Máy tính tiền cảm ứng Teki NF13
Primary tabs
SKU
TEKI-NF13
Category
Brand
Shop
Price
1đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
2
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy tính tiền cảm ứng Teki NF13
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy tính tiền cảm ứng Teki NF15 Plus | ![]() Meta |
17,010,000đ | 17010000 | TEKI-NF15-PLUS | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng | |
![]() |
Máy in tem đơn hàng thương mại điện tử Teki N42 (USB + LAN) | ![]() Meta |
2,350,000đ | 1,640,000đ | 1640000 | TEKI-N42 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Máy kiểm kho di động Teki Newland MT90 | ![]() Meta |
15,000,000đ | 10,760,000đ | 10760000 | TEKI-NEWLAND-MT90 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Máy tính tiền cảm ứng Teki N15 | ![]() Meta |
15,800,000đ | 11,830,000đ | 11830000 | TEKI-N15 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Bộ 進撃の巨人Before The Fall 13 - Shingeki No Kyojin (Attack On Titan) | ![]() Fahasa |
203,000đ | 162,400đ | 162400 | THE-FALL-13---SHINGEKI-NO-KYOJIN | Other Languages |
![]() |
Máy tính tiền POS Teki P13 (1 màn hình và hiển thị giá VFD) | ![]() Meta |
14,500,000đ | 11,730,000đ | 11730000 | POS-TEKI-P13 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Bộ 進撃の巨人 1 SHINGEKI NO KYOJIN 1 | ![]() Fahasa |
152,000đ | 136,800đ | 136800 | SHINGEKI-NO-KYOJIN-1 | Other Languages |
![]() |
Bộ 進撃の巨人 26 SHINGEKI NO KYOJIN TSUUJOUBAN 26 | ![]() Fahasa |
152,000đ | 136,800đ | 136800 | SHINGEKI-NO-KYOJIN-TSUUJOUBAN-26 | Other Languages |
![]() |
Bộ 進撃の巨人 LOST GIRLS(1): 週刊少年マガジン SHINGEKI NO KYOJIN LOST GIRLS 1 | ![]() Fahasa |
162,000đ | 145,800đ | 145800 | SHINGEKI-NO-KYOJIN-LOST-GIRLS-1 | Other Categories |
![]() |
Bộ 進撃の巨人 23 SHINGEKI NO KYOJIN TSUUJOU BAN 23 | ![]() Fahasa |
152,000đ | 136,800đ | 136800 | SHINGEKI-NO-KYOJIN-TSUUJOU-BAN-23 | Other Categories |
![]() |
Bộ 進撃の巨人Before the fall11(シリウスKC) SHINGEKI NO KYOJIN BEFO 11 | ![]() Fahasa |
203,000đ | 182,700đ | 182700 | SHINGEKI-NO-KYOJIN-BEFO-11 | Other Categories |
![]() |
Bộ 進撃の巨人(33) - SHINGEKI NO KYOJIN TSUUJOUBAN 33 | ![]() Fahasa |
163,000đ | 146,700đ | 146700 | SHINGEKI-NO-KYOJIN-TSUUJOUBAN-33 | Other Categories |
![]() |
Bộ 進撃の巨人(28) - SHINGEKI NO KYOJIN 28 | ![]() Fahasa |
152,000đ | 136,800đ | 136800 | SHINGEKI-NO-KYOJIN-28 | Other Languages |
![]() |
Bộ 進撃の巨人 12 SHINGEKI NO KYOJIN 12 | ![]() Fahasa |
152,000đ | 136,800đ | 136800 | SHINGEKI-NO-KYOJIN-12 | Other Languages |
![]() |
Bộ シリウスKC 12 進撃の巨人 Befo SHINGEKI NO KYOJIN BEFO 12 | ![]() Fahasa |
203,000đ | 182,700đ | 182700 | SHINGEKI-NO-KYOJIN-BEFO-12 | Other Languages |
![]() |
Bộ 進撃の巨人(30) - SHINGEKI NO KYOJIN TSUUJOUBAN 30 | ![]() Fahasa |
152,000đ | 121,600đ | 121600 | SHINGEKI-NO-KYOJIN-TSUUJOUBAN-30 | Other Languages |
![]() |
Bộ 進撃の巨人 10 SHINGEKI NO KYOJIN 10 | ![]() Fahasa |
152,000đ | 121,600đ | 121600 | SHINGEKI-NO-KYOJIN-10 | Other Languages |
![]() |
Bộ 進撃の巨人 34 - Shingeki No Kyojin (Attack On Titan) | ![]() Fahasa |
193,000đ | 173,700đ | 173700 | 34---SHINGEKI-NO-KYOJIN | Other Languages |
![]() |
Bộ 進撃の巨人 5 SHINGEKI NO KYOJIN 5 | ![]() Fahasa |
152,000đ | 121,600đ | 121600 | SHINGEKI-NO-KYOJIN-5 | Other Languages |
![]() |
Bộ 進撃の巨人(31) - SHINGEKI NO KYOJIN TSUUJOUBAN 31 | ![]() Fahasa |
152,000đ | 121,600đ | 121600 | SHINGEKI-NO-KYOJIN-TSUUJOUBAN-31 | Other Languages |
![]() |
Bộ 進撃の巨人 21 SHINGEKI NO KYOJIN 21 | ![]() Fahasa |
152,000đ | 121,600đ | 121600 | SHINGEKI-NO-KYOJIN-21 | Other Languages |
![]() |
Bộ 進撃の巨人 2 SHINGEKI NO KYOJIN 2 | ![]() Fahasa |
152,000đ | 121,600đ | 121600 | SHINGEKI-NO-KYOJIN-2 | Other Languages |
![]() |
Bộ 進撃の巨人(27) - SHINGEKI NO KYOJIN TSUUJOUBAN 27 | ![]() Fahasa |
152,000đ | 121,600đ | 121600 | SHINGEKI-NO-KYOJIN-TSUUJOUBAN-27 | Other Languages |
![]() |
Bộ 進撃の巨人(32) - SHINGEKI NO KYOJIN TSUUJOUBAN 32 | ![]() Fahasa |
152,000đ | 121,600đ | 121600 | SHINGEKI-NO-KYOJIN-TSUUJOUBAN-32 | Other Categories |
![]() |
[音声DL] 超実践的ベトナム語基本フレーズ ( ONSEI DL ) CHOU JISSEN TEKI BETONAMUGO KIHON FUREZU | ![]() Fahasa |
720,000đ | 576,000đ | 576000 | CHOU-JISSEN-TEKI-BETONAMUGO-KIHON-FUREZU | Other Categories |
![]() |
Máy in bill Wifi TEKI 8000W | ![]() Meta |
3,350,000đ | 2,460,000đ | 2460000 | WIFI-TEKI-8000W | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Đệm điện Nhật Bản Saiteki 1.5m x 1.8m | ![]() Meta |
1,290,000đ | 870,000đ | 870000 | SAITEKI-1.5M-X-1.8M | Đồ Sưởi |
![]() |
Cân điện tử in tem và in bill tính tiền Teki SA2 | ![]() Meta |
11,500,000đ | 8,830,000đ | 8830000 | TEKI-SA2 | Cân Điện Tử |
![]() |
Máy tính tiền POS Teki P30 (2 màn hình) | ![]() Meta |
15,990,000đ | 12,330,000đ | 12330000 | POS-TEKI-P30 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Máy quét mã vạch 1D TEKI TK110 | ![]() Meta |
2,200,000đ | 1,490,000đ | 1490000 | 1D-TEKI-TK110 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Máy tính tiền POS Teki P35U (2 màn hình) | ![]() Meta |
18,500,000đ | 14,520,000đ | 14520000 | POS-TEKI-P35U | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Máy quét mã vạch không dây 2D TEKI TK300 | ![]() Meta |
3,450,000đ | 2,810,000đ | 2810000 | 2D-TEKI-TK300 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Máy quét mã vạch không dây 1D Teki TK200 | ![]() Meta |
2,500,000đ | 1,730,000đ | 1730000 | 1D-TEKI-TK200 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Máy tính tiền Teki W10D | ![]() Meta |
15,990,000đ | 13,400,000đ | 13400000 | TEKI-W10D | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Máy quét mã vạch không dây Teki TK250 | ![]() Meta |
1,850,000đ | 1850000 | TEKI-TK250 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng | |
![]() |
Máy in bill cao cấp Teki 9100 | ![]() Meta |
2,350,000đ | 2350000 | TEKI-9100 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng | |
![]() |
Máy in bill TEKI 8500 | ![]() Meta |
1,750,000đ | 1750000 | TEKI-8500 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng | |
![]() |
Máy quét mã vạch không dây 2D Teki TK22W (Wireless + Bluetooth) | ![]() Meta |
1,960,000đ | 1960000 | 2D-TEKI-TK22W | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng | |
![]() |
Máy quét mã vạch cố định 2D băng chuyền Teki TF430 | ![]() Meta |
4,450,000đ | 4450000 | TEKI-TF430 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng | |
![]() |
Máy tính tiền POS Teki P10 (1 màn hình + hiển thị giá 8 led) | ![]() Meta |
11,000,000đ | 9,030,000đ | 9030000 | POS-TEKI-P10 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Máy kiểm kho Teki C72 (có tay cầm, đế sạc) | ![]() Meta |
18,590,000đ | 15,570,000đ | 15570000 | TEKI-C72 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Máy quét mã vạch để bàn 2D TEKI TD40 | ![]() Meta |
4,190,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | 2D-TEKI-TD40 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Máy tính tiền Teki C100 | ![]() Meta |
10,470,000đ | 10470000 | TEKI-C100 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng | |
![]() |
Máy in bill Teki T58A (USB) | ![]() Meta |
950,000đ | 820,000đ | 820000 | TEKI-T58A | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Máy in bill Bluetooth Teki 8100B | ![]() Meta |
3,200,000đ | 2,230,000đ | 2230000 | BLUETOOTH-TEKI-8100B | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Máy tính tiền cầm tay in bill Teki A1 | ![]() Meta |
4,500,000đ | 3,140,000đ | 3140000 | TEKI-A1 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Máy quét mã vạch 1D TEKI TK500 | ![]() Meta |
2,850,000đ | 1,710,000đ | 1710000 | 1D-TEKI-TK500 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Máy quét mã vạch Bluetooth Teki TK170 (1D) | ![]() Meta |
1,900,000đ | 1,470,000đ | 1470000 | BLUETOOTH-TEKI-TK170 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Cân điện tử in bill và in mã vạch Teki SA1 | ![]() Meta |
10,500,000đ | 8,290,000đ | 8290000 | TEKI-SA1 | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |
![]() |
Máy in bill Bluetooth Teki 5810B | ![]() Meta |
2,350,000đ | 1,590,000đ | 1590000 | BLUETOOTH-TEKI-5810B | Máy Tính Tiền Siêu Thị Cửa Hàng |