Quánh thép Nippon tráng men 16 cm Fujihoro MCPV-16S
Primary tabs
SKU
MCPV-16S
Category
Shop
List price
800,000đ
Price
400,000đ
Price sale
400,000đ
% sale
50.00%
Number of reviews
5
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Quánh thép Nippon tráng men 16 cm Fujihoro MCPV-16S
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Nồi tay cầm tráng men Fujihoro MCPV-16S | ![]() Dien May Gia Khang |
530,000đ | 479,000đ | 479000 | MCPV-16S | Đồ Bếp |
![]() |
Nồi tay cầm tráng men Fujihoro MCPV-16S | ![]() Dien May Gia Khang |
530,000đ | 479,000đ | 479000 | MCPV-16S | Đồ Bếp |
![]() |
NỒI ĐƠN THÉP TRÁNG MEN FUJIHORO 16 CM MCPV-16S | ![]() DienMayLocDuc |
1,100,000đ | 839,000đ | 839000 | MCPV-16S | Nồi Nấu Ăn |
![]() |
Nồi thép Nippon tráng men 20 cm Fujihoro MCPV-20W | ![]() Dien May Xanh |
900,000đ | 450,000đ | 450000 | MCPV-20W | Nồi Bộ Nồi |
![]() |
NỒI ĐƠN THÉP TRÁNG MEN FUJIHORO 22 CM MCPV-22DW | ![]() DienMayLocDuc |
12,590,000đ | 9,680,000đ | 9680000 | MCPV-22DW | Nồi Nấu Ăn |
![]() |
Nồi tráng men Fujihoro MCPV-27HD | ![]() Dien May Gia Khang |
950,000đ | 859,000đ | 859000 | MCPV-27HD | Đồ Bếp |
![]() |
Nồi Đơn Thép Tráng Men Fujihoro 20 Cm Mcpv-20w | ![]() DienMayLocDuc |
869,000đ | 869000 | MEN-FUJIHORO-20-CM-MCPV-20W | Nồi Nấu Ăn | |
![]() |
Nồi Đơn Thép Tráng Men Fujihoro 27 Cm Mcpv-27hd | ![]() DienMayLocDuc |
1,540,000đ | 1,180,000đ | 1180000 | MEN-FUJIHORO-27-CM-MCPV-27HD | Nồi Nấu Ăn |
![]() |
Tay cầm kẹp trục chuẩn Niigata Seiki APV-16B | ![]() TatMart |
997,700đ | 997700 | APV-16B | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Tay cầm kẹp trục chuẩn Niigata Seiki APV-16A | ![]() TatMart |
997,700đ | 997700 | APV-16A | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
MÁY TẮM NƯỚC NÓNG TOSHIBA TWH-45EMCPVN có bơm | DienMayBestPrice |
3,300,000đ | 3300000 | TWH-45EMCPVN | Máy Nước Nóng | |
![]() |
Máy nước nóng trực tiếp Toshiba TWH-45EMCPVN(S)-CB | DienMayBestPrice |
4,200,000đ | 3,390,000đ | 3390000 | TWH-45EMCPVN-CB | Máy Nước Nóng |
![]() |
Máy nước nóng trực tiếp Toshiba 4500W TWH-45EMCPVN(K)-CB | ![]() Dien May Gia Khang |
4,150,000đ | 3,390,000đ | 3390000 | TWH-45EMCPVN-CB | Máy Tắm Nóng |
![]() |
Máy nước nóng trực tiếp Toshiba 4500W TWH-45EMCPVN(S)-CB | ![]() Dien May Gia Khang |
4,090,000đ | 3,290,000đ | 3290000 | TWH-45EMCPVN-CB | Đồ Dùng Nhà Tắm |
![]() |
Máy Nước Nóng Trực Tiếp Toshiba TWH-45EMCPVN(K)-CB | ![]() Dien May Cho Lon |
4,150,000đ | 3,490,000đ | 3490000 | TWH-45EMCPVN-CB | Máy Nước Nóng |
![]() |
Máy nước nóng trực tiếp Toshiba TWH-45EMCPVN(S)-CB | ![]() Dien May Gia Khang |
4,090,000đ | 3,490,000đ | 3490000 | TWH-45EMCPVN-CB | Máy Tắm Nóng |
![]() |
Cảm biến áp suất Autonics PSAN-1CPV-RC1/8 | ![]() TatMart |
2,061,000đ | 2061000 | PSAN-1CPV-RC1/8 | Cảm Biến | |
![]() |
Cảm biến áp suất Autonics PSAN-01CPV-RC1/8 | ![]() TatMart |
2,061,000đ | 2061000 | PSAN-01CPV-RC1/8 | Cảm Biến | |
![]() |
Cảm biến áp suất Autonics PSAN-L1CPV-R1/8 | ![]() TatMart |
4,813,000đ | 4813000 | PSAN-L1CPV-R1/8 | Cảm Biến | |
![]() |
MÁY HÚT KHÓI KHỬ MÙI FAGOR CPV-90X | ![]() BepHoangCuong |
13,900,000đ | 11,815,000đ | 11815000 | CPV-90X | Hút Mùi |
![]() |
MÁY HÚT MÙI KHỬ MÙI ỐNG KHÓI FAGOR CPV-90X | ![]() BepHoangCuong |
13,900,000đ | 11,815,000đ | 11815000 | CPV-90X | Hút Mùi |
![]() |
MÁY KHỬ MÙI ỐNG KHÓI FAGOR CPV-70-90X | ![]() BepHoangCuong |
13,500,000đ | 11,475,000đ | 11475000 | CPV-70-90X | Hút Mùi |
![]() |
Hút mùi ống khói CPV-70X | ![]() ThienKimHome |
13,500,000đ | 13500000 | CPV-70X | Hút Mùi Kính Cong | |
![]() |
MÁY HÚT MÙI Fagor CPV-90X | ![]() SieuThiBepDienTu |
13,900,000đ | 11,120,000đ | 11120000 | CPV-90X | Máy Hút Mùi Fagor |
![]() |
Máy Hút Mùi Fagor CPV 90X | ![]() BepAnThinh |
13,900,000đ | 12,384,000đ | 12384000 | FAGOR-CPV-90X | Máy Hút Mùi |
![]() |
Máy hút mùi ống khói Fagor CPV-90X - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
13,900,000đ | 9,290,000đ | 9290000 | CPV-90X | Máy Hút Khói Khử Mùi |
![]() |
Máy hút mùi Fagor CPV-90X (Hàng trưng bày KM 65%) | ![]() Bep Vu Son |
13,900,000đ | 4,865,000đ | 4865000 | CPV-90X | Máy Hút Mùi |
![]() |
Máy Hút Mùi Fagor CPV-90X | ![]() Bep 247 |
12,500,000đ | 9,375,000đ | 9375000 | CPV-90X | Máy Hút Mùi Gắn Tường |
![]() |
Máy hút mùi Fagor 2CPV-90X | ![]() Bep 247 |
13,900,000đ | 9,730,000đ | 9730000 | 2CPV-90X | Máy Hút Mùi Gắn Tường |
![]() |
Máy Hút Mùi Fagor CPV 70X | ![]() Bep 247 |
12,650,000đ | 9,487,000đ | 9487000 | CPV-70X | Máy Hút Mùi Gắn Tường |
![]() |
Máy hút mùi treo tường Fagor 2CPV-90X (Hàng trưng bày CK 65%) | ![]() Bep Vu Son |
11,815,000đ | 4,135,000đ | 4135000 | 2CPV-90X | Máy Hút Mùi |
![]() |
Máy Hút Mùi Fagor CPV 70X | ![]() BepAnThinh |
13,500,000đ | 12,550,000đ | 12550000 | FAGOR-CPV-70X | Máy Hút Mùi |
![]() |
MÁY HÚT MÙI FAGOR CPV-90X | ![]() DigiCity |
13,900,000đ | 11,000,000đ | 11000000 | CPV-90X | Máy Hút Mùi |
![]() |
Máy Hút Mùi Fagor CPV 90X | ![]() BepHoaPhat |
13,900,000đ | 1đ | 1 | FAGOR-CPV-90X | Bếp Từ |
![]() |
MÁY HÚT KHỬ MÙI ỐNG KHÓI FAGOR CPV-70X ( NGỪNG SẢN XUẤT ) | ![]() SieuThiBepDienTu |
1đ | 1 | CPV-70X | Máy Hút Mùi Fagor | |
![]() |
Máy giặt Toshiba AW-M1100PV(MK) 10 kg [2022] | ![]() DienLanhThinhPhat |
6,800,000đ | 5,100,000đ | 5100000 | AW-M1100PV-10 | Máy Giặt |
![]() |
Tay cầm kẹp trục chuẩn Niigata Seiki APV-15A | ![]() TatMart |
921,000đ | 921000 | APV-15A | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Tay cầm kẹp trục chuẩn Niigata Seiki APV-13A | ![]() TatMart |
921,000đ | 921000 | APV-13A | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Bộ 5 nồi nhôm PoongNyun FAPV(V) 10 món - màu tím | ![]() SGT |
4,840,000đ | 4840000 | POONGNYUN-FAPV-10 | Các Loại Nồi | |
![]() |
Tay cầm kẹp trục chuẩn Niigata Seiki APV-17A | ![]() TatMart |
997,700đ | 997700 | APV-17A | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Tay cầm kẹp trục chuẩn Niigata Seiki APV-12B | ![]() TatMart |
831,400đ | 831400 | APV-12B | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Tay cầm kẹp trục chuẩn Niigata Seiki APV-10A | ![]() TatMart |
831,400đ | 831400 | APV-10A | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Bộ 5 nồi nhôm PoongNyun FAPV(V) 10 món - màu tím | ![]() Meta |
5,750,000đ | 4,840,000đ | 4840000 | POONGNYUN-FAPV-10 | Các Loại Nồi |
![]() |
Tay cầm kẹp trục chuẩn Niigata Seiki APV-13B | ![]() TatMart |
921,000đ | 921000 | APV-13B | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Tay cầm kẹp trục chuẩn Niigata Seiki APV-1A | ![]() TatMart |
511,700đ | 511700 | NIIGATA-SEIKI-APV-1A | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Tay cầm kẹp trục chuẩn Niigata Seiki APV-19B | ![]() TatMart |
997,700đ | 997700 | APV-19B | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Tay cầm kẹp trục chuẩn Niigata Seiki APV-15B | ![]() TatMart |
921,000đ | 921000 | APV-15B | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Tay cầm kẹp trục chuẩn Niigata Seiki APV-12A | ![]() TatMart |
831,400đ | 831400 | APV-12A | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Tay cầm kẹp trục chuẩn Niigata Seiki APV-17B | ![]() TatMart |
997,700đ | 997700 | APV-17B | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Tay cầm kẹp trục chuẩn Niigata Seiki APV-1B | ![]() TatMart |
511,700đ | 511700 | NIIGATA-SEIKI-APV-1B | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá |