Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Thang nhôm gấp đoạn Nikawa NKG-46 | 3,090,000 | 4,200,000 | |
Thang nhôm gấp đoạn Nikawa NKG-46 | 3,270,000 | 4,200,000 | |
Thang nhôm gấp đoạn Nikawa NKG-46 | 3,440,000 | 4,200,000 | |
Thang nhôm gấp đoạn Nikawa NKG-46 | 3,440,000 | 4,200,000 | |
Thang nhôm gấp đoạn Nikawa NKG-46 | 3,440,000 | 4,200,000 | |
Thang nhôm gấp đoạn Nikawa NKG-46 | 3,440,000 | 4,200,000 |