Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Ấm siêu tốc 1,8 lít Nagakawa NAG0315 | 399,000 | 690,000 | |
Ấm siêu tốc 1,8 lít Nagakawa NAG0315 | 690,000 | ||
Ấm siêu tốc 1,8 lít Nagakawa NAG0315 | 399,000 | 690,000 | |
Ấm siêu tốc 1,8 lít Nagakawa NAG0315 | 399,000 | 690,000 |