Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Thang cách điện hai đoạn Nikawa NKL-90 | 10,810,000 | 14,500,000 | |
Thang cách điện hai đoạn Nikawa NKL-90 | 11,710,000 | 14,500,000 | |
Thang cách điện hai đoạn Nikawa NKL-90 | 12,330,000 | 14,500,000 | |
Thang cách điện hai đoạn Nikawa NKL-90 | 12,330,000 | 14,500,000 | |
Thang cách điện hai đoạn Nikawa NKL-90 | 12,330,000 | 14,500,000 |