|
Mũi khoan tương gạch chuôi lục giác 10.0x135mm Unika RJ10.0x135 |
KetNoiTieuDung |
141,000đ |
113,000đ |
113000 |
10.0X135MM-UNIKA-RJ10.0X135 |
Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan tương 10x150mm Unika B10.0x150 |
KetNoiTieuDung |
119,000đ |
99,000đ |
99000 |
10X150MM-UNIKA-B10.0X150 |
Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan gạch men 10x150mm Unika TR10.0x150 |
KetNoiTieuDung |
121,000đ |
101,000đ |
101000 |
10X150MM-UNIKA-TR10.0X150 |
Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan bê tông 4 cạnh 10mm Unika UX10.0x160 (SDS Plus) |
KetNoiTieuDung |
299,000đ |
239,000đ |
239000 |
10MM-UNIKA-UX10.0X160 |
Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan bê tông 4 cạnh 10mm Unika SDXK10.0x160 (SDS-Plus) |
KetNoiTieuDung |
69,000đ |
55,000đ |
55000 |
10MM-UNIKA-SDXK10.0X160 |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoan bê tông sds plus Unika TT10.0x160 |
KetNoiTieuDung |
168,000đ |
140,000đ |
140000 |
UNIKA-TT10.0X160 |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoan bê tông Unika SB10.0x150 |
KetNoiTieuDung |
149,000đ |
124,000đ |
124000 |
UNIKA-SB10.0X150 |
Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan bê tông chuôi gài Unika SDSK10.0x160 |
KetNoiTieuDung |
55,000đ |
46,000đ |
46000 |
UNIKA-SDSK10.0X160 |
Phụ Kiện Máy Khoan |
|
MŨI KHOAN BÊ TÔNG UNIKA ĐẦU GÀI TT10.0X160 |
NgheMoc |
|
125,000đ |
125000 |
TT10.0X160 |
Mũi Khoan Khoét |
|
Mũi Khoan Bê tông B10.0x150BP UNIKA |
HoangLongVu |
|
85,000đ |
85000 |
B10.0X150BP-UNIKA |
Vật Tư Gia Công |
|
Khuôn tạo ren ngoài taro M10x1.5mm SATA 50910 |
KetNoiTieuDung |
125,400đ |
113,000đ |
113000 |
M10X1.5MM-SATA-50910 |
Dụng Cụ Taro Ren |
|
Bộ 5 mũi khoan tạo ren taro M10x1.5mm SATA 50610 |
KetNoiTieuDung |
559,900đ |
441,000đ |
441000 |
M10X1.5MM-SATA-50610 |
Mũi Taro |
|
Mũi Taro Xoắn YAMAWA SU+SP M10x1.5 P2 |
KetNoiTieuDung |
399,000đ |
319,000đ |
319000 |
YAMAWA-SU+SP-M10X1.5-P2 |
Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Mũi taro thẳng OSG ONE-POT M10x1.5 |
TatMart |
|
659,000đ |
659000 |
OSG-ONE-POT-M10X1.5 |
Mũi Taro & Tay Kẹp |
|
Chén cước 75mm ren m10x1.5 Tolsen 77581 |
KetNoiTieuDung |
|
42,000đ |
42000 |
75MM-REN-M10X1.5-TOLSEN-77581 |
Phụ Kiện Máy Mài |
|
Chén cước công nghiệp 75mm ren M10x1.5 Tolsen 77600 |
KetNoiTieuDung |
|
61,000đ |
61000 |
75MM-REN-M10X1.5-TOLSEN-77600 |
Dây Cước & Ổ Cước |
|
Mũi taro xoắn M12.0x1.75 |
TatMart |
|
336,000đ |
336000 |
M12.0X1.75 |
Mũi Taro & Tay Kẹp |
|
Đá cắt inox 100x1.5x16 mm Hải Dương (Hộp 50v) |
KetNoiTieuDung |
499,000đ |
399,000đ |
399000 |
100X1.5X16-MM |
Phụ Kiện Máy Mài |
|
Bàn ren SKC NO82210X1.5 |
FactDepot |
162,000đ |
130,000đ |
130000 |
SKC-NO82210X1.5 |
Tất Cả Danh Mục |
|
Mũi taro SKC NO80110X1.5 |
FactDepot |
313,000đ |
250,000đ |
250000 |
SKC-NO80110X1.5 |
Taro |
|
Thermalright EXTREME ODYSSEY 120x120x1.5mm – Thermal Pad |
Tan Doanh |
|
420,000đ |
420000 |
EXTREME-ODYSSEY-120X120X1.5MM |
Kem Tản Nhiệt - Thermal Pad |
|
Mũi khoan bê tông 4 cạnh 10mm Unika SDXK10.0x210 (SDS-Plus) |
KetNoiTieuDung |
85,000đ |
68,000đ |
68000 |
10MM-UNIKA-SDXK10.0X210 |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoan bê tông 4 cạnh 10mm Unika UXL10.0x210 (SDS Plus) |
KetNoiTieuDung |
343,000đ |
274,000đ |
274000 |
10MM-UNIKA-UXL10.0X210 |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoan bê tông 10mm Unika TTL10.0x210 (SDS Plus) |
KetNoiTieuDung |
241,000đ |
193,000đ |
193000 |
10MM-UNIKA-TTL10.0X210 |
Mũi Khoan |
|
Tua vít không phát ra tia lửa điện Tolsen 71008 10.0x300 mm |
FactDepot |
1,469,000đ |
979,000đ |
979000 |
TOLSEN-71008-10.0X300-MM |
Tuốc Nơ Vít |
|
Tua vít không phát ra tia lửa điện Tolsen 71018 10.0x300 m |
FactDepot |
1,469,000đ |
979,000đ |
979000 |
TOLSEN-71018-10.0X300-M |
Tuốc Nơ Vít |
|
Vít đóng dẹp 10.0x200mm Whirl Power 951-5-7200100 |
KetNoiTieuDung |
|
219,000đ |
219000 |
10.0X200MM-WHIRL-POWER-951-5-7200100 |
Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Vít đóng dẹp Whirlpower 951-5-7200100 10.0x200mm |
FactDepot |
|
242,000đ |
242000 |
WHIRLPOWER-951-5-7200100-10.0X200MM |
Tuốc Nơ Vít |
|
Mũi khoan bê tông 4 cạnh 10mm Unika SDXK10.0x260 (SDS-Plus) |
KetNoiTieuDung |
95,000đ |
76,000đ |
76000 |
10MM-UNIKA-SDXK10.0X260 |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoan bê tông 4 cạnh 10mm Unika UXL10.0x450 (SDS-Plus) |
KetNoiTieuDung |
550,000đ |
440,000đ |
440000 |
10MM-UNIKA-UXL10.0X450 |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoan bê tông 4 cạnh 10mm Unika UXL10.0x350 (SDS-Plus) |
KetNoiTieuDung |
464,000đ |
371,000đ |
371000 |
10MM-UNIKA-UXL10.0X350 |
Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan sắt dài 10.0X600mm Nachi List 550 |
KetNoiTieuDung |
|
2,495,000đ |
2495000 |
10.0X600MM-NACHI-LIST-550 |
Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Mũi khoan sắt dài 10.0X500mm Nachi List 550 |
KetNoiTieuDung |
|
1,690,000đ |
1690000 |
10.0X500MM-NACHI-LIST-550 |
Mũi Khoan |
|
10.0mm Mũi khoan bê tông chuôi trụ Unika BL10.0x330 |
KetNoiTieuDung |
209,000đ |
167,000đ |
167000 |
UNIKA-BL10.0X330 |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoét lỗ gạch cứng 10mm chuôi lục giác Unika DJW10.0x60S |
KetNoiTieuDung |
673,000đ |
538,000đ |
538000 |
UNIKA-DJW10.0X60S |
Mũi Khoan |
|
Mũi khoan sắt dài 10.0X400mm Nachi List 550 |
KetNoiTieuDung |
|
1,199,000đ |
1199000 |
10.0X400MM-NACHI-LIST-550 |
Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt dài 10.0X300mm Nachi List 550 |
KetNoiTieuDung |
|
710,000đ |
710000 |
10.0X300MM-NACHI-LIST-550 |
Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt dài 10.0X250mm Nachi List 550 |
KetNoiTieuDung |
|
612,000đ |
612000 |
10.0X250MM-NACHI-LIST-550 |
Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt dài 10.0X200mm Nachi List 550 |
KetNoiTieuDung |
|
505,000đ |
505000 |
10.0X200MM-NACHI-LIST-550 |
Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Lưỡi cưa gỗ CoolTeq 110x1.6/1.0x20mm T12 Bosch 2608644669 (12 Răng) |
KetNoiTieuDung |
|
60,000đ |
60000 |
COOLTEQ-110X1.6/1.0X20MM-T12-BOSCH-2608644669 |
Lưỡi Cắt |
|
Mũi taro xoắn Nachi M10x1.25 LIST6866-STSP10M1.25R |
KetNoiTieuDung |
|
287,000đ |
287000 |
NACHI-M10X1.25-LIST6866-STSP10M1.25R |
Mũi Taro |
|
Đá cắt Pegatec 105x1.0x16 mm (hộp 50 viên) |
FactDepot |
408,000đ |
375,000đ |
375000 |
PEGATEC-105X1.0X16-MM |
Tất Cả Danh Mục |
|
Đá cắt Walton 107x1.0x16 mm (hộp 50 viên) |
FactDepot |
331,000đ |
300,000đ |
300000 |
WALTON-107X1.0X16-MM |
Tất Cả Danh Mục |
|
Đá cắt Inox 105X1.0X16mm Bosch 2608603413 |
DungCuGiaTot |
|
12,000đ |
12000 |
INOX-105X1.0X16MM-BOSCH-2608603413 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Đá cắt Inox Bosch 2608603413 105x1.0x16mm |
KetNoiTieuDung |
|
12,500đ |
12500 |
INOX-BOSCH-2608603413-105X1.0X16MM |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đá cắt inox 105x1.0x16mm Bosch 2608901468 |
KetNoiTieuDung |
|
16,500đ |
16500 |
105X1.0X16MM-BOSCH-2608901468 |
Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Đá cắt 105x1.0x16mm (inox) Bosch 2608603413 |
MayDoChuyenDung |
|
13,000đ |
13000 |
105X1.0X16MM-BOSCH-2608603413 |
Máy Cắt |
|
Đá cắt inox 105x1.0x16 Bosch 2608603413 |
NgheMoc |
|
15,000đ |
15000 |
105X1.0X16-BOSCH-2608603413 |
Dụng Cụ Cơ Khí |
|
Đá cắt Inox Bosch 105X1.0X16mm (2608607414) |
DungCuGiaTot |
|
15,000đ |
15000 |
INOX-BOSCH-105X1.0X16MM |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Đá cắt inox 105x1.0x16mm Bosch |
DienMayHaiAnh |
0đ |
13,000đ |
13000 |
105X1.0X16MM-BOSCH |
Đá Cắt |