Revisions for Đế máy cưa đĩa GKS 7000 (1619P10064)
Primary tabs
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đế máy cưa đĩa Bosch GKS 7000 (1619P10064) | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | 1619P10064 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Vỏ máy cưa đĩa GKS 7000 (1619P10061) | ![]() DungCuGiaTot |
186,000đ | 186000 | 1619P10061 | Vỏ Máy – Cần Chuyển | |
![]() |
Hộp nhông máy cưa đĩa GKS 7000 Bosch 1619P10067 | ![]() DungCuGiaTot |
330,000đ | 295,000đ | 295000 | 1619P10067 | Nhông – Bánh Răng – Hộp Nhôm |
![]() |
Rotor máy cưa đĩa GKS 7000 Bosch 1619P10062 | ![]() DungCuGiaTot |
520,000đ | 485,000đ | 485000 | 1619P10062 | Rotor Bosch |
![]() |
Chổi than máy cưa kiếm GSA 120 Bosch 1619P10063 | ![]() DungCuGiaTot |
62,000đ | 55,000đ | 55000 | 1619P10063 | Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
![]() |
Chổi than máy cưa GKS 7000 / GSA 120 Bosch 1619P10063 | ![]() DungCuGiaTot |
60,000đ | 55,000đ | 55000 | 1619P10063 | Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
![]() |
Bộ bánh răng máy cưa đĩa 185mm GKS 7000 Bosch 1619P10066 | ![]() DungCuGiaTot |
280,000đ | 260,000đ | 260000 | 1619P10066 | Nhông – Bánh Răng – Hộp Nhôm |
![]() |
Chổi than máy GSA 120 Bosch 1619P10063 | ![]() KetNoiTieuDung |
55,000đ | 55000 | 1619P10063 | Phụ Tùng Linh Kiện | |
![]() |
Vỏ đuôi máy mài 100mm GWS 7-100ET Bosch 1619P10072 | ![]() DungCuGiaTot |
45,000đ | 40,000đ | 40000 | 1619P10072 | Vỏ Máy – Cần Chuyển |
![]() |
Vỏ đuôi máy mài 100mm GWS 7-100ET Bosch 1619P10071 | ![]() DungCuGiaTot |
39,000đ | 35,000đ | 35000 | 1619P10071 | Vỏ Máy – Cần Chuyển |
![]() |
Trục máy khoan bê tông Bosch GBH 5-40D (1619P10164) | ![]() DungCuGiaTot |
281,000đ | 281000 | 1619P10164 | Đầu Khoan – Trục – Cụm Mũi – Cần Giữ Lưỡi | |
![]() |
Colet trong máy mài thẳng GGS 5000 L / GGS 30 LS Bosch 1619P10661 | ![]() DungCuGiaTot |
60,000đ | 52,000đ | 52000 | 1619P10661 | Đầu Khoan – Trục – Cụm Mũi – Cần Giữ Lưỡi |
![]() |
Vỏ máy cưa đĩa GKS 235 Turbo (1619P10219) | ![]() DungCuGiaTot |
203,000đ | 203000 | 1619P10219 | Vỏ Máy – Cần Chuyển | |
![]() |
Chụp nhựa máy khoan bê tông Bosch GBH 5-40D (1619P10160) | ![]() DungCuGiaTot |
256,000đ | 256000 | 1619P10160 | Các Loại Phụ Tùng Khác | |
![]() |
Đệm máy khoan bê tông Bosch GBH 5-40D (1619P10162) | ![]() DungCuGiaTot |
47,000đ | 47000 | 1619P10162 | Các Loại Phụ Tùng Khác | |
![]() |
Tấm đỡ bạc đạn máy mài 100mm GWS 6-100 S Bosch 1619P10716 | ![]() DungCuGiaTot |
95,000đ | 85,000đ | 85000 | 1619P10716 | Bạc Đạn – Vòng Bi – Bạc Đạn Đũa |
![]() |
Ống cốt máy khoan bê tông Bosch GBH 5-40D (1619P10167) | ![]() DungCuGiaTot |
1,443,000đ | 1443000 | 1619P10167 | Đầu Khoan – Trục – Cụm Mũi – Cần Giữ Lưỡi | |
![]() |
Trục máy khoan 10mm Bosch GBM 350 (1619P10887) | ![]() DungCuGiaTot |
57,000đ | 57000 | 1619P10887 | Đầu Khoan – Trục – Cụm Mũi – Cần Giữ Lưỡi | |
![]() |
Vỏ máy mài 100mm GWS 900-100 / GWS 9-100 S Bosch 1619P10959 | ![]() DungCuGiaTot |
70,000đ | 60,000đ | 60000 | 1619P10959 | Vỏ Máy – Cần Chuyển |
![]() |
Cần trượt máy mài góc GWS750-100 Bosch 1619P10967 | ![]() DungCuGiaTot |
11,000đ | 10,000đ | 10000 | 1619P10967 | Các Loại Phụ Tùng Khác |
Start 1 to 20 of 50 entries