|
Lưỡi cắt gỗ 254x30mm T80 Bosch 2608643009 |
DungCuGiaTot |
|
508,000đ |
508000 |
254X30MM-T80-BOSCH-2608643009 |
Lưỡi Cắt Gỗ – Cắt Nhôm – Cắt Kim Loại – Lưỡi Cắt Đa Năng |
|
Lưỡi cắt gỗ 250x30mm T80 Bosch 2608644310 |
DungCuGiaTot |
|
312,000đ |
312000 |
250X30MM-T80-BOSCH-2608644310 |
Lưỡi Cắt Gỗ – Cắt Nhôm – Cắt Kim Loại – Lưỡi Cắt Đa Năng |
|
Lưỡi cắt gỗ 254x30mm T80 Bosch 2608643008 |
DungCuGiaTot |
|
453,000đ |
453000 |
254X30MM-T80-BOSCH-2608643008 |
Lưỡi Cắt Gỗ – Cắt Nhôm – Cắt Kim Loại – Lưỡi Cắt Đa Năng |
|
Lưỡi cắt gỗ 254×25.4mm T80 Bosch 2608643003 |
DungCuGiaTot |
|
508,000đ |
508000 |
T80-BOSCH-2608643003 |
Lưỡi Cắt Gỗ – Cắt Nhôm – Cắt Kim Loại – Lưỡi Cắt Đa Năng |
|
Lưỡi cắt gỗ 356x30mm T80 Bosch 2608643034 |
DungCuGiaTot |
|
930,000đ |
930000 |
356X30MM-T80-BOSCH-2608643034 |
Lưỡi Cắt Gỗ – Cắt Nhôm – Cắt Kim Loại – Lưỡi Cắt Đa Năng |
|
Lưỡi cưa gỗ 250×25.4mm T80 Bosch 2608644310 |
DungCuVang |
308,000đ |
293,000đ |
293000 |
T80-BOSCH-2608644310 |
Lưỡi Cưa |
|
Lưỡi cưa gỗ 254x30mm T80 Bosch 2608643009 |
DungCuVang |
500,000đ |
476,000đ |
476000 |
254X30MM-T80-BOSCH-2608643009 |
Lưỡi Cưa |
|
Lưỡi cưa gỗ 254×25.4mm T80 Bosch 2608643003 |
DungCuVang |
500,000đ |
476,000đ |
476000 |
T80-BOSCH-2608643003 |
Lưỡi Cưa |
|
Lưỡi cưa gỗ 356x30mm T80 Bosch 2608643034 |
DungCuVang |
915,000đ |
871,000đ |
871000 |
356X30MM-T80-BOSCH-2608643034 |
Lưỡi Cưa |
|
Lưỡi cưa gỗ 305x30mm T80 Bosch 2608643026 |
DungCuVang |
709,000đ |
675,000đ |
675000 |
305X30MM-T80-BOSCH-2608643026 |
Lưỡi Cưa |
|
Lưỡi cưa gỗ 356mm T80 Bosch 2608643034 |
KetNoiTieuDung |
|
1,026,000đ |
1026000 |
356MM-T80-BOSCH-2608643034 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lưỡi cưa gỗ 305mm T80 Bosch 2608643026 |
KetNoiTieuDung |
|
795,000đ |
795000 |
305MM-T80-BOSCH-2608643026 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Lưỡi cắt gỗ 305x30mm T80 Bosch 2608643026 |
DungCuGiaTot |
|
720,000đ |
720000 |
305X30MM-T80-BOSCH-2608643026 |
Lưỡi Cắt Gỗ – Cắt Nhôm – Cắt Kim Loại – Lưỡi Cắt Đa Năng |
|
Lưỡi cưa gỗ 356x30mm T80 Bosch 2608643034 |
MayDoChuyenDung |
|
934,000đ |
934000 |
356X30MM-T80-BOSCH-2608643034 |
Máy Cưa |
|
Lưỡi cưa gỗ 305x30mm T80 Bosch 2608643026 |
MayDoChuyenDung |
|
724,000đ |
724000 |
305X30MM-T80-BOSCH-2608643026 |
Máy Cưa |
|
Lưỡi cưa gỗ 254x30mm T80 Bosch 2608643009 |
MayDoChuyenDung |
|
510,000đ |
510000 |
254X30MM-T80-BOSCH-2608643009 |
Máy Cưa |
|
Lưỡi cưa gỗ 254x25.4mm T80 Bosch 2608643003 |
MayDoChuyenDung |
|
510,000đ |
510000 |
254X25.4MM-T80-BOSCH-2608643003 |
Máy Cưa |
|
Tán ngoài giữ lưỡi máy mài GWS 2200-180 / GWS 24-180 Bosch 1603345043 |
DungCuGiaTot |
112,000đ |
100,000đ |
100000 |
GWS-2200-180-/-GWS-24-180-BOSCH-1603345043 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Ổ than máy mài góc 180mm GWS 22-180 Bosch 1604336048 |
DungCuGiaTot |
60,000đ |
55,000đ |
55000 |
180MM-GWS-22-180-BOSCH-1604336048 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Đĩa nhám xếp P80 Bosch 2608601690 (125mm) |
Meta |
34,000đ |
20,000đ |
20000 |
P80-BOSCH-2608601690 |
Máy Mài |
|
Đĩa nhám xếp Alox 125mm P80 Bosch 2608601690 |
TatMart |
|
34,000đ |
34000 |
ALOX-125MM-P80-BOSCH-2608601690 |
Giấy Nhám |
|
Rotor máy mài 180mm GWS 20-180 / GWS 20-230 Bosch 1604011252 |
DungCuGiaTot |
750,000đ |
710,000đ |
710000 |
180MM-GWS-20-180-/-GWS-20-230-BOSCH-1604011252 |
Rotor Bosch |
|
Rotor máy mài 180mm GWS 20-180 / GWS 20-230 Bosch 1604011252 |
KetNoiTieuDung |
|
710,000đ |
710000 |
180MM-GWS-20-180-/-GWS-20-230-BOSCH-1604011252 |
Phụ Tùng Linh Kiện |
|
Rotor máy mài 180mm GWS 22-180 / GWS 22-230 Bosch 1604011296 |
DungCuGiaTot |
870,000đ |
805,000đ |
805000 |
180MM-GWS-22-180-/-GWS-22-230-BOSCH-1604011296 |
Rotor Bosch |
|
Công tắc máy mài 180mm GWS 22-180 / GWS 22-230 Bosch 1607000967 |
DungCuGiaTot |
320,000đ |
300,000đ |
300000 |
180MM-GWS-22-180-/-GWS-22-230-BOSCH-1607000967 |
Công Tắc |
|
Rotor máy mài 180mm GWS 22-180 / GWS 22-230 Bosch 1604011296 |
KetNoiTieuDung |
|
805,000đ |
805000 |
180MM-GWS-22-180-/-GWS-22-230-BOSCH-1604011296 |
Stato & Roto |
|
Chổi than máy mài GWS 2200-180 / GWS 2200-230 Bosch 1607014171 |
DungCuGiaTot |
90,000đ |
77,000đ |
77000 |
GWS-2200-180-/-GWS-2200-230-BOSCH-1607014171 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Ổ than máy mài GWS 2200-180 / GWS 2200- 230 Bosch 1604336048 |
KetNoiTieuDung |
|
55,000đ |
55000 |
GWS-2200-180-/-GWS-2200--230-BOSCH-1604336048 |
Phụ Tùng Linh Kiện |
|
Chổi than máy mài GWS 24-180 / GWS 24-230 Bosch 1607014171 |
DungCuGiaTot |
90,000đ |
77,000đ |
77000 |
GWS-24-180-/-GWS-24-230-BOSCH-1607014171 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Mũi khoan tường Concrete 10x80x120 Bosch 2608578121 |
KetNoiTieuDung |
31,000đ |
28,000đ |
28000 |
CONCRETE-10X80X120-BOSCH-2608578121 |
Mũi Khoan |
|
Cây định tâm, PL8050 (8x106mm) Bosch 2608577510 |
HoangLongVu |
|
1đ |
1 |
PL8050-BOSCH-2608577510 |
Vật Tư Gia Công |
|
Đĩa nhám xếp Alox 180mm P120 Bosch 2608601695 |
TatMart |
|
72,000đ |
72000 |
ALOX-180MM-P120-BOSCH-2608601695 |
Giấy Nhám |
|
Lưỡi cắt xốp cho máy GSG 300 Bosch 2607018012 |
DIYHomeDepot |
0đ |
1,035,000đ |
1035000 |
GSG-300-BOSCH-2607018012 |
Phụ Kiện Dụng Cụ Điện Khác |
|
Đĩa nhám xếp 180mm P60 BOSCH 2608608289 |
TatMart |
|
237,000đ |
237000 |
180MM-P60-BOSCH-2608608289 |
Giấy Nhám |
|
Mũi khoan tường Concrete 9x80x120 Bosch 2608578159 |
DungCuVang |
26,000đ |
24,000đ |
24000 |
CONCRETE-9X80X120-BOSCH-2608578159 |
Mũi Khoan Các Loại |
|
Mũi khoan SDS PLUS-5X 12x200x260 Bosch 2608833809 |
MayDoChuyenDung |
|
105,000đ |
105000 |
SDS-PLUS-5X-12X200X260-BOSCH-2608833809 |
Máy Khoan |
|
Mũi khoan SDS PLUS-5X 12x150x210 Bosch 2608833808 |
MayDoChuyenDung |
|
90,000đ |
90000 |
SDS-PLUS-5X-12X150X210-BOSCH-2608833808 |
Máy Khoan |
|
Mũi khoan SDS PLUS-5X 10x400x460 Bosch 2608833803 |
MayDoChuyenDung |
|
143,000đ |
143000 |
SDS-PLUS-5X-10X400X460-BOSCH-2608833803 |
Máy Khoan |
|
Mũi khoan SDS PLUS-5X 11x200x260 Bosch 2608833806 |
MayDoChuyenDung |
|
105,000đ |
105000 |
SDS-PLUS-5X-11X200X260-BOSCH-2608833806 |
Máy Khoan |
|
Mũi khoan SDS PLUS-5X 11x150x210 Bosch 2608833805 |
MayDoChuyenDung |
|
103,000đ |
103000 |
SDS-PLUS-5X-11X150X210-BOSCH-2608833805 |
Máy Khoan |
|
Mũi khoan SDS PLUS-5X 11x100x160 Bosch 2608833804 |
MayDoChuyenDung |
|
81,000đ |
81000 |
SDS-PLUS-5X-11X100X160-BOSCH-2608833804 |
Máy Khoan |
|
Mũi khoan SDS PLUS-5X 12x100x160 Bosch 2608833807 |
MayDoChuyenDung |
|
69,000đ |
69000 |
SDS-PLUS-5X-12X100X160-BOSCH-2608833807 |
Máy Khoan |
|
Mũi khoan SDS PLUS-5X 10x200x260 Bosch 2608833800 |
MayDoChuyenDung |
|
79,000đ |
79000 |
SDS-PLUS-5X-10X200X260-BOSCH-2608833800 |
Máy Khoan |
|
Mũi khoan SDS PLUS-5X 10x300x360 Bosch 2608833802 |
MayDoChuyenDung |
|
103,000đ |
103000 |
SDS-PLUS-5X-10X300X360-BOSCH-2608833802 |
Máy Khoan |
|
Mũi khoan SDS PLUS-5X 10x250x310 Bosch 2608833801 |
MayDoChuyenDung |
|
84,000đ |
84000 |
SDS-PLUS-5X-10X250X310-BOSCH-2608833801 |
Máy Khoan |
|
Mũi khoan SDS PLUS-5X 6x200x260 Bosch 2608833780 |
MayDoChuyenDung |
|
63,000đ |
63000 |
SDS-PLUS-5X-6X200X260-BOSCH-2608833780 |
Máy Khoan |
|
Cây định tâm PL8050 (8x106mm) Bosch 2608577510 |
MayDoChuyenDung |
|
120,000đ |
120000 |
PL8050-BOSCH-2608577510 |
Máy Khoan |
|
Lưỡi cưa gỗ 180x25.4mm T40 Bosch 2608644317 - Mới |
MayDoChuyenDung |
|
161,000đ |
161000 |
180X25.4MM-T40-BOSCH-2608644317-- |
Máy Cưa |
|
Lưỡi cưa gỗ 180x25.4mm T60 Bosch 2608644318 - Mới |
MayDoChuyenDung |
|
194,000đ |
194000 |
180X25.4MM-T60-BOSCH-2608644318-- |
Máy Cưa |
|
Vòng đệm đầu rotor máy mài GWS 750-100 / GWS 900-100 Bosch 1600206025 |
DungCuGiaTot |
|
18,000đ |
18000 |
GWS-750-100-/-GWS-900-100-BOSCH-1600206025 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |