Thước cặp cơ khí 0-300mm Asaki AK-0122
Primary tabs
SKU
AK-0122
Category
Brand
Shop
Price
947,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Last modified
02/12/2025 - 16:55
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước cặp cơ khí 0-300mm Asaki AK-0122
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Thước cặp cơ 300mm Asaki AK-0122 | DungCuVang |
761,000đ | 724,000đ | 724000 | AK-0122 | Thước Đo |
|
Thước cặp cơ Asaki AK-0122 (0mm - 300mm) | Meta |
890,000đ | 839,000đ | 839000 | AK-0122 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
|
Thước cặp cơ 200mm Asaki AK-0121 | DungCuVang |
374,000đ | 356,000đ | 356000 | AK-0121 | Thước Đo |
| Thước cặp cơ khí 0-150mm Asaki AK-0120 | TatMart |
318,000đ | 318000 | AK-0120 | Thước Cặp | ||
| Thước cặp cơ khí 0-200mm Asaki AK-0121 | TatMart |
488,000đ | 488000 | AK-0121 | Thước Cặp | ||
|
Thước cặp cơ 150mm Asaki AK-0120 | DungCuVang |
268,000đ | 255,000đ | 255000 | AK-0120 | Thước Đo |
|
Thước cặp cơ Asaki AK-0121 (0mm - 200mm) | Meta |
490,000đ | 452,000đ | 452000 | AK-0121 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
|
Thước cặp cơ Asaki AK-0120 (0mm - 150mm) | Meta |
390,000đ | 347,000đ | 347000 | AK-0120 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
|
Thước thủy 800mm Asaki AK-0112 | DungCuVang |
126,000đ | 120,000đ | 120000 | AK-0112 | Thước Đo |
| Thước thủy 800mm Asaki AK-0112 | TatMart |
138,000đ | 138000 | AK-0112 | Thước Thủy | ||
| Cờ lê 2 đầu miệng Yato YT-0122 | FactDepot |
219,000đ | 200,000đ | 200000 | YT-0122 | Cờ Lê | |
| Thước lá đo he hở 200mm Asaki AK-0141 (17 lá) | TatMart |
157,000đ | 157000 | AK-0141 | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | ||
|
Balo Daybreak 01 R | Samsonite Viet Nam |
2,100,000đ | 1,470,000đ | 1470000 | DAYBREAK-01-R | Balo Thể Thao |
|
Thước lá đo khe hở 100 x 17mm Asaki AK-0137 | DungCuVang |
61,000đ | 58,000đ | 58000 | AK-0137 | Thước Đo |
|
Thước lá đo khe hở 100 x 14mm Asaki AK-0136 | DungCuVang |
49,000đ | 46,000đ | 46000 | AK-0136 | Thước Đo |
|
Thước thủy 300mm Asaki AK-0107 | DungCuVang |
74,000đ | 70,000đ | 70000 | AK-0107 | Thước Đo |
|
Thước thủy 600mm Asaki AK-0111 | DungCuVang |
101,000đ | 96,000đ | 96000 | AK-0111 | Thước Đo |
|
Thước thủy 400mm Asaki AK-0108 | DungCuVang |
84,000đ | 80,000đ | 80000 | AK-0108 | Thước Đo |
|
Thước thủy 500mm Asaki AK-0110 | DungCuVang |
92,000đ | 87,000đ | 87000 | AK-0110 | Thước Đo |
|
Thước lá đo khe hở 150 x 17mm Asaki AK-0139 | DungCuVang |
105,000đ | 100,000đ | 100000 | AK-0139 | Thước Đo |
|
Thước lá đo khe hở 150 x 14mm Asaki AK-0138 | DungCuVang |
86,000đ | 81,000đ | 81000 | AK-0138 | Thước Đo |
|
American Tourister Balo Daybreak 01 R | Aeonmall Viet Nam |
2,100,000đ | 2100000 | TOURISTER-BALO-DAYBREAK-01-R | Thời Trang Khác | |
|
American Tourister - Balo Daybreak 01 R | Aeonmall Viet Nam |
2,100,000đ | 2100000 | TOURISTER---BALO-DAYBREAK-01-R | Thời Trang Khác | |
| Thước lá đo he hở 100mm Asaki AK-0137 (17 lá) | TatMart |
66,000đ | 66000 | AK-0137 | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | ||
| Thước thủy 1200mm Asaki AK-0114 | TatMart |
191,000đ | 191000 | AK-0114 | Thước Thủy | ||
| Thước cặp cơ khí 0-125mm Asaki AK-0119 | TatMart |
301,000đ | 301000 | AK-0119 | Thước Cặp | ||
| Thước thủy 600mm Asaki AK-0111 | TatMart |
110,000đ | 110000 | AK-0111 | Thước Thủy | ||
| Thước thủy 300mm Asaki AK-0107 | TatMart |
80,000đ | 80000 | AK-0107 | Thước Thủy | ||
| Panme đo ngoài cơ khí 0 - 25mm Asaki AK-0132 | TatMart |
454,000đ | 454000 | AK-0132 | Thước Panme | ||
| Kéo cắt tôn mũi cong 245mm Asaki AK-0168 | TatMart |
154,000đ | 154000 | AK-0168 | Kéo Các Loại | ||
| Kéo cắt tôn mũi cong 245mm Asaki AK-0167 | TatMart |
154,000đ | 154000 | AK-0167 | Kéo Các Loại | ||
| Kéo cắt ống nhựa 42mm Asaki AK-0162 | TatMart |
150,000đ | 150000 | AK-0162 | Kéo Các Loại | ||
| Thước lá đo he hở 150mm Asaki AK-0139 (17 lá) | TatMart |
114,000đ | 114000 | AK-0139 | Dưỡng Kiểm Tra Căn Lá | ||
| Thước lá đo khe hở 150mm Asaki AK-0138 (14 chi tiết) | TatMart |
92,000đ | 92000 | AK-0138 | Dưỡng Kiểm Tra Căn Lá | ||
| Thước lá đo he hở 300mm Asaki AK-0142 (17 lá) | TatMart |
252,000đ | 252000 | AK-0142 | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | ||
| Thước lá đo he hở 100mm Asaki AK-0136 (14 lá) | TatMart |
52,000đ | 52000 | AK-0136 | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | ||
| Thước thủy 400mm Asaki AK-0108 | TatMart |
91,000đ | 91000 | AK-0108 | Thước Thủy | ||
| Thước thủy 1000mm Asaki AK-0113 | TatMart |
165,000đ | 165000 | AK-0113 | Thước Thủy | ||
| Thước thủy 500mm Asaki AK-0110 | TatMart |
99,000đ | 99000 | AK-0110 | Thước Thủy | ||
| Bộ lục giác bi 1.5 - 10mm Asaki AK-0193 (9 chi tiết) | TatMart |
190,000đ | 190000 | AK-0193 | Lục Giác | ||
| Bộ lục giác bi 1.5 - 10mm Asaki AK-0194 (9 chi tiết) | TatMart |
224,000đ | 224000 | AK-0194 | Lục Giác | ||
|
Bộ lục giác bi xi bóng 9 chi tiết Asaki AK-0193 | DungCuVang |
160,000đ | 152,000đ | 152000 | AK-0193 | Lục Giác Các Loại |
|
Bộ lục giác bi dài xi bóng 9 chi tiết Asaki AK-0194 | DungCuVang |
189,000đ | 180,000đ | 180000 | AK-0194 | Lục Giác Các Loại |
|
Panme đo ngoài cơ khí 25mm Asaki AK-0132 | DungCuVang |
382,000đ | 363,000đ | 363000 | AK-0132 | Thước Đo |
|
Thước cặp cơ 125mm Asaki AK-0119 | DungCuVang |
254,000đ | 241,000đ | 241000 | AK-0119 | Thước Đo |
|
Thước lá đo khe hở 200 x 17mm Asaki AK-0141 | DungCuVang |
133,000đ | 126,000đ | 126000 | AK-0141 | Thước Đo |
|
Thước lá đo khe hở 300 x 17mm Asaki AK-0142 | DungCuVang |
213,000đ | 202,000đ | 202000 | AK-0142 | Thước Đo |
|
Thước thủy 1.000mm Asaki AK-0113 | DungCuVang |
139,000đ | 132,000đ | 132000 | AK-0113 | Thước Đo |
|
Thước thủy 1.200mm Asaki AK-0114 | DungCuVang |
161,000đ | 153,000đ | 153000 | AK-0114 | Thước Đo |
|
Kéo cắt ống nhựa PVC cán bọc nhựa 42mm Asaki AK-0162 | DungCuVang |
126,000đ | 120,000đ | 120000 | AK-0162 | Dao - Kéo - Dụng Cụ Cắt |












