Máy mài khuôn DongCheng DSJ02-25
Primary tabs
SKU
              DSJ02-25
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              700,000đ
          Price
              630,000đ
          Price sale
              70,000đ
          % sale
              10.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy mài khuôn DongCheng DSJ02-25
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Máy mài khuôn 400W Dongcheng DSJ02-25 |   DienMayHaiAnh | 0đ | 680,000đ | 680000 | DSJ02-25 | Máy Mài Khuôn | 
|   | Máy mài khuôn DongCheng DSJ02-25, 6mm |   NgheMoc | 575,000đ | 575000 | DONGCHENG-DSJ02-25,-6MM | Dca | |
|   | Máy mài khuôn DongCheng DSJ02-25, 6mm |   BigShop | 650,000đ | 650000 | DONGCHENG-DSJ02-25,-6MM | Máy Khắc Máy Mài Khuôn | |
|   | Máy mài khuôn 400W DCA ASJ02-25 |   NgheMoc | 590,000đ | 590000 | ASJ02-25 | Dongcheng -dca | |
|   | Máy mài khuôn 400W DCA ASJ02-25 ( 6-25mm) |   BigShop | 780,000đ | 630,000đ | 630000 | ASJ02-25 | Máy Khắc Máy Mài Khuôn | 
|   | Máy mài thẳng 400W DCK KSJ02-25 |   KetNoiTieuDung | 620,000đ | 620000 | KSJ02-25 | Dụng Cụ Điện | |
|   | Máy mài thẳng DCK KSJ02-25 |   MayMocVietNam | 0đ | 604,000đ | 604000 | KSJ02-25 | Máy Mài | 
|   | Máy mài khuôn 400W DCA ASJ02-25 |   KetNoiTieuDung | 600,000đ | 600000 | ASJ02-25 | Máy Mài Khuôn | |
|   | Máy mài thẳng DCK KSJ02-25 Công suất 400W Tốc độ không tải 27000 vòng/phút |   DienMayEvi | 635,000đ | 635000 | KSJ02-25 | Thương Hiệu Nổi Bật | |
|   | Máy mài khuôn DCK KSJ02-25 |   BigShop | 910,000đ | 655,000đ | 655000 | KSJ02-25 | Máy Khắc Máy Mài Khuôn | 
|   | Máy Mài Khuôn Chạy Điện DCK – KSJ02-25 |   ThietBiHungPhat | 530,000đ | 530000 | KSJ02-25 | Máy Mài Dck | |
|   | Máy mài thẳng 6MM-400W DCK KSJ02-25 |   HoangLongVu | 620,000đ | 620000 | KSJ02-25 | Máy Mài | |
|   | Máy mài thẳng DCK KSJ02-25 |   DungCuGiaTot | 665,000đ | 604,000đ | 604000 | KSJ02-25 | Máy Mài – Mài Khuôn – Mài 2 Đá | 
|   | Máy mài khuôn mẫu DCA ASJ02-25 |   DungCuVang | 650,000đ | 585,000đ | 585000 | ASJ02-25 | Máy Mài Khuôn | 
|   | Máy mài khuôn mẫu 6mm DCA ASJ02-25 |   DungCuGiaTot | 720,000đ | 650,000đ | 650000 | ASJ02-25 | Máy Mài – Mài Khuôn – Mài 2 Đá | 
|   | Máy mài khuôn DCK KSJ02-25 |   Meta | 884,000đ | 520,000đ | 520000 | KSJ02-25 | Máy Mài | 
|   | Máy mài khuôn mẫu 10mm DCA ASJ02-10 |   DungCuVang | 460,000đ | 414,000đ | 414000 | ASJ02-10 | Máy Mài Khuôn | 
|   | Máy mài khuôn mẫu 3mm DCA ASJ02-10 |   DungCuGiaTot | 510,000đ | 460,000đ | 460000 | ASJ02-10 | Máy Mài – Mài Khuôn – Mài 2 Đá | 
|   | Máy mài khuôn DCA ASJ02-10 |   KetNoiTieuDung | 460,000đ | 460000 | ASJ02-10 | Dụng Cụ Điện | |
|   | Máy mài khuôn DongCheng DSJ 02-25 |   Meta | 640,000đ | 640000 | DONGCHENG-DSJ-02-25 | Máy Mài | |
|   | Pin Sạc dự phòng NV MP-J02 20.000mah |   TrongPhuMobile | 399,000đ | 371,070đ | 371070 | NV-MP-J02-20.000MAH | Phụ Kiện | 
|   | Nivo thanh RSK 542-2502 250mm độ nhạy 0.02mm/m |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | RSK-542-2502-250MM | Thước Đo Góc Nghiêng | |
|   | Máy mài khuôn Dongcheng DSJ06-25, 750W, có chỉnh áp |   BigShop | 1,030,000đ | 895,000đ | 895000 | DONGCHENG-DSJ06-25,-750W, | Máy Khắc Máy Mài Khuôn | 
|   | Máy mài khuôn Dongcheng 750W DSJ06-25 |   Meta | 1,190,000đ | 1,030,000đ | 1030000 | DSJ06-25 | Máy Mài | 
|   | Máy mài khuôn 260W Dongcheng DSJ04-25 |   DienMayHaiAnh | 0đ | 590,000đ | 590000 | DSJ04-25 | Máy Mài Khuôn | 
|   | Máy mài khuôn nửa thân nhôm 550W Dongcheng DSJ05-25 |   DienMayHaiAnh | 0đ | 950,000đ | 950000 | DSJ05-25 | Máy Mài Khuôn | 
|   | Máy mài khuôn nửa thân nhôm 750W Dongcheng DSJ06-25 |   DienMayHaiAnh | 0đ | 1,060,000đ | 1060000 | DSJ06-25 | Máy Mài Khuôn | 
|   | Máy mài khuôn 710W Dongcheng DSJ08-25 |   DienMayHaiAnh | 0đ | 910,000đ | 910000 | DSJ08-25 | Máy Mài Khuôn | 
|   | Máy mài khuôn DongCheng DSJ04-25, 6mm, đầu kẹp |   BigShop | 528,000đ | 528000 | DONGCHENG-DSJ04-25,-6MM, | Máy Khắc Máy Mài Khuôn | |
|   | Máy Mài Khuôn Dongcheng DSJ05-25 550W |   KetNoiTieuDung | 900,000đ | 900000 | DSJ05-25-550W | Dụng Cụ Điện | |
|   | Máy mài khuôn DongCheng DSJ05-25 |   BigShop | 900,000đ | 900000 | DSJ05-25 | Máy Khắc Máy Mài Khuôn | |
|   | Máy mài khuôn Dongcheng DSJ06-25 |   Meta | 1,100,000đ | 800,000đ | 800000 | DSJ06-25 | Máy Mài | 
|   | Máy mài khuôn Dongcheng DSJ05-25 |   Meta | 1,000,000đ | 867,000đ | 867000 | DSJ05-25 | Máy Mài | 
|   | Máy mài khuôn DongCheng DSJ04-25 |   DungCuGiaTot | 600,000đ | 540,000đ | 540000 | DSJ04-25 | Máy Mài Góc – Mài Thẳng – Mài Khuôn Dùng Pin | 
|   | Máy mài khuôn DongCheng DSJ05-25 |   DungCuGiaTot | 1,000,000đ | 900,000đ | 900000 | DSJ05-25 | Máy Mài – Mài Khuôn – Mài 2 Đá | 
|   | Máy mài khuôn DongCheng DSJ08-25 |   DungCuGiaTot | 1,010,000đ | 910,000đ | 910000 | DSJ08-25 | Máy Mài – Mài Khuôn – Mài 2 Đá | 
|   | Máy mài khuôn DongCheng DSJ06-25 |   DungCuGiaTot | 1,140,000đ | 1,030,000đ | 1030000 | DSJ06-25 | Máy Mài – Mài Khuôn – Mài 2 Đá | 
|   | Ni vô khung RSK 541-2502 250x250mm độ nhạy 0.02mm/m |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | RSK-541-2502-250X250MM | Thước Đo Góc Nghiêng | |
| Máy khoan rút lõi bê tông DCA AZZ02-250, 250mm |   BigShop | 7,980,000đ | 7980000 | DCA-AZZ02-250,-250MM | Máy Khoan Rút Lõi Bê Tông | ||
|   | Ca-Bon lưỡi cưa sắt 305mm TTP USA 350-252402-25 |   KetNoiTieuDung | 9,029đ | 8,712đ | 8712 | 305MM-TTP-USA-350-252402-25 | Công Cụ Dụng Cụ | 
| Máy khoan rút lõi bê tông DCA AZZ02-250A, 250mm |   BigShop | 7,980,000đ | 7980000 | DCA-AZZ02-250A,-250MM | Máy Khoan Rút Lõi Bê Tông | ||
|   | Máy khoan rút lõi bê tông DCA AZZ02-250, 250mm |   BigShop | 7,980,000đ | 7980000 | DCA-AZZ02-250,-250MM | Máy Khoan Rút Lõi Bê Tông | |
|   | Lưỡi cưa gỗ Bosch 2608643002 254x25.4mm T60 |   KetNoiTieuDung | 501,000đ | 455,000đ | 455000 | BOSCH-2608643002-254X25.4MM-T60 | Lưỡi Cắt Gỗ | 
|   | Mũi khoan col List602-25.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,092,000đ | 2092000 | LIST602-25.2-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | HSS lưỡi cưa sắt 305mm 24T TTPusa 350-052402-25 |   FactDepot | 31,000đ | 28,000đ | 28000 | 305MM-24T-TTPUSA-350-052402-25 | Lưỡi Cưa | 
|   | TCT lưỡi cưa sắt 305mm 24T TTPusa 350-152402-25 |   FactDepot | 33,000đ | 28,000đ | 28000 | 305MM-24T-TTPUSA-350-152402-25 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Bi-Metal lưỡi cưa sắt 305mm 24T TTPusa 350-032402-25 |   FactDepot | 32,000đ | 29,000đ | 29000 | 305MM-24T-TTPUSA-350-032402-25 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Ca-Bon lưỡi cưa sắt 305mm TTP USA 350-232402-25 |   KetNoiTieuDung | 9,000đ | 9000 | 305MM-TTP-USA-350-232402-25 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Kìm rút đinh Rive Kendo 45602 250mm |   KetNoiTieuDung | 119,000đ | 119000 | RIVE-KENDO-45602-250MM | Dụng Cụ Tổng Hợp | |
|   | Mũi khoan col List602-25.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,092,000đ | 1,960,000đ | 1960000 | LIST602-25.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
