Giảm chấn và tự đóng cho cửa nặng 15kg MS: 403.50.988
Primary tabs
SKU
              15KG-MS:-403.50.988
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              2,123,000đ
          Price
              1,486,100đ
          Price sale
              636,900đ
          % sale
              30.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Giảm chấn và tự đóng cho cửa nặng 15kg MS: 403.50.988
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Giảm chấn và tự đóng cho cửa nặng 50kg MS: 403.50.989 |   KhanhTrangHome | 2,084,400đ | 1,459,080đ | 1459080 | 50KG-MS:-403.50.989 | Phụ Kiện Liên Kết | 
|   | Giảm chấn và tự đóng cho cửa nặng 35kg MS: 403.50.999 |   KhanhTrangHome | 2,084,400đ | 1,459,080đ | 1459080 | 35KG-MS:-403.50.999 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | GIẢM CHẤN VÀ TỰ ĐÓNG CHO CỬA NẶNG 35KG MS: 403.50.999 |   KhanhTrangHome | 2,084,400đ | 1,459,080đ | 1459080 | 35KG-MS:-403.50.999 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | Giảm chấn và tự đóng cho cửa nặng 15kg Hafele MS: 403.50.988 |   KhanhVyHome | 2,022,000đ | 1,520,000đ | 1520000 | 15KG-HAFELE-MS:-403.50.988 | Hafele | 
|   | Giảm chấn và tự đóng cho cửa nặng 50kg Hafele MS: 403.50.989 |   KhanhVyHome | 1,985,000đ | 1,490,000đ | 1490000 | 50KG-HAFELE-MS:-403.50.989 | Hafele | 
|   | Nắp che Hafele MS: 403.50.970 |   KhanhVyHome | 4,400đ | 3,300đ | 3300 | HAFELE-MS:-403.50.970 | Phụ Kiện Kết Hợp | 
|   | Giảm chấn và tự đóng cho cửa nặng 35kg Hafele MS: 403.50.999 |   KhanhVyHome | 1,985,000đ | 1,681,400đ | 1681400 | 35KG-HAFELE-MS:-403.50.999 | Hafele | 
|   | Dẫn hướng trên MS: 403.50.971 |   KhanhTrangHome | 330,000đ | 231,000đ | 231000 | MS:-403.50.971 | Phụ Kiện Khác… | 
|   | Nắp che MS: 403.50.970 |   KhanhTrangHome | 1đ | 1 | MS:-403.50.970 | Cửa Trượt Lùa Kính | |
|   | NẮP CHE MS: 403.50.970 |   KhanhTrangHome | 1đ | 1 | MS:-403.50.970 | Cửa Trượt Lùa Kính | |
|   | Chặn cửa giữa MS: 403.50.945 |   KhanhTrangHome | 209,000đ | 146,300đ | 146300 | MS:-403.50.945 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | CHẶN CỬA GIỮA MS: 403.50.945 |   KhanhTrangHome | 209,000đ | 146,300đ | 146300 | MS:-403.50.945 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | Bas liên kết cho cửa, bao gồm vít, thích hợp cho khung bên No.10, 50, 51, 52 Hafele 403.50.967 |   KhanhTrangHome | 913,000đ | 712,140đ | 712140 | NO.10,-50,-51,-52-HAFELE-403.50.967 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | Bas liên kết cho cửa, bao gồm vít, thích hợp cho khung bên No.10, 50, 51, 52 Hafele 403.50.968 |   KhanhTrangHome | 946,000đ | 737,880đ | 737880 | NO.10,-50,-51,-52-HAFELE-403.50.968 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | Chi tiết nối khung bên, cho cánh chéo một phần Hafele 403.50.973 |   KhanhTrangHome | 1,263,600đ | 884,520đ | 884520 | HAFELE-403.50.973 | Phụ Kiện Liên Kết | 
|   | Bánh xe trượt dưới Hafele 403.50.940 |   KhanhVyHome | 809,000đ | 610,000đ | 610000 | HAFELE-403.50.940 | Hafele | 
|   | Nắp che lỗ khoan màu đen Hafele 403.50.976 |   KhanhTrangHome | 10,450đ | 7,315đ | 7315 | HAFELE-403.50.976 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | Bas giảm chấn Hafele 403.50.997 |   KhanhVyHome | 99,000đ | 74,250đ | 74250 | HAFELE-403.50.997 | Hafele | 
|   | Bas lắp cho khung chia giữ Hafele 403.50.960 |   KhanhVyHome | 3,000đ | 3000 | HAFELE-403.50.960 | Hafele | |
|   | Bộ Bas liên kết Hafele 403.50.966 |   KhanhVyHome | 855,000đ | 640,000đ | 640000 | HAFELE-403.50.966 | Hafele | 
|   | Bộ chặn cửa giữa Hafele 403.50.992 |   KhanhTrangHome | 25,300đ | 17,710đ | 17710 | HAFELE-403.50.992 | Phụ Kiện Khác… | 
|   | Dẫn hướng, cho cánh chéo một phần Hafele 403.50.975 |   KhanhTrangHome | 1,144,000đ | 800,800đ | 800800 | HAFELE-403.50.975 | Phụ Kiện Khác… | 
|   | Dẫn hướng giữa, cho cánh chéo hoàn toàn Hafele 403.50.995 |   KhanhTrangHome | 1,416,800đ | 1416800 | HAFELE-403.50.995 | Phụ Kiện Khác… | |
|   | Bas lắp cho khung chia giữa Hafele 403.50.960 |   KhanhTrangHome | 3,132đ | 2,192đ | 2192 | HAFELE-403.50.960 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | Nắp che lỗ khoan màu trắng Hafele 403.50.977 |   KhanhTrangHome | 10,450đ | 7,315đ | 7315 | HAFELE-403.50.977 | Cửa Trượt Lùa Kính85 Sản Phẩm | 
|   | NẮP CHE LỖ KHOAN MÀU TRẮNG HAFELE 403.50.977 |   KhanhTrangHome | 10,450đ | 7,315đ | 7315 | HAFELE-403.50.977 | Cửa Trượt Lùa Kính85 Sản Phẩm | 
|   | Nắp che lỗ khoan màu bạc Hafele 403.50.978 |   KhanhTrangHome | 10,476đ | 7,333đ | 7333 | HAFELE-403.50.978 | Cửa Trượt Lùa Kính85 Sản Phẩm | 
|   | NẮP CHE LỖ KHOAN MÀU BẠC HAFELE 403.50.978 |   KhanhTrangHome | 10,476đ | 7,333đ | 7333 | HAFELE-403.50.978 | Cửa Trượt Lùa Kính85 Sản Phẩm | 
|   | BAS LẮP CHO KHUNG CHIA GIỮA HAFELE 403.50.960 |   KhanhTrangHome | 3,132đ | 2,192đ | 2192 | HAFELE-403.50.960 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | Chốt nối ray trượt hoặc ray dẫn hướng Hafele 403.50.965 |   KhanhTrangHome | 55,000đ | 38,500đ | 38500 | HAFELE-403.50.965 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | BAS LIÊN KẾT CHO CỬA, BAO GỒM VÍT, THÍCH HỢP CHO KHUNG BÊN NO.10, 50, 51, 52 HAFELE 403.50.967 |   KhanhTrangHome | 913,000đ | 712,140đ | 712140 | NO.10,-50,-51,-52-HAFELE-403.50.967 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | Khung chia giữa 3m Hafele MS: 403.52.930 |   KhanhVyHome | 890,000đ | 754,700đ | 754700 | 3M-HAFELE-MS:-403.52.930 | Hafele | 
|   | Ron cửa kính dày 5-6,4mm MS: 403.56.960 |   KhanhTrangHome | 442,800đ | 309,960đ | 309960 | 5-6,4MM-MS:-403.56.960 | Ron Định Vị Kính | 
|   | Khung chia giữa 6m Hafele MS: 403.52.960 |   KhanhVyHome | 1,779,000đ | 1,511,700đ | 1511700 | 6M-HAFELE-MS:-403.52.960 | Hafele | 
|   | Bas nối góc Hafele MS: 403.55.993 |   KhanhVyHome | 705,000đ | 530,000đ | 530000 | HAFELE-MS:-403.55.993 | Hafele | 
|   | Khung chia giữa 3m MS: 403.52.930 |   KhanhTrangHome | 935,000đ | 654,500đ | 654500 | 3M-MS:-403.52.930 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | Khung chia giữa 6m MS: 403.52.960 |   KhanhTrangHome | 1,870,000đ | 1,309,000đ | 1309000 | 6M-MS:-403.52.960 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | Bánh xe trượt dưới 403.50.940 |   KhanhTrangHome | 847,000đ | 592,900đ | 592900 | 403.50.940 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | BÁNH XE TRƯỢT DƯỚI 403.50.940 |   KhanhTrangHome | 847,000đ | 592,900đ | 592900 | 403.50.940 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | Bộ Bas liên kết 403.50.966 |   KhanhTrangHome | 902,000đ | 631,400đ | 631400 | 403.50.966 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | Dung dịch vệ sinh máy rửa chén 535.20.988 |   BepAnKhang | 880,000đ | 660,000đ | 660000 | 535.20.988 | Bộ Chuyên Dụng Tẩy Rửa Nhà Bếp | 
|   | Thùng gạo mặt kính trắng 15kg MR06.30W |   KhanhVyHome | 3,190,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | 15KG-MR06.30W | Garis | 
|   | Thùng gạo mặt kính đen 15kg MR06.30B |   KhanhVyHome | 3,250,000đ | 2,600,000đ | 2600000 | 15KG-MR06.30B | Thùng Gạo Âm Tủ | 
|   | Thùng gạo mặt kính đen 15kg MR06.30B |   KhanhVyHome | 3,250,000đ | 2,600,000đ | 2600000 | 15KG-MR06.30B | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Thùng gạo mặt kính trắng 15kg MR06.30W |   KhanhVyHome | 3,190,000đ | 2,550,000đ | 2550000 | 15KG-MR06.30W | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Nắp che cho ray trượt đơn MS: 403.55.060 |   KhanhTrangHome | 297,000đ | 207,900đ | 207900 | MS:-403.55.060 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | Bas nối góc MS: 403.55.993 |   KhanhTrangHome | 737,000đ | 515,900đ | 515900 | MS:-403.55.993 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | BAS NỐI GÓC MS: 403.55.993 |   KhanhTrangHome | 737,000đ | 515,900đ | 515900 | MS:-403.55.993 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | MÁY SẤY QUẦN ÁO THÔNG HƠI ALASKA 9.0KG MS-95 |   DienMayLocDuc | 8,670,000đ | 7,875,000đ | 7875000 | ALASKA-9.0KG-MS-95 | Máy Sấy | 
|   | Đế gắn Panme 1,3KG MS-RG Niigata Seiki |   FactDepot | 1,485,000đ | 990,000đ | 990000 | PANME-1,3KG-MS-RG-NIIGATA-SEIKI | Tất Cả Danh Mục | 
