Xe nâng thùng phuy chạy điện Niuli CDT0.35/1.6
Primary tabs
SKU
NIULI-CDT0.35/1.6
Category
Brand
Shop
Price
47,940,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
2
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Xe nâng thùng phuy chạy điện Niuli CDT0.35/1.6
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Xe nâng quay đổ phuy Niuli COT0.35 | ![]() KetNoiTieuDung |
12,200,000đ | 12200000 | NIULI-COT0.35 | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe nâng tay cao Niuli CTY-A1.5,1.6M | ![]() FactDepot |
13,750,000đ | 12,500,000đ | 12500000 | NIULI-CTY-A1.5,1.6M | Xe Nâng |
![]() |
Xe nâng tay thấp 5 tấn Niuli CBY.AC50 | ![]() Meta |
12,200,000đ | 9,140,000đ | 9140000 | NIULI-CBY.AC50 | Thiết Bị Nâng Hạ |
![]() |
Xe nâng tay Niuli CBY-AC2.5T càng rộng | ![]() KetNoiTieuDung |
5,200,000đ | 5200000 | NIULI-CBY-AC2.5T | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe nâng tay càng dài 2m Niuli CBY-LC | ![]() KetNoiTieuDung |
7,900,000đ | 7900000 | 2M-NIULI-CBY-LC | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe nâng tay càng dài 1.220mm Niuli CBY-CW | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | 1.220MM-NIULI-CBY-CW | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe nâng tay thấp 5 tấn Niuli CBY.AC50 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,120,000đ | 10120000 | NIULI-CBY.AC50 | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe nâng tay thấp Niuli CBY-AC 25 25M (càng rộng) | ![]() FactDepot |
6,600,000đ | 4,900,000đ | 4900000 | NIULI-CBY-AC-25-25M | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Xe nâng tay càng dài 2.5 tấn 2m Niuli CBY-LC2.5 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,690,000đ | 8690000 | 2M-NIULI-CBY-LC2.5 | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe nâng tay cao 1000Kg Niuli CTY-E1.0/3.0M | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | 1000KG-NIULI-CTY-E1.0/3.0M | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe nâng tay cao Niuli CTYE 15/16 | ![]() Meta |
11,580,000đ | 11580000 | NIULI-CTYE-15/16 | Thiết Bị Nâng Hạ | |
![]() |
Xe nâng tay thấp NIULI CBY-AC3.0 (3 Tấn) | ![]() FactDepot |
5,280,000đ | 5,200,000đ | 5200000 | NIULI-CBY-AC3.0 | Xe Nâng |
![]() |
Xe nâng tay 3 tấn Niuli CBY-AC3.0 | ![]() TatMart |
6,738,000đ | 6738000 | NIULI-CBY-AC3.0 | Xe Chở Xe Kéo & Đẩy Hàng | |
![]() |
Xe nâng kẹp thùng phuy COT0.35 | ![]() Meta |
10,930,000đ | 10930000 | COT0.35 | Thiết Bị Nâng Hạ | |
![]() |
Xe nâng kẹp thùng phuy Maihui COT0.35 | ![]() Meta |
12,000,000đ | 12000000 | MAIHUI-COT0.35 | Thiết Bị Nâng Hạ | |
![]() |
Xe nâng bàn Niuli WP800 (800kg) | ![]() Meta |
7,430,000đ | 7430000 | NIULI-WP800 | Thiết Bị Nâng Hạ | |
![]() |
Xe nâng bàn thủy lực Niuli WP500 (500kg) | ![]() Meta |
5,730,000đ | 5730000 | NIULI-WP500 | Thiết Bị Nâng Hạ | |
![]() |
Xe Nâng Tay Thấp 3 Tấn Niuli AC30 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,100,000đ | 5100000 | NIULI-AC30 | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe Nâng Tay Siêu Ngắn Niuli MPT25 (480*800) | ![]() FactDepot |
7,150,000đ | 5,000,000đ | 5000000 | NIULI-MPT25 | Xe Nâng |
![]() |
Xe Nâng Tay Siêu Ngắn Niuli MPT25 (520*800) | ![]() FactDepot |
5,850,000đ | 5,445,000đ | 5445000 | NIULI-MPT25 | Xe Nâng |
![]() |
Xe nâng bàn thủy lực Niuli WP350 | ![]() FactDepot |
8,580,000đ | 8580000 | NIULI-WP350 | Xe Nâng | |
![]() |
Xe nâng quay đỗ thùng phuy Niuli TB350 | ![]() KetNoiTieuDung |
11,700,000đ | 11700000 | NIULI-TB350 | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe nâng hàng siêu ngắn Niuli MPT25 (520*800) | ![]() KetNoiTieuDung |
5,850,000đ | 5,599,000đ | 5599000 | NIULI-MPT25 | Thiết Bị Nâng Đỡ |
![]() |
Xe nâng mặt bàn NIULI WP500 (500kg) | ![]() KetNoiTieuDung |
6,860,000đ | 6860000 | NIULI-WP500 | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe nâng di chuyển thùng phuy Niuli DT250 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,640,000đ | 5640000 | NIULI-DT250 | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe nâng mặt bàn Niuli WP350 (350kg - 1.500mm) | ![]() Meta |
7,080,000đ | 7080000 | NIULI-WP350 | Thiết Bị Nâng Hạ | |
![]() |
Xe nâng bàn tải trọng 150kg Niuli TT150 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,999,000đ | 5999000 | 150KG-NIULI-TT150 | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe nâng mặt bàn NIULI WP800 (800kg - 1000mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
8,150,000đ | 8150000 | NIULI-WP800 | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe nâng mặt bàn NIULI WP350 (350kg - 1500mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
7,990,000đ | 7990000 | NIULI-WP350 | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe nâng di chuyển phuy 300kg NIULI YTC0.3B | ![]() KetNoiTieuDung |
6,499,000đ | 5,999,000đ | 5999000 | 300KG-NIULI-YTC0.3B | Xe Nâng Hàng |
![]() |
Xe nâng tay thấp 2 tấn NIULI AC 20 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,499,000đ | 4,899,000đ | 4899000 | NIULI-AC-20 | Thiết Bị Nâng Đỡ |
![]() |
Xe nâng tay thấp 2500kg Niuli AC25 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,200,000đ | 5200000 | 2500KG-NIULI-AC25 | Xe Nâng Hàng | |
![]() |
Xe nâng điện thấp lái NIULI EPT15 | ![]() KetNoiTieuDung |
52,000,000đ | 52000000 | NIULI-EPT15 | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe nâng thùng phuy 300kg Niuli YTC0.3A | ![]() Meta |
6,990,000đ | 6,200,000đ | 6200000 | 300KG-NIULI-YTC0.3A | Thiết Bị Nâng Hạ |
![]() |
Xe nâng mặt bàn NIULI WP300 (300kg - 900mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
6,350,000đ | 5,990,000đ | 5990000 | NIULI-WP300 | Thiết Bị Nâng Đỡ |
![]() |
Xe nâng thùng phuy 300kg Niuli YTCO.3A | ![]() Meta |
7,500,000đ | 5,860,000đ | 5860000 | 300KG-NIULI-YTCO.3A | Thiết Bị Nâng Hạ |
![]() |
Xe nâng mặt bàn Niuli WP300 (300Kg) | ![]() Meta |
7,900,000đ | 6,380,000đ | 6380000 | NIULI-WP300 | Thiết Bị Nâng Hạ |
![]() |
Xe nâng mặt bàn 350kg Niuli WP350 | ![]() Meta |
9,600,000đ | 7,010,000đ | 7010000 | 350KG-NIULI-WP350 | Thiết Bị Nâng Hạ |
![]() |
Sữa Abbott Grow 4/2+ 1.7kg/1.6kg hương vani (>2 tuổi) | ![]() KidsPlaza |
599,000đ | 559,000đ | 559000 | ABBOTT-GROW-4/2+-1.7KG/1.6KG | Sữa Bột |
![]() |
Xe nâng tay cao Maihui CTY2000/1.6m | ![]() FactDepot |
15,180,000đ | 13,800,000đ | 13800000 | MAIHUI-CTY2000/1.6M | Xe Nâng |
![]() |
Giường Tầng Ống Tròn Sắt Tl 1.4/1.6 Mét Gt46-Tl | ![]() DienMayLocDuc |
3,240,000đ | 3,090,000đ | 3090000 | TL-1.4/1.6 | Giường |
![]() |
Giường Tầng Ống Tròn Sắt Tl 1.6/1.6 Mét Gt166-Tl | ![]() DienMayLocDuc |
3,530,000đ | 3,360,000đ | 3360000 | TL-1.6/1.6 | Giường |
![]() |
Giường Tầng Hộp V48 Sắt Tl 1.4/1.6 Mét Gth146-Tl | ![]() DienMayLocDuc |
4,120,000đ | 3,930,000đ | 3930000 | TL-1.4/1.6 | Giường |
![]() |
Xe nâng tay cao Meditek CTY-E1.5T/1.6M | ![]() KetNoiTieuDung |
11,700,000đ | 10,900,000đ | 10900000 | MEDITEK-CTY-E1.5T/1.6M | Thiết Bị Nâng Đỡ |
![]() |
MÁY BƠM LY TÂM CÁNH ĐỒNG THÙNG GỖ SUTUDO BL300-CDTG | ![]() DienMayLocDuc |
6,150,000đ | 5,849,000đ | 5849000 | BL300-CDTG | Thiết Bị Xây Dựng |
![]() |
MÁY BƠM LY LƯU LƯỢNG SUTUDO BL200-CDTG | ![]() DienMayLocDuc |
4,540,000đ | 4,319,000đ | 4319000 | BL200-CDTG | Điện Công Nghiệp |
![]() |
MÁY BƠM LY TÂM CÁNH ĐỒNG THÙNG GỖ SUTUDO BC150-CDTG | ![]() DienMayLocDuc |
3,520,000đ | 3,349,000đ | 3349000 | BC150-CDTG | Điện Công Nghiệp |
![]() |
MÁY BƠM LY TÂM CÁNH ĐỒNG THÙNG GỖ SUTUDO SP300-CDTG | ![]() DienMayLocDuc |
6,150,000đ | 5,849,000đ | 5849000 | SP300-CDTG | Điện Công Nghiệp |
![]() |
MÁY BƠM LY TÂM CÁNH ĐỒNG THÙNG GỖ SUTUDO SP150-CDTG | ![]() DienMayLocDuc |
3,520,000đ | 3,349,000đ | 3349000 | SP150-CDTG | Điện Công Nghiệp |
![]() |
MÁY BƠM LY TÂM CÁNH ĐỒNG THÙNG GỖ SUTUDO CAM100-CDTG | ![]() DienMayLocDuc |
3,620,000đ | 3,439,000đ | 3439000 | CAM100-CDTG | Điện Công Nghiệp |