Mũi khoan lỗ BIM 79mm Makita D-35520
Primary tabs
SKU
D-35520
Category
Brand
Shop
Price
194,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan lỗ BIM 79mm Makita D-35520
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Mũi khoét lỗ 79mm Makita D-35520 | ![]() DungCuVang |
178,000đ | 169,000đ | 169000 | D-35520 | Mũi Khoan Các Loại |
![]() |
Nối giảm FF Shin Yi NGFF-350200-355200 | ![]() TatMart |
6,312,000đ | 6312000 | NGFF-350200-355200 | Dụng Cụ Bóng Đá | |
![]() |
Nối giảm FF Shin Yi NGFF-350200-355200-NK nong kiềng | ![]() TatMart |
9,020,000đ | 9020000 | NGFF-350200-355200-NK | Dụng Cụ Bóng Đá | |
![]() |
Nối giảm FF Shin Yi NGFF-350200-355200-KNG kiềng ngàm | ![]() TatMart |
8,531,000đ | 8531000 | NGFF-350200-355200-KNG | Dụng Cụ Bóng Đá | |
![]() |
Nối giảm FF Shin Yi NGFF-350200-355220 | ![]() TatMart |
6,312,000đ | 6312000 | NGFF-350200-355220 | Dụng Cụ Bóng Đá | |
![]() |
Nối giảm FF Shin Yi NGFF-350200-355222 | ![]() TatMart |
6,312,000đ | 6312000 | NGFF-350200-355222 | Dụng Cụ Bóng Đá | |
![]() |
Nối giảm FF Shin Yi NGFF-350200-355225 | ![]() TatMart |
6,312,000đ | 6312000 | NGFF-350200-355225 | Dụng Cụ Bóng Đá | |
![]() |
Nối giảm FF Shin Yi NGFF-350250-355280 | ![]() TatMart |
7,145,000đ | 7145000 | NGFF-350250-355280 | Dụng Cụ Bóng Đá | |
![]() |
Nối giảm FF Shin Yi NGFF-350250-355250-NK nong kiềng | ![]() TatMart |
10,048,000đ | 10048000 | NGFF-350250-355250-NK | Dụng Cụ Bóng Đá | |
![]() |
Nối giảm FF Shin Yi NGFF-350250-355250-KNG kiềng ngàm | ![]() TatMart |
9,539,000đ | 9539000 | NGFF-350250-355250-KNG | Dụng Cụ Bóng Đá | |
![]() |
Nối giảm FF Shin Yi NGFF-350250-355250 | ![]() TatMart |
7,145,000đ | 7145000 | NGFF-350250-355250 | Dụng Cụ Bóng Đá | |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 (40.00GΩ) | ![]() Meta |
17,990,000đ | 12,080,000đ | 12080000 | KYORITSU-3552 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Vòng bi trục GS 3552 IKO | ![]() HoangLongVu |
1đ | 1 | GS-3552-IKO | Vòng Bi | |
![]() |
Vòng bi trục NTB 3552 IKO | ![]() HoangLongVu |
1đ | 1 | NTB-3552-IKO | Vòng Bi | |
![]() |
Mũi khoan sắt & inox 6.2mm Asaki AK-3552 | ![]() DungCuVang |
31,000đ | 29,000đ | 29000 | AK-3552 | Phụ Tùng - Phụ Kiện |
![]() |
Mũi khoan sắt, inox 6.2mm Asaki AK-3552 | ![]() TatMart |
36,000đ | 36000 | AK-3552 | Mũi Khoan | |
![]() |
NỒI LẨU ĐIỆN KORICHI 5.0 LÍT KRC-3552 | ![]() DienMayLocDuc |
1,010,000đ | 959,000đ | 959000 | KRC-3552 | Nồi Nấu Đa Năng |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 | ![]() TatMart |
18,464,000đ | 18464000 | KYORITSU-3552 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 | ![]() MayDoChuyenDung |
12,860,000đ | 12860000 | KYORITSU-3552 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,520,000đ | 14,084,000đ | 14084000 | KYORITSU-3552 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Mũi khoan lỗ BIM 95mm Makita D-35558 | ![]() DungCuGiaTot |
236,000đ | 236000 | D-35558 | Mũi Khoét Sắt – Inox | |
![]() |
Mũi khoét lỗ 95mm Makita D-35558 | ![]() DungCuVang |
225,000đ | 208,000đ | 208000 | D-35558 | Mũi Khoan Các Loại |
![]() |
Mũi khoan lỗ BIM 102mm Makita D-35570 | ![]() DungCuGiaTot |
246,000đ | 246000 | D-35570 | Mũi Khoét Sắt – Inox | |
![]() |
Mũi khoan lỗ BIM 111mm Makita D-35592 | ![]() DungCuGiaTot |
278,000đ | 278000 | D-35592 | Mũi Khoét Sắt – Inox | |
![]() |
Mũi khoan lỗ BIM 108mm Makita D-35586 | ![]() DungCuGiaTot |
271,000đ | 271000 | D-35586 | Mũi Khoét Sắt – Inox | |
![]() |
Mũi khoan lỗ BIM 98mm Makita D-35564 | ![]() DungCuGiaTot |
236,000đ | 236000 | D-35564 | Mũi Khoét Sắt – Inox | |
![]() |
Mũi khoan lỗ BIM 89mm Makita D-35542 | ![]() DungCuGiaTot |
218,000đ | 218000 | D-35542 | Mũi Khoét Sắt – Inox | |
![]() |
Mũi khoan lỗ BIM 86mm Makita D-35536 | ![]() DungCuGiaTot |
204,000đ | 204000 | D-35536 | Mũi Khoét Sắt – Inox | |
![]() |
Mũi khoan lỗ BIM 67mm Makita D-35508 | ![]() DungCuGiaTot |
169,000đ | 169000 | D-35508 | Mũi Khoét Sắt – Inox | |
![]() |
Mũi khoan lỗ BIM 73mm Makita D-35514 | ![]() DungCuGiaTot |
187,000đ | 187000 | D-35514 | Mũi Khoét Sắt – Inox | |
![]() |
Máy khoan rút lõi 355mm FEG ECD-355 | ![]() DungCuGiaTot |
9,125,000đ | 9125000 | ECD-355 | Máy Khoan | |
![]() |
98mm Mũi khoét lỗ đa năng Bi-Metal Makita D-35564 | ![]() KetNoiTieuDung |
220,000đ | 220000 | D-35564 | Phụ Kiện Máy Khoan | |
![]() |
Mũi khoét lỗ đa năng Bi-Metal Makita D-35570 102mm | ![]() KetNoiTieuDung |
229,000đ | 229000 | D-35570 | Mũi Khoan | |
![]() |
Khoan rút lõi 355mm FEG ECD-355 | ![]() BigShop |
9,500,000đ | 9,150,000đ | 9150000 | ECD-355 | Máy Khoan Rút Lõi Bê Tông |
![]() |
Mũi khoét lỗ 89mm Makita D-35542 | ![]() DungCuVang |
211,000đ | 192,000đ | 192000 | D-35542 | Mũi Khoan Các Loại |
![]() |
Mũi khoét lỗ 98mm Makita D-35564 | ![]() DungCuVang |
225,000đ | 208,000đ | 208000 | D-35564 | Mũi Khoan Các Loại |
![]() |
Mũi khoét lỗ 102mm Makita D-35570 | ![]() DungCuVang |
224,000đ | 216,000đ | 216000 | D-35570 | Mũi Khoan Các Loại |
![]() |
Mũi khoét lỗ 86mm Makita D-35536 | ![]() DungCuVang |
190,000đ | 181,000đ | 181000 | D-35536 | Mũi Khoan Các Loại |
![]() |
Mũi khoét lỗ 67mm Makita D-35508 | ![]() DungCuVang |
161,000đ | 150,000đ | 150000 | D-35508 | Mũi Khoan Các Loại |
![]() |
Mũi khoét lỗ 111mm Makita D-35592 | ![]() DungCuVang |
248,850đ | 237,000đ | 237000 | D-35592 | Mũi Khoan Các Loại |
![]() |
Mũi khoét lỗ 108mm Makita D-35586 | ![]() DungCuVang |
248,000đ | 239,000đ | 239000 | D-35586 | Mũi Khoan Các Loại |
![]() |
Mũi khoét lỗ 73mm Makita D-35514 | ![]() DungCuVang |
174,000đ | 166,000đ | 166000 | D-35514 | Mũi Khoan Các Loại |
Máy cắt sắt Huspanda HCD 3551 | ![]() TheGioiMay |
1,450,000đ | 1450000 | HCD-3551 | Máy Cắt Sắt | ||
![]() |
Máy khoan rút lõi bê tông FEG ECD-355 | ![]() Meta |
9,500,000đ | 7,860,000đ | 7860000 | ECD-355 | Máy Khoan |
![]() |
Máy cắt sắt Harden 753552 (2.700W) - 355mm | ![]() Meta |
2,850,000đ | 2,070,000đ | 2070000 | HARDEN-753552---355MM | Máy Cắt Các Loại |
![]() |
Mũi khoan đa năng 9x150 MAKITA D-35209 | ![]() TatMart |
23,000đ | 23000 | D-35209 | Mũi Khoan | |
![]() |
Xoong inox 304 red Velvet 20cm 2355268 | ![]() HC |
1,215,000đ | 690,000đ | 690000 | 304-RED-VELVET-20CM-2355268 | Đồ Dùng Nhà Bếp |
![]() |
Xoong inox 304 Red Velvet 20cm - 2355268 | ![]() DigiCity |
1,090,000đ | 949,000đ | 949000 | 304-RED-VELVET-20CM---2355268 | Nồi - Xoong - Chảo |
![]() |
Xoong inox 304 Red Velvet 20cm 2355268 | ![]() Meta |
1,200,000đ | 910,000đ | 910000 | 304-RED-VELVET-20CM-2355268 | Các Loại Nồi |
![]() |
Xoong inox 304 red velvet 22cm 2355269 | ![]() HC |
1,607,000đ | 1,190,000đ | 1190000 | 304-RED-VELVET-22CM-2355269 | Đồ Dùng Nhà Bếp |