Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Thang cách điện ba đoạn Nikawa NKL-100 | 15,200,000 | 19,000,000 | |
Thang cách điện ba đoạn Nikawa NKL-100 | 14,280,000 | 19,000,000 | |
Thang cách điện ba đoạn Nikawa NKL-100 | 14,950,000 | 19,000,000 | |
Thang cách điện ba đoạn Nikawa NKL-100 | 14,950,000 | 19,000,000 | |
Thang cách điện ba đoạn Nikawa NKL-100 | 14,950,000 | 19,000,000 |