Rive nhôm 3.2x8.0 - 40000 con/ thùng
Primary tabs
SKU
3.2X8.0---40000-CON/
Category
Brand
Shop
List price
4,242,000đ
Price
3,990,000đ
Price sale
252,000đ
% sale
5.90%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Rive nhôm 3.2x8.0 - 40000 con/ thùng
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Rive nhôm 3.2x6.4 - 40000 con/ thùng | ![]() FactDepot |
4,180,000đ | 3,920,000đ | 3920000 | 3.2X6.4---40000-CON/ | Phụ Kiện Công Nghiệp |
![]() |
Rive nhôm 3.2x9.5 - 40000 con/ thùng | ![]() FactDepot |
4,303,000đ | 4,060,000đ | 4060000 | 3.2X9.5---40000-CON/ | Phụ Kiện Công Nghiệp |
![]() |
Rive nhôm 3.2x12.7 - 40000 con/ thùng | ![]() FactDepot |
5,280,000đ | 3,850,000đ | 3850000 | 3.2X12.7---40000-CON/ | Phụ Kiện Công Nghiệp |
![]() |
Rive nhôm 4.8x8.0 - 15000 con/ thùng | ![]() FactDepot |
3,502,000đ | 3,045,000đ | 3045000 | 4.8X8.0---15000-CON/ | Phụ Kiện Công Nghiệp |
![]() |
Rive nhôm 4.0x8.0 - 25000 con/ thùng | ![]() FactDepot |
3,757,000đ | 3,395,000đ | 3395000 | 4.0X8.0---25000-CON/ | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Dây điện 8mm2 Cadivi CV 8.0 - 0.6/1kV | ![]() TatMart |
31,000đ | 31000 | 8MM2-CADIVI-CV-8.0---0.6/1KV | Dây Điện Dân Dụng | |
![]() |
Bồn nước inox Tân Á 8 ngang TA8 4000 (Ф1340) - 4000L | ![]() Meta |
18,400,000đ | 12,990,000đ | 12990000 | TA8-4000---4000L | Bồn Nước |
![]() |
Mũi khoan bê tông chuôi SDS Plus Unika UX8.0x160 | ![]() KetNoiTieuDung |
283,000đ | 236,000đ | 236000 | SDS-PLUS-UNIKA-UX8.0X160 | Mũi Khoan |
![]() |
Balo laptop 17in Segno 2.0 - 4 ASR | ![]() Samsonite Viet Nam |
3,200,000đ | 2,240,000đ | 2240000 | 17IN-SEGNO-2.0---4-ASR | Balo Thể Thao |
![]() |
Balo laptop 17in Segno 2.0 - 4 ASR | ![]() Hol |
3,200,000đ | 1,920,000đ | 1920000 | 17IN-SEGNO-2.0---4-ASR | Balo Thể Thao |
![]() |
Từ Vựng IELTS 8.0 - Từ Vựng Đắt Để Đạt Điểm Cao 4 Kỹ Năng | ![]() Fahasa |
135,000đ | 108,000đ | 108000 | IELTS-8.0-- | Sách Học Ngoại Ngữ |