Rotor máy khoan bê tông GBH 2-18 RE Bosch 1619P01771
Primary tabs
SKU
1619P01771
Category
Brand
Shop
List price
380,000đ
Price
360,000đ
Price sale
20,000đ
% sale
5.30%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Rotor máy khoan bê tông GBH 2-18 RE Bosch 1619P01771
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Chổi than máy khoan bê tông GBH 2-18 RE Bosch 1619P01777 | ![]() DungCuGiaTot |
85,000đ | 80,000đ | 80000 | 1619P01777 | Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
![]() |
Chổi than máy khoan bê tông GBH 2-20 DRE / GBH 2-20 RE Bosch 1619P01777 | ![]() DungCuGiaTot |
85,000đ | 80,000đ | 80000 | 1619P01777 | Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
![]() |
Chổi than dùng cho máy GBH 2-20 Bosch 1619P01777 | ![]() KetNoiTieuDung |
80,000đ | 80000 | 1619P01777 | Chổi Than | |
![]() |
Trục khoan máy khoan bê tông 18mm GBH 2-18 RE Bosch 1619P01773 | ![]() DungCuGiaTot |
673,000đ | 640,000đ | 640000 | 1619P01773 | Đầu Khoan – Trục – Cụm Mũi – Cần Giữ Lưỡi |
![]() |
Hộp nhông máy khoan bê tông GBH 2-18 RE Bosch 1619P01772 | ![]() DungCuGiaTot |
150,000đ | 140,000đ | 140000 | 1619P01772 | Nhông – Bánh Răng – Hộp Nhôm |
![]() |
Bạc đạn đảo máy khoan bê tông GBH 2-18 RE Bosch 1619P01775 | ![]() DungCuGiaTot |
300,000đ | 270,000đ | 270000 | 1619P01775 | Bạc Đạn – Vòng Bi – Bạc Đạn Đũa |
![]() |
Bộ dây máy khoan bê tông Bosch GBH 2-20 (1619P01776) | ![]() DungCuGiaTot |
93,000đ | 93000 | 1619P01776 | Các Loại Phụ Tùng Khác | |
![]() |
Cần chuyển chức năng máy khoan bê tông Bosch GBH2-18RE (1619P01783) | ![]() DungCuGiaTot |
390,000đ | 390000 | 1619P01783 | Vỏ Máy – Cần Chuyển | |
![]() |
Vỏ máy máy khoan bê tông Bosch GBH2-18RE (1619P01769) | ![]() DungCuGiaTot |
207,000đ | 207000 | 1619P01769 | Vỏ Máy – Cần Chuyển | |
![]() |
Bộ bánh răng máy khoan bê tông GBH 2-18 RE Bosch 1619P01767 | ![]() DungCuGiaTot |
495,000đ | 460,000đ | 460000 | 1619P01767 | Nhông – Bánh Răng – Hộp Nhôm |
![]() |
Stator máy cưa lọng GST 65 E Bosch 1619P01960 | ![]() DungCuGiaTot |
220,000đ | 200,000đ | 200000 | 1619P01960 | Stator |
![]() |
Nhông lớn máy mài 100mm GWS 6-100 S Bosch 1619P01991 | ![]() DungCuGiaTot |
80,000đ | 75,000đ | 75000 | 1619P01991 | Nhông – Bánh Răng – Hộp Nhôm |
![]() |
Nhông nhỏ máy mài 100mm GWS 6-100 S Bosch 1619P01990 | ![]() DungCuGiaTot |
65,000đ | 60,000đ | 60000 | 1619P01990 | Nhông – Bánh Răng – Hộp Nhôm |
![]() |
Rotor máy cưa lọng GST 65E Bosch 1619P01957 | ![]() DungCuGiaTot |
320,000đ | 290,000đ | 290000 | 1619P01957 | Rotor Bosch |
![]() |
Rotor máy cưa đĩa pin GKS 18V-LI Bosch 1619P01902 | ![]() DungCuGiaTot |
420,000đ | 380,000đ | 380000 | 1619P01902 | Rotor Bosch |
![]() |
Cốt máy cưa đĩa GKS 235 Turbo (1619P01623) | ![]() DungCuGiaTot |
140,000đ | 140000 | 1619P01623 | Đầu Khoan – Trục – Cụm Mũi – Cần Giữ Lưỡi | |
![]() |
Rotor máy cưa đĩa GKS 235 Bosch 1619P01696 | ![]() KetNoiTieuDung |
700,000đ | 700000 | 1619P01696 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Chổi than máy cưa đĩa GKS 235 Bosch 1619P01685 | ![]() KetNoiTieuDung |
115,000đ | 115000 | 1619P01685 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thanh cố định lưỡi máy cưa lọng GST 80 PBE (1619P01375) | ![]() DungCuGiaTot |
93,000đ | 93000 | 1619P01375 | Các Loại Phụ Tùng Khác | |
![]() |
Đệm đuôi máy cưa kiếm GSA 18V-Li (1619P01127) | ![]() DungCuGiaTot |
3,000đ | 3000 | 1619P01127 | Các Loại Phụ Tùng Khác | |
![]() |
Bạc đạn đuôi máy cưa kiếm GSA 18V-Li (1619P01511) | ![]() DungCuGiaTot |
21,000đ | 21000 | 1619P01511 | Bạc Đạn – Vòng Bi – Bạc Đạn Đũa | |
![]() |
Rotor máy mài 100mm GWS 060 Bosch 1619P01844 | ![]() DungCuGiaTot |
240,000đ | 215,000đ | 215000 | 1619P01844 | Rotor Bosch |
![]() |
Ổ than máy mài GGS 3000 L / GGS 5000 L Bosch 1619P01811 | ![]() DungCuGiaTot |
10,000đ | 6,000đ | 6000 | 1619P01811 | Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
![]() |
Ổ than máy mài 100mm GWS 750-100 / GWS 900-100 Bosch 1619P01811 | ![]() DungCuGiaTot |
6,000đ | 6000 | 1619P01811 | Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than | |
![]() |
Ổ than máy mài góc GWS 060 / GWS 6-100S Bosch 1619P01811 | ![]() DungCuGiaTot |
6,000đ | 6000 | 1619P01811 | Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than | |
![]() |
Rotor GWS 060 Bosch 1619P01844 | ![]() KetNoiTieuDung |
310,000đ | 280,000đ | 280000 | 1619P01844 | Phụ Kiện Các Loại |
![]() |
Bạc đạn đũa máy đục bê tông GSH 5 Bosch 1619P07713 | ![]() DungCuGiaTot |
40,000đ | 35,000đ | 35000 | 1619P07713 | Bạc Đạn – Vòng Bi – Bạc Đạn Đũa |
![]() |
Piston máy đục bê tông GSH 5 Bosch 1619P07775 | ![]() DungCuGiaTot |
300,000đ | 260,000đ | 260000 | 1619P07775 | Piston – Thanh Đập – Tay Zen |
![]() |
Rotor máy đục bê tông GSH 5 Bosch 1619P07761 | ![]() DungCuGiaTot |
1,750,000đ | 1,630,000đ | 1630000 | 1619P07761 | Rotor Bosch |
![]() |
Đế máy cưa lọng GST 90 BE Bosch 1619P07162 | ![]() DungCuGiaTot |
125,000đ | 110,000đ | 110000 | 1619P07162 | Ron – Phốt – Đế Chà Nhám – Bàn Cắt |
![]() |
Trục khoan máy khoan bê tông 18V GBH 180-LI Bosch 1619P09617 | ![]() DungCuGiaTot |
521,000đ | 515,000đ | 515000 | 1619P09617 | Đầu Khoan – Trục – Cụm Mũi – Cần Giữ Lưỡi |
![]() |
Vỏ máy khoan bê tông Bosch GBH 5-40D (1619P07704) | ![]() DungCuGiaTot |
211,000đ | 211000 | 1619P07704 | Vỏ Máy – Cần Chuyển | |
![]() |
Vỏ máy mài góc GWS 060 (1619P09772) | ![]() DungCuGiaTot |
75,000đ | 75000 | 1619P09772 | Vỏ Máy – Cần Chuyển | |
![]() |
Tấm chắn máy khoan bê tông Bosch GBH 5-40D (1619P07743) | ![]() DungCuGiaTot |
67,000đ | 67000 | 1619P07743 | Các Loại Phụ Tùng Khác | |
![]() |
Ổ than máy đục bê tông 17mm GSH 500 / GSH 500 GEN II Bosch 1619P07754 | ![]() DungCuGiaTot |
270,000đ | 255,000đ | 255000 | 1619P07754 | Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
![]() |
Ổ than máy khoan bê tông GBH 5-40 D Bosch 1619P07754 | ![]() DungCuGiaTot |
270,000đ | 255,000đ | 255000 | 1619P07754 | Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
![]() |
Ổ than máy đục bê tông GSH 5 Bosch 1619P07754 | ![]() DungCuGiaTot |
280,000đ | 255,000đ | 255000 | 1619P07754 | Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
![]() |
Công tắc máy đục bê tông GSH 5 Bosch 1619P07720 | ![]() DungCuGiaTot |
230,000đ | 205,000đ | 205000 | 1619P07720 | Công Tắc |
![]() |
Vỏ máy cưa lọng GST 80 PBE (1619P00775) | ![]() DungCuGiaTot |
212,000đ | 212000 | 1619P00775 | Vỏ Máy – Cần Chuyển | |
![]() |
Bi máy khoan bê tông Bosch GBH 5-40D (1619P07742) | ![]() DungCuGiaTot |
74,000đ | 74000 | 1619P07742 | Các Loại Phụ Tùng Khác | |
![]() |
Ổ than máy đục bê tông GSH 500 / GSH 500 GEN II Bosch 1619P07754 | ![]() KetNoiTieuDung |
255,000đ | 255000 | 1619P07754 | Chổi Than | |
![]() |
Mạch ổn tốc máy mài góc GWS 7-100ET Bosch 1619P07277 | ![]() DungCuGiaTot |
360,000đ | 360000 | 1619P07277 | Motor – Bo Mạch | |
![]() |
Nhông máy đục bê tông GSH 5 Bosch 1619P07723 | ![]() DungCuGiaTot |
414,000đ | 405,000đ | 405000 | 1619P07723 | Nhông – Bánh Răng – Hộp Nhôm |
![]() |
Vỏ máy mài góc 100mm GWS 060 Bosch 1619P09772 | ![]() DungCuGiaTot |
75,000đ | 75000 | 1619P09772 | Vỏ Máy – Cần Chuyển | |
![]() |
Công tắc máy cưa đĩa 184mm GKS 7000 Bosch 1619P09971 | ![]() DungCuGiaTot |
80,000đ | 70,000đ | 70000 | 1619P09971 | Công Tắc |
![]() |
Đối trọng máy cưa lọng GST 90 BE Bosch 1619P07133 | ![]() DungCuGiaTot |
100,000đ | 90,000đ | 90000 | 1619P07133 | Các Loại Phụ Tùng Khác |
![]() |
Cần giữ lưỡi máy cưa lọng GST 90 BE Bosch 1619P07147 | ![]() DungCuGiaTot |
720,000đ | 650,000đ | 650000 | 1619P07147 | Đầu Khoan – Trục – Cụm Mũi – Cần Giữ Lưỡi |
![]() |
Chổi than máy mài góc Bosch 1619P07145 | ![]() KetNoiTieuDung |
60,000đ | 60000 | 1619P07145 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Công tắc máy đục bê tông 17mm GSH 500 GEN II Bosch 1619P09019 | ![]() DungCuGiaTot |
180,000đ | 160,000đ | 160000 | 1619P09019 | Công Tắc |
![]() |
Tay cầm máy cưa đĩa GKS 7000 (1619P09801) | ![]() DungCuGiaTot |
100,000đ | 100000 | 1619P09801 | Các Loại Phụ Tùng Khác |