Nồi cơm điện cao tần Nagakawa NAG0140 (1.2 lít, 12 chế độ nấu, giảm tinh bột)
Primary tabs
SKU
NAG0140
Category
Brand
Shop
List price
3,880,000đ
Price
2,690,000đ
Price sale
1,190,000đ
% sale
30.70%
Number of reviews
10
Rating
4.50
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Nồi cơm điện cao tần Nagakawa NAG0140 (1.2 lít, 12 chế độ nấu, giảm tinh bột)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Nồi cơm điện cao tần 1.2L Nagakawa NAG0140 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
3,480,000đ | 2,690,000đ | 2690000 | NAG0140 | Nồi Cơm Điện Tử |
![]() |
NAG0140 | ![]() Samnec |
2,610,000đ | 2610000 | NAG0140 | Cơm Điện | |
![]() |
Nồi Cơm Điện Cao Tần 1.2 Lít Nagakawa NAG0140 | Pico |
2,400,000đ | 1,570,000đ | 1570000 | NAG0140 | Nồi Cơm |
![]() |
Nồi cơm điện cao tần Nagakawa NAG0140 | VanChien |
2,990,000đ | 2,790,000đ | 2790000 | NAG0140 | Thiết Bị Nhà Bếp |
![]() |
NỒI CƠM ĐIỆN CAO TẦN 1.2L NAGAKAWA NAG0140 | ![]() BepHoangCuong |
3,500,000đ | 2,450,000đ | 2450000 | NAG0140 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện cao tần 1.2L Nagakawa NAG0140 | DienMayBestPrice |
3,500,000đ | 3,100,000đ | 3100000 | NAG0140 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện cao tần Nagakawa 1.2 lít NAG0140 | ![]() Samnec |
2,670,000đ | 2670000 | NAG0140 | Cơm Điện | |
![]() |
Nồi cơm điện cao tần 1.2L Nagakawa NAG0140 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
2,450,000đ | 2450000 | NAG0140 | Hàng Gia Dụng | |
![]() |
Nồi cơm điện cao tần 1.2L Nagakawa NAG0140 | ![]() BepHoangCuong |
3,500,000đ | 2,450,000đ | 2450000 | NAG0140 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện cao tần 1.2L Nagakawa NAG0140 | ![]() Bep365 |
3,500,000đ | 2,450,000đ | 2450000 | NAG0140 | Dụng Cụ Nhà Bếp |
![]() |
Nồi cơm điện cao tần Nagakawa 1.2 lít NAG0140 | ![]() HC |
2,890,000đ | 1,890,000đ | 1890000 | NAG0140 | Gia Dụng Nhà Bếp |
![]() |
Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG014401 | ![]() Samnec |
890,000đ | 890000 | NAG014401 | Cơm Điện | |
![]() |
NAG014402 | ![]() Samnec |
860,000đ | 860000 | NAG014402 | Cơm Điện | |
![]() |
Nồi cơm điện 2.2 lít Nagakawa NAG014402 | ![]() Samnec |
890,000đ | 890000 | NAG014402 | Cơm Điện | |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG014301 | ![]() Samnec |
840,000đ | 840000 | NAG014301 | Cơm Điện | |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG0143 - Dung tích 1.8L | ![]() Meta |
890,000đ | 750,000đ | 750000 | NAG0143 | Các Loại Nồi |
![]() |
Nồi cơm điện tử Nagakawa NAG0142 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
1,490,000đ | 1,088,000đ | 1088000 | NAG0142 | Nồi Cơm Điện Tử |
![]() |
Nồi cơm điện nắp gài 1.8L Nagakawa NAG0143 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
949,000đ | 770,000đ | 770000 | NAG0143 | Nồi Cơm Nắp Gài |
![]() |
Nồi cơm điện nắp gài 2.2L Nagakawa NAG0144 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
999,000đ | 850,000đ | 850000 | NAG0144 | Nồi Cơm Nắp Gài |
![]() |
Nồi cơm điện tử Nagakawa NAG0142 (1.5 lít) | ![]() Meta |
1,090,000đ | 899,000đ | 899000 | NAG0142 | Các Loại Nồi |
![]() |
Nồi cơm điện cơ Nagakawa NAG0145 (1.8 lít) | ![]() Meta |
1,600,000đ | 1,250,000đ | 1250000 | NAG0145 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện 1.8L Nagakawa NAG0143 | DienMayBestPrice |
1,000,000đ | 790,000đ | 790000 | NAG0143 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG0144 | DienMayBestPrice |
1,000,000đ | 850,000đ | 850000 | NAG0144 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.5L Nagakawa NAG0142 | DienMayBestPrice |
1,950,000đ | 1,490,000đ | 1490000 | NAG0142 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
KOHNAN - Nồi cơm điện tử 1.5L Nagakawa NAG0142 | ![]() Aeonmall Viet Nam |
1,490,000đ | 999,000đ | 999000 | NAG0142 | Hàng Nội Thất/ Gia Dụng |
![]() |
Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG0144 (xanh) | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,300,000đ | 900,000đ | 900000 | NAG0144 | Hàng Gia Dụng |
![]() |
Nồi cơm điện cơ Nagakawa NAG0146 (1.8 lít) | ![]() Meta |
1,200,000đ | 699,000đ | 699000 | NAG0146 | Các Loại Nồi |
![]() |
Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG0144 (xanh) | ![]() Bep365 |
1,300,000đ | 900,000đ | 900000 | NAG0144 | Dụng Cụ Nhà Bếp |
![]() |
Nồi cơm điện 1.8L Nagakawa NAG0143 (cam) | ![]() Bep365 |
1,200,000đ | 850,000đ | 850000 | NAG0143 | Dụng Cụ Nhà Bếp |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.5L Nagakawa NAG0142 (ghi) | ![]() BepHoangCuong |
1,400,000đ | 1,000,000đ | 1000000 | NAG0142 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện tử 1.5L Nagakawa NAG0142 (hồng) | ![]() BepHoangCuong |
1,400,000đ | 1,000,000đ | 1000000 | NAG0142 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG0144 (cam) | ![]() BepHoangCuong |
1,300,000đ | 900,000đ | 900000 | NAG0144 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện 1.8L Nagakawa NAG0143 (cam) | ![]() BepHoangCuong |
1,200,000đ | 850,000đ | 850000 | NAG0143 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện 2.2L Nagakawa NAG0144 (xanh) | ![]() BepHoangCuong |
1,300,000đ | 900,000đ | 900000 | NAG0144 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện 1.8L Nagakawa NAG0143 (xanh) | ![]() BepHoangCuong |
1,200,000đ | 850,000đ | 850000 | NAG0143 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
NAG014302 | ![]() Samnec |
820,000đ | 820000 | NAG014302 | Cơm Điện | |
![]() |
Nồi cơm điện cơ Nagakawa NAG0146 (1.8 lít) | ![]() Meta |
1,200,000đ | 699,000đ | 699000 | NAG0146 | Nồi Cơm Điện |
![]() |
Nồi cơm điện cơ Nagakawa NAG0145 (1.8 lít) | ![]() Meta |
1,600,000đ | 1,250,000đ | 1250000 | NAG0145 | Các Loại Nồi |
![]() |
Nồi cơm điện cơ Nagakawa NAG0146 | VanChien |
1,590,000đ | 790,000đ | 790000 | NAG0146 | Thiết Bị Nhà Bếp |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG0145 1.8 lít | VanChien |
1,690,000đ | 990,000đ | 990000 | NAG0145 | Thiết Bị Nhà Bếp |
![]() |
Nồi cơm điện 1.8L Nagakawa NAG0143 | VanChien |
1,190,000đ | 890,000đ | 890000 | NAG0143 | Thiết Bị Nhà Bếp |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG0144 | VanChien |
1,150,000đ | 890,000đ | 890000 | NAG0144 | Thiết Bị Nhà Bếp |
![]() |
NỒI CƠM ĐIỆN TỬ 1.5L NAGAKAWA NAG0142 (GHI) | ![]() BepHoangCuong |
1,400,000đ | 1,000,000đ | 1000000 | NAG0142 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
NỒI CƠM ĐIỆN 1.8L NAGAKAWA NAG0143 (XANH) | ![]() BepHoangCuong |
1,200,000đ | 850,000đ | 850000 | NAG0143 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
NỒI CƠM ĐIỆN 1.8L NAGAKAWA NAG0143 (CAM) | ![]() BepHoangCuong |
1,200,000đ | 850,000đ | 850000 | NAG0143 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
NỒI CƠM ĐIỆN TỬ 1.5L NAGAKAWA NAG0142 (HỒNG) | ![]() BepHoangCuong |
1,400,000đ | 1,000,000đ | 1000000 | NAG0142 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
NỒI CƠM ĐIỆN 2.2L NAGAKAWA NAG0144 (CAM) | ![]() BepHoangCuong |
1,300,000đ | 900,000đ | 900000 | NAG0144 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
NỒI CƠM ĐIỆN 2.2L NAGAKAWA NAG0144 (XANH) | ![]() BepHoangCuong |
1,300,000đ | 900,000đ | 900000 | NAG0144 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Nồi cơm điện nagakawa 1.8 lít NAG014302 | ![]() Samnec |
840,000đ | 840000 | NAG014302 | Cơm Điện | |
![]() |
Nồi cơm điện Nagakawa NAG0146 | ![]() Samnec |
740,000đ | 740000 | NAG0146 | Cơm Điện |