Bơm tự động tăng áp biến tần 380V APP HVF-164T
Primary tabs
SKU
HVF-164T
Category
Brand
Shop
List price
30,040,500đ
Price
28,239,000đ
Price sale
1,801,500đ
% sale
6.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bơm tự động tăng áp biến tần 380V APP HVF-164T
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Bơm tự động tăng áp biến tần 380V APP HVF-163T | ![]() DungCuVang |
26,355,000đ | 24,774,000đ | 24774000 | HVF-163T | Mô Tơ Kéo Máy Bơm Nước |
![]() |
Bơm tự động tăng áp biến tần APP HVF-163 | ![]() DungCuVang |
22,764,000đ | 21,399,000đ | 21399000 | HVF-163 | Mô Tơ Kéo Máy Bơm Nước |
![]() |
Bơm đa tầng cánh inox (380V) APP MTS-164T | ![]() DungCuVang |
12,353,200đ | 11,613,000đ | 11613000 | MTS-164T | Mô Tơ Kéo Máy Bơm Nước |
![]() |
Bơm tự động tăng áp (380V) APP EKS-164T | ![]() DungCuVang |
20,317,500đ | 19,099,000đ | 19099000 | EKS-164T | Mô Tơ Kéo Máy Bơm Nước |
![]() |
Dinstar UC2000-VF-16G-B | ![]() Dinh Vang Computer |
30,349,000đ | 30349000 | UC2000-VF-16G-B | Thiết Bị Văn Phòng | |
![]() |
Lõi lọc RO Toshiba số 3 F-1643-RO | ![]() Dien May Gia Khang |
1,590,000đ | 1,090,000đ | 1090000 | F-1643-RO | Đồ Bếp |
![]() |
Lõi lọc thô Toshiba số 1 F-1643-PP | DienMayBestPrice |
0đ | 21,000đ | 21000 | F-1643-PP | Máy Lọc Nước |
![]() |
Lõi lọc thô Toshiba số 4 F-1643-C2 | ![]() Dien May Gia Khang |
310,000đ | 229,000đ | 229000 | F-1643-C2 | Máy Lọc Nước |
![]() |
Lõi lọc thô Toshiba số 2 F-1643-C1 | ![]() Dien May Gia Khang |
290,000đ | 209,000đ | 209000 | F-1643-C1 | Máy Lọc Nước |
![]() |
Lõi lọc thô Toshiba số 1 F-1643-PP | ![]() Dien May Gia Khang |
250,000đ | 189,000đ | 189000 | F-1643-PP | Máy Lọc Nước |
![]() |
Lõi lọc thô Toshiba số 2 F-1643-C1 | ![]() Dien May Xanh |
190,000đ | 190000 | F-1643-C1 | Lõi Máy Lọc Nước | |
![]() |
Lõi lọc RO Toshiba số 3 F-1643-RO | ![]() Dien May Xanh |
960,000đ | 960000 | F-1643-RO | Lõi Máy Lọc Nước | |
![]() |
Lõi lọc thô Toshiba số 1 F-1643-PP | ![]() Dien May Xanh |
160,000đ | 160000 | F-1643-PP | Lõi Máy Lọc Nước | |
![]() |
Lõi lọc nước Toshiba F-1643-C1 | ![]() DienMayTinPhong |
190,000đ | 190000 | F-1643-C1 | Lõi Lọc Nước Toshiba | |
![]() |
Lõi lọc nước Toshiba F-1643-PP | ![]() DienMayTinPhong |
160,000đ | 160000 | F-1643-PP | Lõi Lọc Nước Toshiba | |
![]() |
Lõi lọc nước Toshiba F-1643-C2 | ![]() DienMayTinPhong |
220,000đ | 220000 | F-1643-C2 | Lõi Lọc Nước Toshiba | |
![]() |
Lõi lọc nước Toshiba F-1643-RO | ![]() DienMayTinPhong |
960,000đ | 950,000đ | 950000 | F-1643-RO | Lõi Lọc Nước Toshiba |
![]() |
Lõi lọc nước Toshiba Số 3 F-1643-RO | ![]() Dien May Cho Lon |
960,000đ | 599,000đ | 599000 | F-1643-RO | Lọc Nước |
![]() |
Lõi lọc nước Toshiba Số 4 F-1643-C2 | ![]() Dien May Cho Lon |
220,000đ | 139,000đ | 139000 | F-1643-C2 | Lọc Nước |
![]() |
Lõi lọc nước Toshiba Số 2 F-1643-C1 | ![]() Dien May Cho Lon |
190,000đ | 119,000đ | 119000 | F-1643-C1 | Lọc Nước |
![]() |
Lõi lọc nước Toshiba Số 1 F-1643-PP | ![]() Dien May Cho Lon |
160,000đ | 99,000đ | 99000 | F-1643-PP | Lọc Nước |
![]() |
Lõi lọc thô Toshiba số 1 F-1643-PP | ![]() DienMayHoangHai |
0đ | 210,000đ | 210000 | F-1643-PP | Máy Lọc Nước |
![]() |
Lõi lọc R.O Toshiba số 3 F-1643-RO | ![]() DienMayHoangHai |
0đ | 860,000đ | 860000 | F-1643-RO | Máy Lọc Nước |
![]() |
Lõi lọc thô Toshiba số 2 F-1643-C1 | ![]() DienMayHoangHai |
0đ | 210,000đ | 210000 | F-1643-C1 | Máy Lọc Nước |
![]() |
Lõi lọc thô Toshiba số 4 F-1643-C2 | ![]() DienMayHoangHai |
0đ | 230,000đ | 230000 | F-1643-C2 | Máy Lọc Nước |
![]() |
Lõi lọc RO Toshiba số 3 F-1643-RO | ![]() Dien May Gia Khang |
1,090,000đ | 909,000đ | 909000 | F-1643-RO | Đồ Bếp |
![]() |
Lõi lọc R.O Toshiba số 3 F-1643-RO | DienMayBestPrice |
0đ | 86,000đ | 86000 | F-1643-RO | Máy Lọc Nước |
![]() |
Lõi lọc thô Toshiba số 2 F-1643-C1 | DienMayBestPrice |
0đ | 21,000đ | 21000 | F-1643-C1 | Máy Lọc Nước |
![]() |
Lõi lọc thô Toshiba số 4 F-1643-C2 | DienMayBestPrice |
0đ | 23,000đ | 23000 | F-1643-C2 | Máy Lọc Nước |
Lõi lọc nước Toshiba F-1643-C1 | ![]() PhongVu |
200,000đ | 200000 | F-1643-C1 | Máy Lọc Nước | ||
Lõi lọc nước Toshiba F-1643-PP | ![]() PhongVu |
170,000đ | 170000 | F-1643-PP | Máy Lọc Nước | ||
Lõi lọc nước Toshiba F-1643-RO | ![]() PhongVu |
990,000đ | 990000 | F-1643-RO | Máy Lọc Nước | ||
Lõi lọc nước Toshiba F-1643-C2 | ![]() PhongVu |
220,000đ | 220000 | F-1643-C2 | Máy Lọc Nước | ||
![]() |
Bơm tự động tăng áp biến tần 380V APP HVF-54T | ![]() DungCuVang |
19,005,000đ | 17,865,000đ | 17865000 | HVF-54T | Mô Tơ Kéo Máy Bơm Nước |
![]() |
Bơm tự động tăng áp biến tần 380V APP HVF-84T | ![]() DungCuVang |
23,257,500đ | 21,863,000đ | 21863000 | HVF-84T | Mô Tơ Kéo Máy Bơm Nước |
![]() |
Bơm tự động tăng áp biến tần 380V APP HVF-85T | ![]() DungCuVang |
24,791,600đ | 23,305,000đ | 23305000 | HVF-85T | Mô Tơ Kéo Máy Bơm Nước |
![]() |
Bơm tự động tăng áp biến tần 380V APP HVF-86T | ![]() DungCuVang |
31,878,000đ | 29,966,000đ | 29966000 | HVF-86T | Mô Tơ Kéo Máy Bơm Nước |
![]() |
Bơm tự động tăng áp biến tần APP HVF-85 | ![]() DungCuVang |
21,283,500đ | 20,007,000đ | 20007000 | APP-HVF-85 | Mô Tơ Kéo Máy Bơm Nước |
![]() |
Bơm tự động tăng áp biến tần APP HVF-55 | ![]() DungCuVang |
16,485,000đ | 15,496,000đ | 15496000 | APP-HVF-55 | Mô Tơ Kéo Máy Bơm Nước |
![]() |
Bơm tự động tăng áp biến tần APP HVF-84 | ![]() DungCuVang |
21,000,000đ | 21000000 | APP-HVF-84 | Mô Tơ Kéo Máy Bơm Nước | |
![]() |
Bơm tự động tăng áp biến tần APP HVF-54 | ![]() DungCuVang |
15,540,000đ | 14,608,000đ | 14608000 | APP-HVF-54 | Mô Tơ Kéo Máy Bơm Nước |
![]() |
Bơm tự động tăng áp biến tần APP HVF-35 | ![]() DungCuVang |
14,805,000đ | 13,917,000đ | 13917000 | APP-HVF-35 | Mô Tơ Kéo Máy Bơm Nước |
![]() |
Bầu kẹp dao phay khỏa mặt MT3-FMA2 Vertex VF-116 | ![]() TatMart |
3,816,000đ | 3816000 | MT3-FMA2-VERTEX-VF-116 | Thiết Bị Đo Rà Phôi | |
![]() |
Điều hòa 1 chiều MDV 12.000BTU MDVF-13CRN8/MDVFII-13CRN8 | ![]() Meta |
7,490,000đ | 6,130,000đ | 6130000 | MDVF-13CRN8/MDVFII-13CRN8 | Điều Hòa |
![]() |
MSI Cyborg 15 A12VF (2022) 15.6 inch – New | ![]() 2TmMobile |
23,500,000đ | 23500000 | CYBORG-15-A12VF-15.6-INCH | Laptop Windows | |
![]() |
Bầu kẹp dao phay khỏa mặt NT40-FMB Vertex VF-123-1 | ![]() TatMart |
1,511,000đ | 1511000 | VF-123-1 | Thiết Bị Đo Rà Phôi | |
![]() |
MSI Stealth 14 Studio A13VF (2023) 14 inch – New | ![]() 2TmMobile |
28,500,000đ | 28500000 | STEALTH-14-STUDIO-A13VF-14-INCH | Laptop Windows | |
![]() |
Điều Hòa Mitsubishi Electric JW35VF-1.5HP-1 chiều -Inverter | ![]() ManhNguyen |
12,900,000đ | 10,990,000đ | 10990000 | MITSUBISHI-ELECTRIC-JW35VF-1.5HP-1 | Điều Hòa |
![]() |
Điều hòa Mitsubishi Electric JW25VF-1.0HP-1 chiều - inverter | ![]() ManhNguyen |
11,500,000đ | 8,940,000đ | 8940000 | MITSUBISHI-ELECTRIC-JW25VF-1.0HP-1 | Điều Hòa |
![]() |
Điều hòa Mitsubishi Electric JS35VF-1.5HP-1 chiều | ![]() ManhNguyen |
12,800,000đ | 9,490,000đ | 9490000 | MITSUBISHI-ELECTRIC-JS35VF-1.5HP-1 | Điều Hòa |