Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Khay đựng rau và hoa quả 116714 | 39,000 | 54,000 | |
Khay đựng rau và hoa quả 116714 | 39,000 | 54,000 | |
Khay đựng rau và hoa quả 116714 | 39,000 | 54,000 | |
Khay đựng rau và hoa quả 116714 | 39,000 | 54,000 | |
Khay đựng rau và hoa quả 116714 | 39,000 | 54,000 |