Máy hút mùi Hafele 500.30.153
Primary tabs
SKU
HAFELE-500.30.153
Category
Brand
Shop
List price
10,000,000đ
Price
7,000,000đ
Price sale
3,000,000đ
% sale
30.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy hút mùi Hafele 500.30.153
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy Hút Mùi Hafele 500.30.153 | ![]() DigiCity |
9,312,000đ | 7,050,000đ | 7050000 | HAFELE-500.30.153 | Máy Hút Mùi |
![]() |
Máy hút mùi Hafele 500.30.152 | ![]() BepAnThinh |
9,500,000đ | 7,600,000đ | 7600000 | HAFELE-500.30.152 | Máy Hút Mùi |
![]() |
Máy hút mùi Hafele 500.30.042 | ![]() BepAnThinh |
4,570,000đ | 3,500,000đ | 3500000 | HAFELE-500.30.042 | Máy Hút Mùi |
![]() |
Máy hút mùi Hafele 500.30.052 | ![]() BepAnThinh |
4,455,000đ | 2,300,000đ | 2300000 | HAFELE-500.30.052 | Máy Hút Mùi |
![]() |
Máy Hút Mùi Hafele 500.30.052 | ![]() DigiCity |
4,980,000đ | 3,500,000đ | 3500000 | HAFELE-500.30.052 | Hafele |
![]() |
Bếp điện Hafele 500.31.311 | ![]() BepAnThinh |
14,670,000đ | 13,000,000đ | 13000000 | HAFELE-500.31.311 | Bếp Điện |
![]() |
Bếp từ Hafele 500.31.351 | ![]() BepNhapKhauVN |
30,000,000đ | 21,790,000đ | 21790000 | HAFELE-500.31.351 | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ Hafele 500.31.351 | ![]() BepAnThinh |
27,000,000đ | 26,000,000đ | 26000000 | HAFELE-500.31.351 | Bếp Từ |
![]() |
Rổ kéo phía trước và rổ kéo lọt lòng Hafele 500 mm 540.24.505 | ![]() BepAnKhang |
6,064,000đ | 4,851,000đ | 4851000 | HAFELE-500-MM-540.24.505 | Hafele |
![]() |
Ray bi 3 giảm chấn Hafele 500mm 494.02.065 | ![]() KhanhVyHome |
240,000đ | 240000 | HAFELE-500MM-494.02.065 | Ray Bi 3 Tầng Giảm Chấn | |
![]() |
Ray bi nhấn mở Hafele 500mm 494.02.085 | ![]() KhanhVyHome |
252,000đ | 252000 | HAFELE-500MM-494.02.085 | Hafele | |
![]() |
Tay nắm phòng tắm kính Hafele 500mm 903.02.251 | ![]() KhanhVyHome |
1,397,000đ | 1,187,450đ | 1187450 | HAFELE-500MM-903.02.251 | Tay Nắm Cửa Kính |
![]() |
Ray âm nhấn mở Hafele 500mm 421.26.035 | ![]() KhanhVyHome |
418,000đ | 418000 | HAFELE-500MM-421.26.035 | Ray Âm Nhấn Mở | |
![]() |
Tay nắm phòng tắm kính Hafele 500mm 903.02.251 | ![]() KhanhTrangHome |
1,537,800đ | 1,076,460đ | 1076460 | HAFELE-500MM-903.02.251 | Tay Nắm Cửa Kính |
![]() |
Tay nắm phòng tắm kính Hafele 500mm 903.02.251 | ![]() KhanhVyHome |
1,537,800đ | 1,153,400đ | 1153400 | HAFELE-500MM-903.02.251 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
![]() |
Ray âm nhấn mở Hafele 500mm 421.26.035 | ![]() KhanhVyHome |
418,000đ | 313,500đ | 313500 | HAFELE-500MM-421.26.035 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Ray bi 3 giảm chấn Hafele 500mm 494.02.065 | ![]() KhanhVyHome |
253,000đ | 189,800đ | 189800 | HAFELE-500MM-494.02.065 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Thùng rác nhựa mở tự động Hafele 502.76.304 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
5,580,000đ | 4,190,000đ | 4190000 | HAFELE-502.76.304 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác nhựa mở tự động Hafele 502.76.304 | ![]() Bep365 |
4,185,000đ | 4185000 | HAFELE-502.76.304 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | |
![]() |
THÙNG RÁC NHỰA MỞ TỰ ĐỘNG HAFELE 502.76.304 | ![]() BepHoangCuong |
5,580,000đ | 4,185,000đ | 4185000 | HAFELE-502.76.304 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác nhựa mở tự động Hafele 502.76.304 | ![]() SieuThiBepDienTu |
5,580,000đ | 4,190,000đ | 4190000 | HAFELE-502.76.304 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Lò vi sóng Hafele 539.30.180 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
5,990,000đ | 4,490,000đ | 4490000 | HAFELE-539.30.180 | Lò Vi Sóng |
![]() |
Thùng rác nhựa thay thế Hafele 502.90.501 8l | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
622,000đ | 467,000đ | 467000 | HAFELE-502.90.501-8L | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Khung thép 30kg, không có mặt bàn Hafele 505.70.200 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
9,166,000đ | 6,870,000đ | 6870000 | HAFELE-505.70.200 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác nhựa thay thế Hafele 502.90.501 8l | ![]() Bep365 |
622,000đ | 467,000đ | 467000 | HAFELE-502.90.501-8L | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Phụ kiện bàn mở rộng Hafele 505.70.200 | ![]() ThienKimHome |
9,625,000đ | 9625000 | HAFELE-505.70.200 | Phụ Kiện Thông Minh | |
![]() |
THÙNG RÁC NHỰA THAY THẾ HAFELE 502.90.501 8L | ![]() BepHoangCuong |
622,000đ | 466,500đ | 466500 | HAFELE-502.90.501-8L | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác nhựa thay thế Hafele 502.90.501 8l | ![]() SieuThiBepDienTu |
622,000đ | 470,000đ | 470000 | HAFELE-502.90.501-8L | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
KHUNG THÉP 30KG, KHÔNG CÓ MẶT BÀN HAFELE 505.70.200 | ![]() BepHoangCuong |
9,166,300đ | 6,874,720đ | 6874720 | HAFELE-505.70.200 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Phụ Kiện Bàn Mở Rộng Hafele 505.70.200 | ![]() KhanhVyHome |
9,625,000đ | 9625000 | HAFELE-505.70.200 | Phụ Kiện Thông Minh | |
![]() |
Thanh nhôm phụ kiện cho kệ treo bếp Hafele 523.00.301 | ![]() FlexHouse |
400,000đ | 320,000đ | 320000 | HAFELE-523.00.301 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thanh treo nhôm màu đen 800x16x50mm Hafele 523.00.301 | ![]() KhanhTrangHome |
308,000đ | 308000 | 800X16X50MM-HAFELE-523.00.301 | Phụ Kiện Móc Treo | |
![]() |
Thanh nhôm gắn tường Hafele 523.00.301 | ![]() KhanhVyHome |
414,000đ | 414000 | HAFELE-523.00.301 | Kệ Treo Inox | |
![]() |
LÒ NƯỚNG HAFELE 535.00.300 | ![]() BepHoangCuong |
25,679,500đ | 19,259,600đ | 19259600 | HAFELE-535.00.300 | Lò Nướng |
![]() |
Thanh treo gắn tường Hafele 523.00.301 | ![]() Bep 247 |
414,000đ | 330,000đ | 330000 | HAFELE-523.00.301 | Giá Để Dao Thớt Chai Lọ |
![]() |
Kệ Treo Đồ Làm Bếp 800mm Hafele 523.00.301 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
440,000đ | 330,000đ | 330000 | 800MM-HAFELE-523.00.301 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Lò nướng HAFELE 535.00.300 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
25,679,500đ | 19,260,000đ | 19260000 | HAFELE-535.00.300 | Lò Nướng |
![]() |
Lò nướng Hafele 535.00.300 | ![]() DigiCity |
24,000,000đ | 20,400,000đ | 20400000 | HAFELE-535.00.300 | Hafele |
![]() |
Lò nướng Hafele 535.00.300 | ![]() Bep365 |
25,680,000đ | 19,260,000đ | 19260000 | HAFELE-535.00.300 | Lò Nướng |
![]() |
LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HAFELE 535.00.300 | ![]() SieuThiBepDienTu |
25,679,500đ | 19,260,000đ | 19260000 | HAFELE-535.00.300 | Lò Nướng Âm Tủ Hafele |
![]() |
Rổ chén đĩa di động lưới tròn LENTO HAFELE 504.76.204 | ![]() FlexHouse |
5,894,900đ | 5,894,900đ | 5894900 | LENTO-HAFELE-504.76.204 | Giá Bát Nâng Hạ |
![]() |
Thùng rác tròn 15L treo cửa tủ bếp Hafele 502.12.729 | ![]() FlexHouse |
1,390,000đ | 1,112,000đ | 1112000 | HAFELE-502.12.729 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Kệ nâng hạ đôi tiện dụng Imove Hafele 504.68.323 | ![]() FlexHouse |
19,360,000đ | 13,164,800đ | 13164800 | IMOVE-HAFELE-504.68.323 | Giá Bát Nâng Hạ |
![]() |
Kệ nâng hạ đơn đa năng Imove Hafele 504.68.31 | ![]() FlexHouse |
15,210,000đ | 10,342,800đ | 10342800 | IMOVE-HAFELE-504.68.31 | Giá Bát Nâng Hạ |
![]() |
Thùng rác gắn cửa màu trắng Hafele 502.12.729 15L | ![]() SieuThiBepDienTu |
1,501,200đ | 1,130,000đ | 1130000 | HAFELE-502.12.729-15L | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Thùng rác kim loại Hafele 502.12.023 15L | ![]() SieuThiBepDienTu |
1,728,000đ | 1,300,000đ | 1300000 | HAFELE-502.12.023-15L | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Thùng rác đôi Hafele 502.72.761 2 x 15 lít | ![]() SieuThiBepDienTu |
3,790,800đ | 2,840,000đ | 2840000 | HAFELE-502.72.761-2-X-15 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
BỘ RỔ NÂNG HẠ ORIA HAFELE 504.76.508 900MM | ![]() BepHoangCuong |
10,255,300đ | 7,691,480đ | 7691480 | ORIA-HAFELE-504.76.508-900MM | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Oria 700mm Hafele 504.76.705 | ![]() KhanhTrangHome |
9,820,000đ | 7,650,000đ | 7650000 | ORIA-700MM-HAFELE-504.76.705 | Kệ Chén Bát Nâng Hạ Tủ Trên Di Động |
![]() |
Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Oria 800mm Hafele 504.76.507 | ![]() KhanhTrangHome |
9,990,000đ | 7,790,000đ | 7790000 | ORIA-800MM-HAFELE-504.76.507 | Kệ Chén Bát Nâng Hạ Tủ Trên Di Động |