Thước đo cao cơ khí 0-450mm/0.01mm Mitutoyo 514-104
Primary tabs
SKU
0-450MM/0.01MM-MITUTOYO-514-104
Category
Brand
Shop
Price
12,640,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước đo cao cơ khí 0-450mm/0.01mm Mitutoyo 514-104
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thước đo cao đồng hồ 0-450mm/0.01mm Mitutoyo 192-131 | ![]() HoangLongVu |
14,490,000đ | 14490000 | 0-450MM/0.01MM-MITUTOYO-192-131 | Thước Cặp | |
![]() |
Thước đo cao cơ khí 0-600mm/0.01mm Mitutoyo 514-106 | ![]() HoangLongVu |
16,380,000đ | 16380000 | 0-600MM/0.01MM-MITUTOYO-514-106 | Thước Cặp | |
![]() |
Thước đo cao cơ khí 0-300mm/0.01mm Mitutoyo 514-102 | ![]() HoangLongVu |
6,570,000đ | 6570000 | 0-300MM/0.01MM-MITUTOYO-514-102 | Thước Cặp | |
![]() |
Thước đo độ cao cơ khí 450mm Mitutoyo 514-104 | ![]() TatMart |
14,850,000đ | 14850000 | 450MM-MITUTOYO-514-104 | Thước Đo Chiều Cao | |
![]() |
Panme đo ngoài cơ khí 25-50mm/0.01mm Mitutoyo 102-302 | ![]() HoangLongVu |
1,110,000đ | 1110000 | 25-50MM/0.01MM-MITUTOYO-102-302 | Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Panme đo ngoài hiển thị số 25-50mm/0.01mm Mitutoyo 193-102 | ![]() HoangLongVu |
2,070,000đ | 2070000 | 25-50MM/0.01MM-MITUTOYO-193-102 | Panme |