Đệm cửa chống cháy và chống khói Hafele 950.11.061
Primary tabs
SKU
HAFELE-950.11.061
Category
Brand
Shop
List price
545,000đ
Price
408,800đ
Price sale
136,200đ
% sale
25.00%
Last modified
12/22/2024 - 05:43
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đệm cửa chống cháy và chống khói Hafele 950.11.061
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Đệm cửa chống cháy và chống khói Hafele 950.11.061 | KhanhVyHome |
545,000đ | 545000 | HAFELE-950.11.061 | Phụ Kiện Cửa Trượt | |
|
Ron cửa chống cháy và chống khói Hafele 950.11.061 | KhanhTrangHome |
528,000đ | 411,840đ | 411840 | HAFELE-950.11.061 | Ron Định Vị Kính |
|
Ron chóng cháy Hafele 950.11.041 | KhanhTrangHome |
388,800đ | 272,160đ | 272160 | HAFELE-950.11.041 | Ron Định Vị Kính |
|
Đệm cửa chống cháy Hafele 950.11.041 | KhanhVyHome |
388,800đ | 291,600đ | 291600 | HAFELE-950.11.041 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
|
Đệm khí cho cửa màu đen Hafele 950.10.273 | KhanhTrangHome |
1,138,320đ | 796,824đ | 796824 | HAFELE-950.10.273 | Phụ Kiện Liên Kết |
|
Đệm khí cho cửa màu nâu Hafele 950.10.271 | KhanhTrangHome |
1,001,000đ | 780,780đ | 780780 | HAFELE-950.10.271 | Phụ Kiện Liên Kết |
|
Đệm khí cho cửa màu be Hafele 950.10.274 | KhanhTrangHome |
1,001,000đ | 780,780đ | 780780 | HAFELE-950.10.274 | Phụ Kiện Liên Kết |
|
Ron cửa Hafele TPE 10mm Hafele 950.10.271 | KhanhVyHome |
982,800đ | 982800 | HAFELE-TPE-10MM-HAFELE-950.10.271 | Thanh Chắn Bụi | |
|
Đệm khí cho cửa Hafele 950.10.272 | KhanhVyHome |
1,001,000đ | 1001000 | HAFELE-950.10.272 | Phụ Kiện Cửa Trượt | |
|
Đệm khí cho cửa Hafele 950.10.274 | KhanhVyHome |
1,001,000đ | 1001000 | HAFELE-950.10.274 | Phụ Kiện Cửa Trượt | |
|
Đệm khí cho cửa Hafele 950.10.277 | KhanhVyHome |
1,001,000đ | 1001000 | HAFELE-950.10.277 | Phụ Kiện Cửa Trượt | |
|
Đệm khí cho cửa Hafele 950.10.273 | KhanhVyHome |
1,032,000đ | 1032000 | HAFELE-950.10.273 | Phụ Kiện Cửa Trượt | |
|
Ron cửa Hafele TPE 10mm Hafele 950.10.271 | KhanhVyHome |
982,800đ | 737,100đ | 737100 | HAFELE-TPE-10MM-HAFELE-950.10.271 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
|
Đệm khí cho cửa Hafele 950.10.272 | KhanhVyHome |
1,001,000đ | 750,800đ | 750800 | HAFELE-950.10.272 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
|
Đệm khí cho cửa Hafele 950.10.273 | KhanhVyHome |
1,138,320đ | 853,700đ | 853700 | HAFELE-950.10.273 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
|
Đệm khí cho cửa Hafele 950.10.277 | KhanhVyHome |
1,001,000đ | 750,800đ | 750800 | HAFELE-950.10.277 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
|
Đệm khí cho cửa Hafele 950.10.274 | KhanhVyHome |
1,001,000đ | 750,800đ | 750800 | HAFELE-950.10.274 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.740 | ThienKimHome |
99,000đ | 99000 | HAFELE-950.06.740 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.761 | ThienKimHome |
99,000đ | 99000 | HAFELE-950.06.761 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.751 | ThienKimHome |
99,000đ | 99000 | HAFELE-950.06.751 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.770 | ThienKimHome |
88,000đ | 88000 | HAFELE-950.06.770 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.750 | ThienKimHome |
88,000đ | 88000 | HAFELE-950.06.750 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.741 | ThienKimHome |
110,000đ | 110000 | HAFELE-950.06.741 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.771 | ThienKimHome |
99,000đ | 99000 | HAFELE-950.06.771 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
|
Ron khung bao Hafele 950.06.207 | ThienKimHome |
66,000đ | 66000 | HAFELE-950.06.207 | Phụ Kiện Cửa Lùa | |
|
Ron cửa độ dày 6 mm Hafele 950.06.711 | ThienKimHome |
74,000đ | 74000 | HAFELE-950.06.711 | Phụ Kiện Cửa Lùa | |
|
Ron khung bao Hafele 950.06.201 | ThienKimHome |
91,000đ | 91000 | HAFELE-950.06.201 | Phụ Kiện Cửa Lùa | |
|
Ron ray trượt Hafele 950.06.291 | ThienKimHome |
95,000đ | 95000 | HAFELE-950.06.291 | Phụ Kiện Cửa Lùa | |
|
Ron cửa độ dày 6 mm Hafele 950.06.717 | ThienKimHome |
71,500đ | 71500 | HAFELE-950.06.717 | Phụ Kiện Cửa Lùa | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.760 | ThienKimHome |
88,000đ | 88000 | HAFELE-950.06.760 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.740 | KhanhVyHome |
99,000đ | 99000 | HAFELE-950.06.740 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.761 | KhanhVyHome |
99,000đ | 99000 | HAFELE-950.06.761 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.771 | KhanhVyHome |
99,000đ | 99000 | HAFELE-950.06.771 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron khung bao Hafele 950.06.201 | KhanhVyHome |
91,000đ | 91000 | HAFELE-950.06.201 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron khung bao Hafele 950.06.207 | KhanhVyHome |
66,000đ | 66000 | HAFELE-950.06.207 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron cửa độ dày 6 mm Hafele 950.06.717 | KhanhVyHome |
71,500đ | 71500 | HAFELE-950.06.717 | Hafele | |
|
Ron cửa độ dày 6 mm Hafele 950.06.711 | KhanhVyHome |
74,000đ | 74000 | HAFELE-950.06.711 | Hafele | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.741 | KhanhVyHome |
110,000đ | 110000 | HAFELE-950.06.741 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.751 | KhanhVyHome |
99,000đ | 99000 | HAFELE-950.06.751 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.760 | KhanhVyHome |
88,000đ | 88000 | HAFELE-950.06.760 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.770 | KhanhVyHome |
88,000đ | 88000 | HAFELE-950.06.770 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron ray trượt Hafele 950.06.291 | KhanhVyHome |
95,000đ | 95000 | HAFELE-950.06.291 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.750 | KhanhVyHome |
88,000đ | 88000 | HAFELE-950.06.750 | Ron Định Vị Kính | |
|
Ron cửa kính cho kính >10-12 mm Hafele 950.06.741 | KhanhTrangHome |
110,000đ | 85,800đ | 85800 | >10-12-MM-HAFELE-950.06.741 | Ron Định Vị Kính |
|
Ron cửa độ dày 6 mm Hafele 950.06.711 | KhanhVyHome |
74,000đ | 55,500đ | 55500 | HAFELE-950.06.711 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
|
Ron cửa kính Hafele 950.06.740 | KhanhVyHome |
99,000đ | 74,300đ | 74300 | HAFELE-950.06.740 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
|
Ron khung bao Hafele 950.06.207 | KhanhVyHome |
66,000đ | 49,500đ | 49500 | HAFELE-950.06.207 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
|
Ron ray trượt Hafele 950.06.291 | KhanhVyHome |
95,000đ | 71,300đ | 71300 | HAFELE-950.06.291 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
|
Ron cửa kính nam châm Hafele 950.50.034 | ThienKimHome |
462,000đ | 462000 | HAFELE-950.50.034 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
|
Ron cửa kính nam châm Hafele 950.50.037 | ThienKimHome |
594,000đ | 594000 | HAFELE-950.50.037 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính |

















































