Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Rổ nhựa màu trắng 153214 | 45,000 | 60,000 | |
Rổ nhựa màu trắng 153214 | 45,000 | 60,000 | |
Rổ nhựa màu trắng 153214 | 45,000 | 60,000 | |
Rổ nhựa màu trắng 153214 | 45,000 | 60,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Rổ nhựa màu trắng 153214 | 45,000 | 60,000 | |
Rổ nhựa màu trắng 153214 | 45,000 | 60,000 | |
Rổ nhựa màu trắng 153214 | 45,000 | 60,000 | |
Rổ nhựa màu trắng 153214 | 45,000 | 60,000 |