|   | INOMATA- Bát ăn Folio13.1x13.1x3.2 màu hồng |   Sakuko Store
 |  | 40,000đ | 40000 | FOLIO13.1X13.1X3.2 | Bếp Và Phòng Ăn | 
          
                                                                                        |   | Tay nắm kéo chữ H L1200mm BAUMA 903.13.176 |   KhanhTrangHome
 | 1,067,000đ | 832,260đ | 832260 | L1200MM-BAUMA-903.13.176 | Tay Nắm Cửa Kính | 
          
                                                                                        |   | Tay nắm kéo chữ H L600mm BAUMA 903.13.170 |   KhanhTrangHome
 | 616,000đ | 480,480đ | 480480 | L600MM-BAUMA-903.13.170 | Tay Nắm Cửa Kính | 
          
                                                                                        |   | Tay nắm kéo chữ H L800mm BAUMA 903.13.172 |   KhanhTrangHome
 | 891,000đ | 694,980đ | 694980 | L800MM-BAUMA-903.13.172 | Tay Nắm Cửa Kính | 
          
                                                                                        |   | Tay nắm kéo chữ H L1000mm BAUMA 903.13.174 |   KhanhTrangHome
 | 957,000đ | 746,460đ | 746460 | L1000MM-BAUMA-903.13.174 | Tay Nắm Cửa Kính | 
          
                                                                                        |   | Tay nắm phòng tắm kính BAUMA 903.13.181 |   KhanhTrangHome
 | 462,000đ | 360,360đ | 360360 | BAUMA-903.13.181 | Tay Nắm Cửa Kính | 
          
                                                                                        |   | Tay nắm phòng tắm kính BAUMA 903.13.191 |   KhanhTrangHome
 | 440,000đ | 343,200đ | 343200 | BAUMA-903.13.191 | Tay Nắm Cửa Kính | 
          
                                                                                        |   | Mũi khoan trụ thép gió 13.1mm Nachi NSD13.1 |   TatMart
 |  | 515,100đ | 515100 | 13.1MM-NACHI-NSD13.1 | Mũi Khoan | 
          
                                                                                        |   | Mũi khoan trụ thép gió 3.1mm Nachi NSD3.1 |   TatMart
 |  | 29,800đ | 29800 | 3.1MM-NACHI-NSD3.1 | Mũi Khoan | 
          
                                                                                        |   | Tay nắm inox chữ H cho cửa gỗ cửa kính Bauma 903.13.17 |   FlexHouse
 | 647,000đ | 518,000đ | 518000 | BAUMA-903.13.17 | Tay Nắm Cửa | 
          
                                                                                        |   | Tay nắm cửa kính inox cho phòng tắm Bauma 903.13.191 |   FlexHouse
 | 462,000đ | 370,000đ | 370000 | BAUMA-903.13.191 | Tay Nắm Cửa Kính | 
          
                                                                                        |   | Tay nắm inox phòng tắm kính màu bạc Bauma 903.13.181 |   FlexHouse
 | 486,000đ | 389,000đ | 389000 | BAUMA-903.13.181 | Tay Nắm Cửa Kính | 
          
                                                                                        |   | Tê nối 91.5 độ, 56mm Geberit 363.165.16.1 |   TatMart
 |  | 203,000đ | 203000 | 56MM-GEBERIT-363.165.16.1 | Phụ Kiện Nối Ống Khác | 
          
                                                                                        |   | Nối nhánh Y 135 độ, 56mm Geberit 363.115.16.1 |   TatMart
 |  | 208,000đ | 208000 | 56MM-GEBERIT-363.115.16.1 | Nối Nhánh | 
          
                                                                                        |   | Tê nối 135 độ, 56mm Geberit 363.112.16.1 |   TatMart
 |  | 205,000đ | 205000 | 56MM-GEBERIT-363.112.16.1 | Phụ Kiện Nối Ống Khác | 
          
                                                                                        |   | MIẾNG CHE CUỐI ( CÓ TAY NẮM, LOẠI KÍN) HAFELE 415.13.170 |   BepHoangCuong
 | 130,000đ | 97,500đ | 97500 | HAFELE-415.13.170 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT TỦ KÍNH HAFELE 415.13.104 |   BepHoangCuong
 | 176,000đ | 132,000đ | 132000 | HAFELE-415.13.104 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | Nắp che kẹp kính 25IF G Hafele 415.13.170 |   KhanhVyHome
 |  | 131,000đ | 131000 | 25IF-G-HAFELE-415.13.170 | Ray Bánh Xe | 
          
                                                                                        |   | Khóa vân tay Imundex 713.12.100 |   KhanhVyHome
 |  | 1đ | 1 | IMUNDEX-713.12.100 | Imundex | 
          
                                                                                        |   | Nắp che kẹp kính Hafele 415.13.170 |   ThienKimHome
 |  | 140,400đ | 140400 | HAFELE-415.13.170 | Nắp Và Đế Bản Lề | 
          
                                                                                        |   | Bộ Khóa Tròn 704.13.176 Imundex Đầu Chìa Đầu Bấm |   KhanhTrangHome
 |  | 420,000đ | 420000 | 704.13.176-IMUNDEX | Phụ Kiện Khác… | 
          
                                                                                        |   | Bản Lề 701.13.103 Imundex 100x88x3mm |   KhanhTrangHome
 |  | 220,000đ | 220000 | 701.13.103-IMUNDEX-100X88X3MM | Bản Lề | 
          
                                                                                        |   | Corsair SF850 – ATX 3.1 & PCIe 5.1 80 Plus Platinum – Full Modular |   Tan Doanh
 |  | 4,590,000đ | 4590000 | ATX-3.1-&-PCIE-5.1-80-PLUS-PLATINUM | Psu Corsair | 
          
                                                                                        |   | Nguồn Vsp Vgp 750W Pro Bronze Atx3.1 Pcie5.1 |   Tin Hoc Ngoi Sao
 |  | 1,049,000đ | 1049000 | VSP-VGP-750W-PRO-BRONZE-ATX3.1-PCIE5.1 | Psu - Nguồn Máy Tính | 
          
                                                                                        |   | Corsair HX1000i 2023 ATX 3.1 & PCIe 5.1 – 80 Plus Platinum – Full Modular |   Tan Doanh
 |  | 5,990,000đ | 5990000 | HX1000I-2023-ATX-3.1-&-PCIE-5.1 | Psu - Bộ Nguồn | 
          
                                                                                        |   | Corsair HX1000i 2023 ATX 3.1 & PCIe 5.1 – 80 Plus Platinum – Full Modular |   Tan Doanh
 |  | 5,990,000đ | 5990000 | HX1000I-2023-ATX-3.1-&-PCIE-5.1 | Psu - Bộ Nguồn | 
          
                                                                                        |   | Corsair SF750 – ATX 3.1 & PCIe 5.1 80 Plus Platinum – Full Modular |   Tan Doanh
 |  | 3,990,000đ | 3990000 | ATX-3.1-&-PCIE-5.1-80-PLUS-PLATINUM | Psu - Bộ Nguồn | 
          
                                                                                        |   | Corsair SF750 – ATX 3.1 & PCIe 5.1 80 Plus Platinum – Full Modular |   Tan Doanh
 |  | 3,990,000đ | 3990000 | ATX-3.1-&-PCIE-5.1-80-PLUS-PLATINUM | Psu - Bộ Nguồn | 
          
                                                                                        |   | Corsair RM1000x 2024 ATX 3.1 & PCIe 5.1 – 80 Plus Gold – Full Modular |   Tan Doanh
 |  | 4,250,000đ | 4250000 | RM1000X-2024-ATX-3.1-&-PCIE-5.1 | Psu - Bộ Nguồn | 
          
                                                                                        |   | Khóa điện tử Imundex 713.12.100/300 |   FlexHouse
 | 15,000,000đ | 14,712,000đ | 14712000 | IMUNDEX-713.12.100/300 | Khóa Điện Tử | 
          
                                                                                        |   | Miếng che cuối ( có tay nắm, loại kín) Hafele 415.13.170 |   The Gioi Bep Nhap Khau
 | 140,400đ | 105,000đ | 105000 | HAFELE-415.13.170 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Kính Hafele 415.13.104 |   The Gioi Bep Nhap Khau
 | 176,000đ | 132,000đ | 132000 | HAFELE-415.13.104 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | Bánh xe trượt Hafele 415.13.104 |   KhanhTrangHome
 |  | 123,200đ | 123200 | HAFELE-415.13.104 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
          
                                                                                        |   | Bơm chìm nước sạch 1.5HP Kingpump KP-3.1.1 |   DienMayHaiAnh
 | 2,000,000đ | 1,795,000đ | 1795000 | 1.5HP-KINGPUMP-KP-3.1.1 | Máy Bơm Nước Chìm | 
          
                                                                                        |   | Nối nhánh Y 45 độ, 75mm Geberit 390.333.14.1 |   TatMart
 |  | 1,795,000đ | 1795000 | 75MM-GEBERIT-390.333.14.1 | Nối Nhánh | 
          
                                                                                        |   | Nối nhánh Y 135 độ, 160mm Geberit 369.453.16.1 |   TatMart
 |  | 3,167,000đ | 3167000 | 160MM-GEBERIT-369.453.16.1 | Nối Nhánh | 
          
                                                                                        |   | Đồng hồ Urban Metropolitan Chrono 01.1743.119 |   Hol
 | 9,200,000đ | 4,600,000đ | 4600000 | URBAN-METROPOLITAN-CHRONO-01.1743.119 | Đồng Hồ Pin (Quartz) | 
          
                                                                                        |   | Tê nối 91.5 độ, 90mm Geberit 308.333.14.1 |   TatMart
 |  | 1,124,000đ | 1124000 | 90MM-GEBERIT-308.333.14.1 | Phụ Kiện Nối Ống Khác | 
          
                                                                                        |   | Tay nắm tròn 1 đầu bấm 1 đầu chìa Imundex 704.13.165 |   FlexHouse
 | 330,000đ | 264,000đ | 264000 | IMUNDEX-704.13.165 | Khóa Tay Nắm Tròn | 
          
                                                                                        |   | Tay nắm tròn 1 đầu bấm 1 đầu chìa Imundex 704.13.176 |   FlexHouse
 | 330,000đ | 264,000đ | 264000 | IMUNDEX-704.13.176 | Khóa Tay Nắm Tròn | 
          
                                                                                        |   | Tay nắm tròn 1 đầu bấm 1 đầu chìa Imundex 704.13.175 |   FlexHouse
 | 400,000đ | 320,000đ | 320000 | IMUNDEX-704.13.175 | Khóa Tay Nắm Tròn | 
          
                                                                                        |   | Tay nắm tròn Imundex 704.13.165 1 đầu bấm và 1 đầu chìa inox 304 |   KhanhVyHome
 | 0đ | 2,700,000đ | 2700000 | IMUNDEX-704.13.165-1 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | Bộ Khóa Tròn 704.13.175 Imundex Đầu Chìa Đầu Bấm |   KhanhTrangHome
 |  | 400,000đ | 400000 | 704.13.175-IMUNDEX | Phụ Kiện Khác...610 Sản Phẩm | 
          
                                                                                        |   | FSP VITA GM 1000W – 80+ GOLD – Full Modula, PCIe 5.1, ATX 3.1 PSU |   Tan Doanh
 |  | 3,550,000đ | 3550000 | FULL-MODULA,-PCIE-5.1,-ATX-3.1-PSU | Psu - Bộ Nguồn | 
          
                                                                                        |   | Corsair RM1000x 2024 ATX 3.1 & PCIe 5.1 – 80 Plus Gold – Full Modular |   Tan Doanh
 |  | 4,390,000đ | 4390000 | RM1000X-2024-ATX-3.1-&-PCIE-5.1 | Psu - Bộ Nguồn | 
          
                                                                                        |   | Corsair SF850 – ATX 3.1 & PCIe 5.1 80 Plus Platinum – Full Modular |   Tan Doanh
 | 4,590,000đ | 4,350,000đ | 4350000 | ATX-3.1-&-PCIE-5.1-80-PLUS-PLATINUM | Psu Corsair | 
          
                                                                                        |   | Đồng hồ Urban Metropolitan Chrono 01.1743.114 |   Hol
 | 9,500,000đ | 4,750,000đ | 4750000 | URBAN-METROPOLITAN-CHRONO-01.1743.114 | Wenger | 
          
                                                                                        |   | Đồng hồ Urban Classic Chrono 01.1743.103 |   Hol
 | 9,100,000đ | 4,777,500đ | 4777500 | URBAN-CLASSIC-CHRONO-01.1743.103 | Đồng Hồ Nam | 
          
                                                                                        |   | Vỏ nối Rafix 20 không vành không chốt, nhựa, với cơ cấu siết màu nâu Hafele 263.10.105 |   KhanhTrangHome
 | 12,100đ | 8,470đ | 8470 | HAFELE-263.10.105 | Phụ Kiện Khác...610 Sản Phẩm | 
          
                                                                                        |   | VỎ NỐI RAFIX 20 KHÔNG VÀNH KHÔNG CHỐT, NHỰA, VỚI CƠ CẤU SIẾT MÀU NÂU HAFELE 263.10.105 |   KhanhTrangHome
 | 12,100đ | 8,470đ | 8470 | HAFELE-263.10.105 | Phụ Kiện Khác...610 Sản Phẩm |