Căn lá chêm dày 0.03mm Niigata Seiki SFG-03-1
Primary tabs
SKU
SFG-03-1
Category
Brand
Shop
Price
204,700đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Căn lá chêm dày 0.03mm Niigata Seiki SFG-03-1
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Căn lá chêm dày 0.03mm Niigata Seiki FG-03-1 | ![]() TatMart |
140,700đ | 140700 | 0.03MM-NIIGATA-SEIKI-FG-03-1 | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Căn lá chêm dày 0.07mm Niigata Seiki SFG-07-1 | ![]() TatMart |
153,500đ | 153500 | SFG-07-1 | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Căn lá chêm dày 0.08mm Niigata Seiki SFG-08-1 | ![]() TatMart |
153,500đ | 153500 | SFG-08-1 | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Căn lá chêm dày 0.09mm Niigata Seiki SFG-09-1 | ![]() TatMart |
153,500đ | 153500 | SFG-09-1 | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Căn lá chêm dày 0.01mm Niigata Seiki SFG-01-1 | ![]() TatMart |
204,700đ | 204700 | SFG-01-1 | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Căn lá chêm dày 0.05mm Niigata Seiki SFG-05-1 | ![]() TatMart |
153,500đ | 153500 | SFG-05-1 | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Căn lá chêm dày 0.04mm Niigata Seiki SFG-04-1 | ![]() TatMart |
204,700đ | 204700 | SFG-04-1 | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Căn lá chêm dày 0.06mm Niigata Seiki SFG-06-1 | ![]() TatMart |
153,500đ | 153500 | SFG-06-1 | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Căn lá chêm dày 0.02mm Niigata Seiki SFG-02-1 | ![]() TatMart |
166,300đ | 166300 | SFG-02-1 | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Dây da tổng hợp đồng hồ 16mm L003-03-16 Xanh dương | ![]() The Gioi Di Dong |
138,000đ | 69,000đ | 69000 | L003-03-16 | Dây Đồng Hồ |
![]() |
Xe Đạp Trẻ Em Thống Nhất TE 16-03 16 inch | ![]() Dien May Xanh |
0đ | 1,750,000đ | 1750000 | TE-16-03-16 | Xe Đạp Trẻ Em |
![]() |
Thảm Cao Cấp Rugs 1.6m Artmore 03-1.6 | ![]() DienMayLocDuc |
7,410,000đ | 7410000 | RUGS-1.6M-ARTMORE-03-1.6 | Đồ Dùng Gia Đình Khác | |
![]() |
Kìm mở phanh trong mũi thẳng 7'' Whirl Power 15618-03-165 | ![]() KetNoiTieuDung |
280,000đ | 280000 | 7''-WHIRL-POWER-15618-03-165 | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
TỦ NHÂN VIÊN XUÂN HÒA 0.915 MÉT LK-12N-03-1 | ![]() DienMayLocDuc |
5,880,000đ | 4,899,000đ | 4899000 | LK-12N-03-1 | Tủ Tài Liệu |
![]() |
TỦ NHÂN VIÊN XUÂN HÒA 0.915 MÉT LK-18N-03-1 | ![]() DienMayLocDuc |
6,600,000đ | 5,499,000đ | 5499000 | LK-18N-03-1 | Tủ Tài Liệu |
![]() |
Kìm mở phanh trong mũi thẳng 7'' Whirlpower 15618-03-165 | ![]() FactDepot |
549,000đ | 369,000đ | 369000 | 7''-WHIRLPOWER-15618-03-165 | Kìm |
![]() |
THẢM CAO CẤP RUGS 1.6M ORTON 03-1.6 | ![]() DienMayLocDuc |
12,600,000đ | 10,920,000đ | 10920000 | RUGS-1.6M-ORTON-03-1.6 | Đồ Dùng Gia Đình Khác |
![]() |
Dây da đồng hồ 16mm L014-03-16 Đen | ![]() The Gioi Di Dong |
138,000đ | 69,000đ | 69000 | L014-03-16 | Dây Đồng Hồ |
![]() |
Dây da đồng hồ 16mm L001-03-16 Đen | ![]() The Gioi Di Dong |
138,000đ | 69,000đ | 69000 | L001-03-16 | Dây Đồng Hồ |
![]() |
Dây da đồng hồ 16mm L004-03-16 Xanh bạc hà | ![]() The Gioi Di Dong |
138,000đ | 69,000đ | 69000 | L004-03-16 | Dây Đồng Hồ |
![]() |
Dây da đồng hồ 16mm L012-03-16 Đen | ![]() The Gioi Di Dong |
138,000đ | 69,000đ | 69000 | L012-03-16 | Dây Đồng Hồ |
![]() |
Dây da đồng hồ 16mm L015-03-16 Đen | ![]() The Gioi Di Dong |
138,000đ | 69,000đ | 69000 | L015-03-16 | Dây Đồng Hồ |
![]() |
Dây da đồng hồ 16mm L006-03-16 Nâu | ![]() The Gioi Di Dong |
138,000đ | 69,000đ | 69000 | L006-03-16 | Dây Đồng Hồ |
![]() |
Dây da đồng hồ 16mm L020-03-16 Hồng | ![]() The Gioi Di Dong |
138,000đ | 69,000đ | 69000 | L020-03-16 | Dây Đồng Hồ |
![]() |
Đầu nối Kingtony 2221-03 1/4" x 3" | ![]() KetNoiTieuDung |
55,200đ | 38,000đ | 38000 | KINGTONY-2221-03-1/4"-X-3" | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Kìm cắt cuối 130mm KNIPEX 69 03 130 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,050,000đ | 1050000 | 130MM-KNIPEX-69-03-130 | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
Dây da đồng hồ 16mm L002-03-16 Nâu | ![]() The Gioi Di Dong |
138,000đ | 69,000đ | 69000 | L002-03-16 | Dây Đồng Hồ |
![]() |
Dây da đồng hồ 16mm L007-03-16 Hồng | ![]() The Gioi Di Dong |
138,000đ | 69,000đ | 69000 | L007-03-16 | Dây Đồng Hồ |
![]() |
Dây da đồng hồ 16mm L008-03-16 Đen | ![]() The Gioi Di Dong |
138,000đ | 69,000đ | 69000 | L008-03-16 | Dây Đồng Hồ |
![]() |
Dây da đồng hồ 16mm L016-03-16 Nâu | ![]() The Gioi Di Dong |
138,000đ | 69,000đ | 69000 | L016-03-16 | Dây Đồng Hồ |
![]() |
Dây da đồng hồ 16mm L019-03-16 Xanh dương | ![]() The Gioi Di Dong |
138,000đ | 69,000đ | 69000 | L019-03-16 | Dây Đồng Hồ |
![]() |
Dây da đồng hồ 16mm L021-03-16 Đen | ![]() The Gioi Di Dong |
138,000đ | 69,000đ | 69000 | L021-03-16 | Dây Đồng Hồ |
![]() |
Dây da đồng hồ 16mm L017-03-16 Cam | ![]() The Gioi Di Dong |
138,000đ | 69,000đ | 69000 | L017-03-16 | Dây Đồng Hồ |
![]() |
Máy mài khuôn DongCheng DSJ 03-10 | ![]() Meta |
850,000đ | 550,000đ | 550000 | DSJ-03-10 | Máy Mài |
![]() |
Dây da đồng hồ 16mm L005-03-16 Hồng | ![]() The Gioi Di Dong |
138,000đ | 69,000đ | 69000 | L005-03-16 | Dây Đồng Hồ |
![]() |
Sổ Lò Xo Daily Vocab 03 125 x 97 mm - Kẻ Ngang - 200 Trang 70gsm - Hồng Hà 4180 - Xanh Dương | ![]() Fahasa |
20,500đ | 17,835đ | 17835 | XO-DAILY-VOCAB-03-125-X-97-MM-- | Sản Phẩm Khác |
![]() |
Kềm mở ống nước 180mm COBRA mạ CROM KNIPEX 87 03 180 | ![]() KetNoiTieuDung |
880,000đ | 880000 | CROM-KNIPEX-87-03-180 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Xe nâng điện thùng phi Ichimens XCE 03-150 | ![]() KetNoiTieuDung |
33,900,000đ | 32,550,000đ | 32550000 | ICHIMENS-XCE-03-150 | Xe Nâng Điện |
![]() |
Máy ép trái cây Coway CJP-03 150W | ![]() DienMayQuangHanh |
6,990,000đ | 6,050,000đ | 6050000 | CJP-03-150W | Ép Trái Cây |
![]() |
Ống pilot loại L đầu cắm đo nhiệt độ kiểu K Kimo TPL-03-100-T | ![]() FactDepot |
7,392,000đ | 7,005,000đ | 7005000 | TPL-03-100-T | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
TỦ NHÂN VIÊN XUÂN HÒA 0.915 MÉT LK-6N-03-1 | ![]() DienMayLocDuc |
5,760,000đ | 4,799,000đ | 4799000 | LK-6N-03-1 | Tủ Tài Liệu |
![]() |
TỦ NHÂN VIÊN XUÂN HÒA 0.915 MÉT LK-9N-03-1 | ![]() DienMayLocDuc |
5,880,000đ | 4,899,000đ | 4899000 | LK-9N-03-1 | Tủ Tài Liệu |
![]() |
Máy Mài Góc Dùng Pin Dongcheng DCSM 03-100 | ![]() NgheMoc |
1,100,000đ | 1100000 | DCSM-03-100 | Dca | |
![]() |
Ống pilot loại L Kimo TPL-03-100 | ![]() FactDepot |
2,959,000đ | 2,790,000đ | 2790000 | TPL-03-100 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Căn lá chêm dày 0.1mmx Niigata Seiki SFG-10-1 | ![]() TatMart |
140,700đ | 140700 | SFG-10-1 | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Miếng chêm / Căn lá Niigata Seiki SFG-10-1 | ![]() FactDepot |
310,000đ | 230,000đ | 230000 | SFG-10-1 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Ổ cứng SSD Adata Premium SSD For PS5 1TB PCIe Gen4 x4 M.2 2280 (APSFG-1T-CSUS) | ![]() Tin Hoc Ngoi Sao |
0đ | 1,610,000đ | 1610000 | APSFG-1T-CSUS | Ssd |
![]() |
QUẠT HÚT THÔNG GIÓ SHOOHAN SFG-5G-4 | ![]() DienMayLocDuc |
5,760,000đ | 5,479,000đ | 5479000 | SFG-5G-4 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT HÚT THÔNG GIÓ SHOOHAN SFG-5G-4-380V | ![]() DienMayLocDuc |
4,930,000đ | 4,689,000đ | 4689000 | SFG-5G-4-380V | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT HÚT THÔNG GIÓ SHOOHAN SFG-7G-4 | ![]() DienMayLocDuc |
9,430,000đ | 8,979,000đ | 8979000 | SFG-7G-4 | Làm Mát Không Khí |