|
Tay cầm MAKITA 198044-3 |
TatMart |
|
176,000đ |
176000 |
MAKITA-198044-3 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Lưỡi cắt cỏ TCT 230mm Makita 198023-1 |
DungCuGiaTot |
|
185,000đ |
185000 |
TCT-230MM-MAKITA-198023-1 |
Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào |
|
Bộ sạc và 4 pin Makpac Makita 198091-4 (18V 6.0Ah) |
KetNoiTieuDung |
|
12,051,900đ |
12051900 |
MAKPAC-MAKITA-198091-4 |
Thiết Bị Dùng Pin |
|
Pin BL0715 Li-Ion/7.2V/1.5Ah Makita 198000-3 |
KetNoiTieuDung |
|
769,100đ |
769100 |
BL0715-LI-ION/7.2V/1.5AH-MAKITA-198000-3 |
Thiết Bị Dùng Pin |
|
Pin Li-Ion 7.2V/1.5Ah BL0715 Makita 198000-3 |
DienMayHaiAnh |
0đ |
790,000đ |
790000 |
LI-ION-7.2V/1.5AH-BL0715-MAKITA-198000-3 |
Pin Máy Khoan Bắn Vít |
|
Pin Li-ion 7.2V, 1.5AH MAKITA 198000-3 |
TatMart |
|
905,000đ |
905000 |
LI-ION-7.2V,-1.5AH-MAKITA-198000-3 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Thùng giữ mát 18 lít Makita 198253-4 |
DungCuGiaTot |
|
2,210,000đ |
2210000 |
MAKITA-198253-4 |
Phụ Kiện Pin Sạc |
|
Chụp bảo vệ hút bụi 100mm Makita 198413-8 (LOẠI A) |
DungCuGiaTot |
|
240,000đ |
240000 |
100MM-MAKITA-198413-8 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Lưỡi cắt cỏ nhựa 255mm Makita 198383-1 (Bộ 12 cái) |
DungCuGiaTot |
|
468,000đ |
468000 |
255MM-MAKITA-198383-1 |
Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào |
|
Lưỡi cắt cỏ dạng cước 4″ Makita 198893-8 (Tăng giảm cước bằng thao tác ấn xuống) |
DungCuGiaTot |
|
330,000đ |
330000 |
MAKITA-198893-8 |
Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào |
|
Mỡ bôi trơn Makita 198993-4 |
DungCuGiaTot |
|
150,000đ |
150000 |
MAKITA-198993-4 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Lưỡi cắt cỏ nhựa 255mm Makita 198383-1 |
KetNoiTieuDung |
|
414,000đ |
414000 |
255MM-MAKITA-198383-1 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lưỡi cắt cỏ nhựa 255mm Makita 198383-1 |
TatMart |
|
484,000đ |
484000 |
255MM-MAKITA-198383-1 |
Máy Cắt Cỏ |
|
Lưỡi cắt cỏ dạng cước 3″ Makita 198853-0 (Tăng giảm cước bằng thao tác ấn xuống) |
DungCuGiaTot |
|
289,000đ |
289000 |
MAKITA-198853-0 |
Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào |
|
Mỡ bôi trơn Makita 198993-4 |
ThietBiHungPhat |
|
147,000đ |
147000 |
MAKITA-198993-4 |
Các Dòng Sản Phẩm Makita Khác |
|
Túi lọc bụi MAKITA 198413-8 |
TatMart |
|
303,000đ |
303000 |
MAKITA-198413-8 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Cục sạc pin MAKITA 198363-7 |
TatMart |
|
181,000đ |
181000 |
MAKITA-198363-7 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Thanh dẫn hướng máy cưa MAKITA 198673-2 |
TatMart |
|
416,000đ |
416000 |
MAKITA-198673-2 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đầu cắt cỏ dạng cước (2.0mm*3m) Makita 198893-8 |
KetNoiTieuDung |
410,400đ |
288,000đ |
288000 |
MAKITA-198893-8 |
Dụng Cụ Dùng Xăng |
|
Lưỡi cắt đa năng MAKITA 198604-1 |
TatMart |
|
140,000đ |
140000 |
MAKITA-198604-1 |
Lưỡi Cắt & Đĩa Cắt |
|
Bộ sạc và 2 pin Makpac Makita 198116-4 (18V 6.0Ah) |
KetNoiTieuDung |
|
6,606,600đ |
6606600 |
MAKPAC-MAKITA-198116-4 |
Thiết Bị Dùng Pin |
|
Hộp lọc bụi cho máy khoan bê tông Makita 198982-9 |
DungCuGiaTot |
|
489,000đ |
489000 |
MAKITA-198982-9 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Hộp lọc bụi cho máy khoan bê tông Makita 198981-1 |
DungCuGiaTot |
|
486,000đ |
486000 |
MAKITA-198981-1 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Đế nghiêng cho máy phay 6mm Makita 198985-3 |
DungCuGiaTot |
|
483,000đ |
483000 |
6MM-MAKITA-198985-3 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Đế nghiêng MAKITA 198987-9 |
TatMart |
|
615,000đ |
615000 |
MAKITA-198987-9 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Đầu hút khe 300-28 MAKITA 198989-5 (màu xanh) |
TatMart |
|
77,000đ |
77000 |
300-28-MAKITA-198989-5 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Thùng giữ mát 11 lít Makita 198254-2 |
DungCuGiaTot |
|
1,722,000đ |
1722000 |
MAKITA-198254-2 |
Phụ Kiện Pin Sạc |
|
Phụ kiện liên kết thanh dẫn hướng Makita 198885-7 |
DungCuGiaTot |
400,000đ |
377,000đ |
377000 |
MAKITA-198885-7 |
Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích |
|
Ly chứa bụi cho máy khoan bê tông Makita 198362-9 |
DungCuGiaTot |
|
190,000đ |
190000 |
MAKITA-198362-9 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Ly chứa bụi cho máy khoan bê tông Makita 198362-9 |
DungCuGiaTot |
|
190,000đ |
190000 |
MAKITA-198362-9 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Ly chứa bụi cho máy khoan bê tông Makita 198362-9 (Dùng với bộ đế kẹp cầm tay) |
DungCuGiaTot |
|
190,000đ |
190000 |
MAKITA-198362-9 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Ly chứa bụi cho máy khoan bê tông Makita 198362-9 (Dùng với bộ đế kẹp cầm tay) |
DungCuGiaTot |
|
190,000đ |
190000 |
MAKITA-198362-9 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Ly chứa bụi cho máy khoan bê tông Makita 198362-9 (Dùng với bộ đế kẹp cầm tay) |
DungCuGiaTot |
|
190,000đ |
190000 |
MAKITA-198362-9 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Đầu xịt cong Makita 198909-9 |
DungCuGiaTot |
|
600,000đ |
600000 |
MAKITA-198909-9 |
Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa |
|
Chụp bảo vệ hút bụi 125mm Makita 198415-4 (LOẠI A) |
DungCuGiaTot |
|
1,015,000đ |
1015000 |
125MM-MAKITA-198415-4 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Chụp bảo vệ hút bụi 125mm Makita 198415-4 (LOẠI B) |
DungCuGiaTot |
|
4,040,000đ |
4040000 |
125MM-MAKITA-198415-4 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Chụp bảo vệ hút bụi 125mm Makita 198416-2 (LOẠI A) |
DungCuGiaTot |
|
1,015,000đ |
1015000 |
125MM-MAKITA-198416-2 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Chụp bảo vệ hút bụi 230mm Makita 198380-7 (LOẠI D) |
DungCuGiaTot |
|
2,177,000đ |
2177000 |
230MM-MAKITA-198380-7 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Chụp bảo vệ hút bụi 230mm Makita 198440-5 (LOẠI D, EU) |
DungCuGiaTot |
|
2,855,000đ |
2855000 |
230MM-MAKITA-198440-5 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Chụp bảo vệ hút bụi 230mm Makita 198379-2 (LOẠI D) |
DungCuGiaTot |
|
1,909,000đ |
1909000 |
230MM-MAKITA-198379-2 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Chụp bảo vệ hút bụi 180mm Makita 198514-2 |
DungCuGiaTot |
|
2,921,000đ |
2921000 |
180MM-MAKITA-198514-2 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Lưỡi cắt cỏ dạng cước 5″ Makita 198266-5 (Tăng giảm cước bằng thao tác ấn xuống) |
DungCuGiaTot |
|
490,000đ |
490000 |
MAKITA-198266-5 |
Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào |
|
Lưỡi cắt cỏ nhựa 255mm Makita 198426-9 (Bộ 12 cái) |
DungCuGiaTot |
|
200,000đ |
200000 |
255MM-MAKITA-198426-9 |
Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào |
|
Lưỡi cắt cỏ nhựa 230mm Makita 198847-5 (Bộ 5 cái) |
DungCuGiaTot |
|
295,000đ |
295000 |
230MM-MAKITA-198847-5 |
Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào |
|
Lưỡi cắt cỏ dạng cước 4″ Makita 198971-4 (Tăng giảm cước bằng thao tác ấn xuống) |
DungCuGiaTot |
|
574,000đ |
574000 |
MAKITA-198971-4 |
Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào |
|
Phụ kiện tay cầm nối dài/ UM600D Makita 198516-8 |
KetNoiTieuDung |
|
910,300đ |
910300 |
UM600D-MAKITA-198516-8 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Phụ kiện tay cầm nối dài/UM600D Makita 198486-1 |
KetNoiTieuDung |
|
1,000,100đ |
1000100 |
MAKITA-198486-1 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đầu cắt cỏ dạng cước (2.0mm*3mm) Makita 198971-4 |
KetNoiTieuDung |
|
325,000đ |
325000 |
MAKITA-198971-4 |
Dụng Cụ Dùng Xăng |
|
Bộ chuyển đổi sử dụng cho áo & quạt 18V Makita 198732-2 |
KetNoiTieuDung |
|
652,300đ |
652300 |
18V-MAKITA-198732-2 |
Thiết Bị Dùng Pin |
|
Bộ chuyển đổi 12V Makita 198731-4 |
KetNoiTieuDung |
|
623,300đ |
623300 |
12V-MAKITA-198731-4 |
Thiết Bị Dùng Pin |