Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Thang cách điện hai đoạn Nikawa NKL-60 | 8,290,000 | 9,500,000 | |
Thang cách điện hai đoạn Nikawa NKL-60 | 8,890,000 | 9,500,000 | |
Thang cách điện hai đoạn Nikawa NKL-60 | 8,890,000 | 9,500,000 | |
Thang cách điện hai đoạn Nikawa NKL-60 | 8,890,000 | 9,500,000 |