|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt Testo 0609 1973 |
TESTO-0609-1973 |
|
3,267,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0603 3392 |
TESTO-0603-3392 |
|
3,586,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ không khí Testo 0609 1773 |
TESTO-0609-1773 |
|
2,695,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt loại T Testo 0603 1993 |
TESTO-0603-1993 |
|
1,969,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0603 2192 |
TESTO-0603-2192 |
|
2,486,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0602 2292 |
TESTO-0602-2292 |
|
2,376,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Cáp mở rộng Testo 0554 0592 |
TESTO-0554-0592 |
|
1,705,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Đầu đo độ ẩm Testo 0636 2161 |
TESTO-0636-2161 |
|
16,841,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ không khí Testo 0613 1712 |
TESTO-0613-1712 |
|
2,266,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ dạng nhúng/ thâm nhập Testo 0613 1212 |
TESTO-0613-1212 |
|
2,222,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ nhúng/đâm xuyên loại K Testo 0602 1293 |
TESTO-0602-1293 |
1,815,000đ |
1,550,000đ |
14.6% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt không bằng phẳng Testo 0602 0993 |
TESTO-0602-0993 |
|
4,488,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ bề mặt phẳng Testo 0602 0693 |
TESTO-0602-0693 |
|
3,454,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ linh hoạt loại K Testo 0602 0493 |
TESTO-0602-0493 |
|
3,960,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0628 0027 |
TESTO-0628-0027 |
|
3,487,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm độ chính xác cao Testo 0628 0026 |
TESTO-0628-0026 |
|
3,454,000đ |
0.0% |
Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Testo |
|
FactDepot |
Máy kiểm tra điện áp Testo 750-3 0590 7503 |
TESTO-750-3-0590-7503 |
|
3,146,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
Testo |
|
FactDepot |
Máy phát hiện rò khí trong điện lạnh Testo 316-4 set 2 0563 3165 |
TESTO-316-4-SET-2-0563-3165 |
17,250,000đ |
15,972,000đ |
7.4% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
Testo |
|
FactDepot |
Máy phát hiện rò khí điện lạnh Testo 316-4 set 1 0563 3164 |
TESTO-316-4-SET-1-0563-3164 |
14,898,000đ |
13,794,000đ |
7.4% |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
Testo |
|
FactDepot |
Ampe kìm Testo 770-3 |
TESTO-770-3 |
|
7,073,000đ |
0.0% |
Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
Testo |