Trở Đất |
Kyoritsu |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102A |
KYORITSU-4102A |
|
5,530,000đ |
0.0% |
Máy Đo Điện Trở Đất |
Kyoritsu |
|
MayDoChuyenDung |
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102AH |
4102AH |
|
6,450,000đ |
0.0% |
Máy Đo Điện Trở Đất |
Kyoritsu |
|
MayDoChuyenDung |
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6031-50 |
FT6031-50 |
|
1đ |
0.0% |
Máy Đo Điện Trở Đất |
Hioki |
|
MayDoChuyenDung |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 |
KYORITSU-4202 |
|
25,570,000đ |
0.0% |
Máy Đo Điện Trở Đất |
Kyoritsu |