Bu lông cường độ cao 8.8
Primary tabs
SKU
8.8
Category
Brand
Shop
Price
1đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bu lông cường độ cao 8.8
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Mũi khoan trụ thép gió 8.8mm Nachi NSD8.8 | ![]() TatMart |
146,000đ | 146000 | 8.8MM-NACHI-NSD8.8 | Mũi Khoan | |
![]() |
Khay đựng vật dụng, remote 18.8x13.8cm | ![]() HachiHachi |
35,000đ | 29,000đ | 29000 | 18.8X13.8CM | Đồ Đựng Các Loại |
![]() |
Khay đựng vật dụng 4 ngăn 13.8x18.8cm (trắng) | ![]() HachiHachi |
29,000đ | 29000 | 13.8X18.8CM | Đồ Đựng Các Loại | |
![]() |
Phụ kiện giá xoong nồi tủ dưới Hafele Kason 900 mm 549.08.868 | ![]() BepAnKhang |
3,003,000đ | 2,402,000đ | 2402000 | HAFELE-KASON-900-MM-549.08.868 | Hafele |
![]() |
Phụ kiện giá xoong nồi tủ dưới Hafele Kason 700 mm 549.08.865 | ![]() BepAnKhang |
2,772,000đ | 2,217,000đ | 2217000 | HAFELE-KASON-700-MM-549.08.865 | Hafele |
![]() |
Phụ kiện giá xoong nồi tủ dưới Hafele Kason 800 mm 549.08.867 | ![]() BepAnKhang |
2,898,000đ | 2,318,000đ | 2318000 | HAFELE-KASON-800-MM-549.08.867 | Hafele |
![]() |
Phụ kiện giá xoong nồi tủ dưới Hafele Kason 600 mm 549.08.864 | ![]() BepAnKhang |
2,667,000đ | 2,133,000đ | 2133000 | HAFELE-KASON-600-MM-549.08.864 | Hafele |
![]() |
Giá bát đĩa tủ dưới Hafele Kason Flex 900mm 549.08.888 | ![]() BepAnKhang |
3,683,000đ | 2,946,000đ | 2946000 | HAFELE-KASON-FLEX-900MM-549.08.888 | Hafele |
![]() |
Giá bát đĩa tủ dưới Hafele Kason Flex 600mm 549.08.884 | ![]() BepAnKhang |
3,234,000đ | 2,587,000đ | 2587000 | HAFELE-KASON-FLEX-600MM-549.08.884 | Hafele |
![]() |
Giá bát đĩa tủ dưới Hafele Kason Flex 700mm 549.08.885 | ![]() BepAnKhang |
3,360,000đ | 2,688,000đ | 2688000 | HAFELE-KASON-FLEX-700MM-549.08.885 | Hafele |
![]() |
Giá bát đĩa tủ dưới Hafele Kason Flex 800mm 549.08.886 | ![]() BepAnKhang |
3,510,000đ | 2,808,000đ | 2808000 | HAFELE-KASON-FLEX-800MM-549.08.886 | Hafele |
![]() |
Than hoạt tính cho máy hút mùi 538.84.704 (532.90.109) | ![]() BepAnKhang |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | 538.84.704 | Bộ Chuyên Dụng Tẩy Rửa Nhà Bếp |
![]() |
Than hoạt tính cho máy hút mùi 538.84.208/233/007 (532.90.108) | ![]() BepAnKhang |
220,000đ | 165,000đ | 165000 | 538.84.208/233/007 | Bộ Chuyên Dụng Tẩy Rửa Nhà Bếp |
![]() |
Ống che máy hút mùi 538.84.218 (532.90.106) | ![]() BepAnKhang |
2,750,000đ | 2,062,500đ | 2062500 | 538.84.218 | Bộ Chuyên Dụng Tẩy Rửa Nhà Bếp |
![]() |
Ống che máy hút mùi 538.84.228 (532.90.104) | ![]() BepAnKhang |
2,750,000đ | 2,062,500đ | 2062500 | 538.84.228 | Bộ Chuyên Dụng Tẩy Rửa Nhà Bếp |
![]() |
Bồn Hafele Bồn trên cùng đối diện kệ nhỏ SEINE 588.82.217 | ![]() BepAnKhang |
3,389,000đ | 2,880,000đ | 2880000 | SEINE-588.82.217 | Phụ Kiện Thiết Bị Vệ Sinh Hafele |
![]() |
Bồn Hafele Bồn rửa COMPACT 588.82.205 | ![]() BepAnKhang |
2,489,000đ | 2,115,000đ | 2115000 | COMPACT-588.82.205 | Phụ Kiện Thiết Bị Vệ Sinh Hafele |
![]() |
Giá xoay inox nan 1/2 Garis BS04.18.800 | ![]() FlexHouse |
2,990,000đ | 2,390,000đ | 2390000 | 1/2-GARIS-BS04.18.800 | Phụ Kiện Góc Tủ Bếp |
![]() |
LAVABO ÂM BÀN COMPACT HÄFELE 588.82.208 | ![]() KhanhTrangHome |
1,990,000đ | 1,432,800đ | 1432800 | 588.82.208 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
![]() |
RỔ KÉO CHÉN ĐĨA CUCINA 900MM SƠN PHỦ NANO 549.08.848 | ![]() KhanhTrangHome |
2,510,000đ | 1,807,200đ | 1807200 | NANO-549.08.848 | Kệ Úp Xoong Nồi Tủ Dưới371 Sản Phẩm |
![]() |
RỔ KÉO CHÉN ĐĨA CUCINA 800MM SƠN PHỦ NANO 549.08.847 | ![]() KhanhTrangHome |
2,320,000đ | 1,670,400đ | 1670400 | NANO-549.08.847 | Kệ Úp Xoong Nồi Tủ Dưới371 Sản Phẩm |
![]() |
KỆ ĐỂ XOONG NỒI HAFELE KOSMO P 900MM 549.08.868 | ![]() KhanhTrangHome |
3,003,000đ | 2,160,000đ | 2160000 | HAFELE-KOSMO-P-900MM-549.08.868 | Kệ Úp Xoong Nồi Tủ Dưới371 Sản Phẩm |
![]() |
KỆ ĐỂ XOONG NỒI HAFELE KOSMO 700MM 549.08.865 | ![]() KhanhTrangHome |
2,772,000đ | 1,995,840đ | 1995840 | HAFELE-KOSMO-700MM-549.08.865 | Kệ Úp Xoong Nồi Tủ Dưới371 Sản Phẩm |
![]() |
Kệ để xoong nồi Hafele Kosmo 700mm 549.08.865 | ![]() KhanhTrangHome |
2,772,000đ | 1,995,840đ | 1995840 | HAFELE-KOSMO-700MM-549.08.865 | Kệ Úp Xoong Nồi Tủ Dưới371 Sản Phẩm |
![]() |
TỦ BẾP DƯỚI INOX CÁNH KÍNH GIÁ 8.800.000 | ![]() KhanhTrangHome |
8,800,000đ | 8800000 | 8.800.000 | Nội Thất Phòng Bếp21 Sản Phẩm | |
![]() |
Mũi khoan sắt 8.8mm Bosch HSS-G 2608595074 | ![]() DungCuGiaTot |
265,000đ | 265000 | 8.8MM-BOSCH-HSS-G-2608595074 | Mũi Khoan Sắt – Thép – Inox | |
![]() |
Rổ để bát đĩa KASON FLEX 800mm Hafele 549.08.887 | ![]() KhanhTrangHome |
3,511,000đ | 2,527,920đ | 2527920 | KASON-FLEX-800MM-HAFELE-549.08.887 | Kệ Úp Xoong Nồi Tủ Dưới371 Sản Phẩm |
![]() |
Bồn Cầu Treo Tường Hafele Seine 588.82.412 | ![]() KhanhTrangHome |
7,206,000đ | 4,828,020đ | 4828020 | HAFELE-SEINE-588.82.412 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
![]() |
Bồn Cầu Một Khối Hafele Seine 588.82.413 | ![]() KhanhTrangHome |
6,817,500đ | 6817500 | HAFELE-SEINE-588.82.413 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm | |
![]() |
Lavabo bán âm SEINE 588.82.201 | ![]() KhanhTrangHome |
2,090,000đ | 1,567,500đ | 1567500 | SEINE-588.82.201 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
![]() |
Lavabo Âm Bàn RHINE 555 Häfele 588.84.028 | ![]() KhanhTrangHome |
2,904,000đ | 2,090,880đ | 2090880 | 588.84.028 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
![]() |
Lavabo đặt bàn REGAL 588.82.211 | ![]() KhanhTrangHome |
2,807,000đ | 2807000 | REGAL-588.82.211 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm | |
![]() |
Lavabo đặt bàn REGAL 588.82.211 | ![]() KhanhTrangHome |
4,010,000đ | 2,807,000đ | 2807000 | REGAL-588.82.211 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
![]() |
Lavabo âm bàn COMPACT Häfele 588.82.208 | ![]() KhanhTrangHome |
1,990,000đ | 1,432,800đ | 1432800 | 588.82.208 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
![]() |
Rổ để bát đĩa KASON FLEX 700mm Hafele 549.08.885 | ![]() KhanhTrangHome |
3,361,000đ | 2,415,000đ | 2415000 | KASON-FLEX-700MM-HAFELE-549.08.885 | Kệ Úp Chén Bát Tủ Dưới |
![]() |
Kệ đựng xoong nồi Hafele KOSMO KASON 549.08.867 | ![]() KhanhVyHome |
2,899,000đ | 2,174,300đ | 2174300 | HAFELE-KOSMO-KASON-549.08.867 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Mũi khoan col List602-28.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.8-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-48.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
9,977,000đ | 9,370,000đ | 9370000 | LIST602-48.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Chậu Lavabo âm bàn Comfact Hafele 588.82.208 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,990,000đ | 1,490,000đ | 1490000 | COMFACT-HAFELE-588.82.208 | Thiết Bị Nhà Tắm |
![]() |
Chậu Lavabo vành nổi Hafele Compact 588.82.205 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
2,567,000đ | 1,930,000đ | 1930000 | HAFELE-COMPACT-588.82.205 | Thiết Bị Nhà Tắm |
![]() |
Chậu Lavabo đặt bàn Hafele Seine 588.82.217 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
3,390,000đ | 2,540,000đ | 2540000 | HAFELE-SEINE-588.82.217 | Thiết Bị Nhà Tắm |
![]() |
Bồn rửa Lavabo Hafele Bán Âm VOLGA 500 588.82.008 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
3,740,000đ | 2,810,000đ | 2810000 | VOLGA-500-588.82.008 | Thiết Bị Nhà Tắm |
![]() |
Bồn rửa Lavabo Hafele Âm Bàn COMO 520 588.84.029 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
4,070,000đ | 3,050,000đ | 3050000 | COMO-520-588.84.029 | Thiết Bị Nhà Tắm |
![]() |
Bồn rửa Lavabo Hafele vành nổi THAMES 460 588.82.011 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
3,390,000đ | 2,540,000đ | 2540000 | THAMES-460-588.82.011 | Thiết Bị Nhà Tắm |
![]() |
Bồn rửa Lavabo Hafele Âm Bàn RHINE 555 588.84.028 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
2,420,000đ | 1,820,000đ | 1820000 | RHINE-555-588.84.028 | Thiết Bị Nhà Tắm |
![]() |
Bồn rửa Lavabo Hafele Đặt Bàn NILE 465 588.82.051 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
3,990,000đ | 2,990,000đ | 2990000 | NILE-465-588.82.051 | Thiết Bị Nhà Tắm |
![]() |
Bồn rửa Lavabo Hafele Vành nổi SEINE 600 588.84.023 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
7,150,000đ | 5,360,000đ | 5360000 | SEINE-600-588.84.023 | Thiết Bị Nhà Tắm |
![]() |
Ngăn kéo đựng đồ cao cấp Garis GW08.8R | ![]() KhanhTrangHome |
4,790,000đ | 3,353,000đ | 3353000 | GARIS-GW08.8R | Phụ Kiện Khác...610 Sản Phẩm |
![]() |
Chậu sứ đặt bàn Hafele 588.84.026 | ![]() KhanhTrangHome |
4,021,000đ | 2,814,700đ | 2814700 | HAFELE-588.84.026 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |
![]() |
Lavabo bán âm REGAL 588.82.008 | ![]() KhanhTrangHome |
4,290,000đ | 4290000 | REGAL-588.82.008 | Chậu Lavabo980 Sản Phẩm |