Máy hút mùi Bosch DHI965V
Primary tabs
SKU
DHI965V
Category
Brand
Shop
List price
20,600,000đ
Price
14,135,000đ
Price sale
6,465,000đ
% sale
31.40%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy hút mùi Bosch DHI965V
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy hút mùi âm tủ Bosch DHI965V Serie 8 | ![]() Bep365 |
19,602,000đ | 19602000 | DHI965V | Máy Hút Mùi | |
![]() |
Máy hút khử mùi âm tủ Bosch DHI965V | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
19,602,000đ | 19602000 | DHI965V | Máy Hút Mùi | |
![]() |
MÁY HÚT KHỬ MÙI ÂM TỦ BOSCH DHI965V | ![]() BepHoangCuong |
21,780,000đ | 19,590,000đ | 19590000 | DHI965V | Hút Mùi |
![]() |
Máy hút mùi Bosch DHI965V | ![]() BepTot |
20,600,000đ | 15,450,000đ | 15450000 | DHI965V | Máy Hút Mùi Âm Tủ |
![]() |
Máy hút mùi Âm Tủ Bosch DHI965V | ![]() BepNhapKhauVN |
19,400,000đ | 16,980,000đ | 16980000 | DHI965V | Máy Hút Mùi |
![]() |
Máy hút mùi Bosch DHI965VGB | ![]() BepNhapKhauVN |
9,600,000đ | 5,499,000đ | 5499000 | DHI965VGB | Máy Hút Mùi |
![]() |
Máy hút mùi âm tủ Bosch DHI965V | ![]() SieuThiBepDienTu |
21,780,000đ | 19,602,000đ | 19602000 | DHI965V | Máy Hút Mùi Bosch |
![]() |
Máy Hút Mùi Bosch DHI965V | ![]() Bep 247 |
20,600,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | DHI965V | Máy Hút Mùi Gắn Tường |
![]() |
Máy hút mùi Bosch DHI965VGB | ![]() BepAnThinh |
9,500,000đ | 3,496,000đ | 3496000 | DHI965VGB | Máy Hút Mùi |
![]() |
Máy đo độ mặn Hanna HI96822 | ![]() Meta |
5,960,000đ | 5960000 | HI96822 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Máy đo độ mặn Hanna HI96821 | ![]() Meta |
7,990,000đ | 7,200,000đ | 7200000 | HI96821 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế đo nồng độ cồn theo tiêu chuẩn EEC cho rượu, nước ủ nho, nước ép Hanna HI96816 | ![]() Meta |
7,900,000đ | 7,300,000đ | 7300000 | HI96816 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế đo Ethylene Glycol Hanna HI96831 | ![]() Meta |
7,550,000đ | 7,030,000đ | 7030000 | HI96831 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Khúc xạ kế đo độ ngọt Brix trong thực phẩm Hanna HI96801 | ![]() Meta |
7,990,000đ | 6,990,000đ | 6990000 | HI96801 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy quang đo màu mật ong HI96785 | ![]() Meta |
11,180,000đ | 11180000 | HI96785 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Máy đo độ cứng Canxi HI96720 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96720 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy đo độ cứng Magie HI96719 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96719 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy quang đo Oxy hòa tan HI96732 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96732 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy quang đo màu Mật Ong Hanna HI96785 | ![]() MayDoChuyenDung |
10,991,000đ | 10991000 | HI96785 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy quang đo Crôm VI thang cao HI96723 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96723 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy đo Amoni thang thấp HI96700 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96700 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy đo độ cứng tổng và sắt thang thấp Hanna HI96741 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96741 | Máy Đo Độ Cứng Của Nước | |
![]() |
Máy đo Brôm Clo Axit Cyanuric Iot Sắt pH Hanna HI96101 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96101 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy đo pH Clo dư Clo tổng độ cứng Sắt thang thấp HI96745 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96745 | Máy Đo Nồng Độ Sắt Và Mangan | |
![]() |
Máy đo độ cứng nước Hanna HI96735 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96735 | Máy Đo Độ Cứng Của Nước | |
![]() |
Máy quang đo Iot HI96718 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96718 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy quang đo Brôm HI96716 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96716 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy quang đo Nhôm HI96712 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96712 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy đo độ cứng và pH Hanna HI96736 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96736 | Máy Đo Độ Cứng Của Nước | |
![]() |
Máy quang đo Hydrazine Hanna HI96704 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96704 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy đo mangan Hanna HI96709 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96709 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy đo sắt Hanna HI96721 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96721 | Máy Đo Nồng Độ Sắt Và Mangan | |
![]() |
Bộ máy đo Clo dư Clo tổng Hanna HI96711-11 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96711-11 | Máy Đo Chlorine Và Fluoride | |
![]() |
Máy quang đo Canxi và Magie Hanna HI96752 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96752 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy quang đo Silica thang thấp HI96705 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96705 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy đo Nitrit thang thấp Hanna HI96707 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96707 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy quang đo Photpho Hanna HI96706 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96706 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy quang đo đồng thang cao HI96702 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96702 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy đo Amoni thang trung Hanna HI96715 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96715 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy quang đo Cyanide Hanna HI96714 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96714 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy quang đo Sắt thang thấp Hanna HI96746 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96746 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy quang đo Niken thang thấp HI96740 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96740 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy quang đo Mangan thang thấp Hanna HI96748 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96748 | Máy Đo Nồng Độ Sắt Và Mangan | |
![]() |
Máy quang đo Crôm VI thang thấp Hanna HI96749 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96749 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy quang đo Sunfat Hanna HI96751 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96751 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy quang đo Bạc HI96737 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96737 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy quang đo Flo thang cao Hanna HI96739 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96739 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy quang đo Kali Hanna HI96750 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96750 | Máy Đo Quang | |
![]() |
Máy quang đo Clorine thang cao Hanna HI96771 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96771 | Máy Đo Chlorine Và Fluoride | |
![]() |
Máy quang đo Silica thang cao Hanna HI96770 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI96770 | Máy Đo Quang |