|
CPU AMD RYZEN 9 5950X (AMD AM4 - 16 CORE - 32 THREAD - BASE 3.4GHZ - TURBO 4.9GHZ - CACHE 72MB - NO IGPU) |
An Phat PC |
11,799,000đ |
10,499,000đ |
10499000 |
AMD-RYZEN-9-5950X |
Linh Kiện Máy Tính |
|
CPU AMD RYZEN 9 9950X (AMD AM5 - 16 CORE - 32 THREAD - BASE 4.3GHZ - TURBO 5.7GHZ - CACHE 80MB) |
An Phat PC |
20,299,000đ |
16,699,000đ |
16699000 |
AMD-RYZEN-9-9950X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU AMD Ryzen 9 9950X (Socket AM5/ Base 4.2 Ghz/ Up to 5.7GHz/ 16 Cores/ 32 Threads/ 64MB) |
KhanhHan |
19,990,000đ |
17,800,000đ |
17800000 |
AMD-RYZEN-9-9950X |
Bộ Vi Xử Lý |
|
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 9 7950X / 4.5GHz Boost 5.7GHz / 16 nhân 32 luồng / 81MB / AM5 |
GearVN |
19,590,000đ |
15,190,000đ |
15190000 |
AMD-RYZEN-9-7950X-/-4.5GHZ-BOOST-5.7GHZ-/-16 |
Hdd 1 Tb |
|
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 9 5950X / 3.4GHz Boost 4.9GHz / 16 nhân 32 luồng / 64MB / AM4 |
GearVN |
22,990,000đ |
10,590,000đ |
10590000 |
AMD-RYZEN-9-5950X-/-3.4GHZ-BOOST-4.9GHZ-/-16 |
Hdd 1 Tb |
|
CPU AMD Ryzen 9 7950X (Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 81MB Cache, AM5) |
Hoang Ha PC |
14,990,000đ |
12,900,000đ |
12900000 |
AMD-RYZEN-9-7950X |
Linh Kiện Máy Tính |
|
CPU AMD Ryzen 9 7950X (4,5 GHz Boost 5,7 GHz | 16 Cores / 32 Threads | 64 MB Cache| PCIe 5.0) |
Nguyen Cong PC |
15,990,000đ |
12,900,000đ |
12900000 |
AMD-RYZEN-9-7950X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU AMD Ryzen 9 7950X (Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W) |
MyGear |
17,990,000đ |
13,190,000đ |
13190000 |
AMD-RYZEN-9-7950X |
Cpu |
|
CPU AMD Ryzen 9 5950X (16 Nhân / 32 Luồng | 3.4GHz Boost 4.9GHz | 72MB Cache | PCIe 4.0) |
Nguyen Cong PC |
17,990,000đ |
8,700,000đ |
8700000 |
AMD-RYZEN-9-5950X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU AMD Ryzen 9 5950X | AM4, Upto 4.90 GHz, 16C/32T, 64MB, Box Chính Hãng |
Tin Hoc Ngoi Sao |
|
10,590,000đ |
10590000 |
AMD-RYZEN-9-5950X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 9 7950X3D / 4.2GHz Boost 5.7GHz / 16 nhân 32 luồng / 144MB / AM5 |
GearVN |
0đ |
18,990,000đ |
18990000 |
AMD-RYZEN-9-7950X3D-/-4.2GHZ-BOOST-5.7GHZ-/-16 |
Hdd 1 Tb |
|
CPU AMD Ryzen 9 9950X (Up 5.7 GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 64MB Cache, AMD5) |
Hoang Ha PC |
|
15,990,000đ |
15990000 |
AMD-RYZEN-9-9950X |
Linh Kiện Máy Tính |
|
CPU AMD Ryzen 9 7950X (4,5 GHz Boost 5,7 GHz | 16 Cores / 32 Threads | 64 MB Cache| PCIe 5.0) |
Nguyen Cong PC |
15,990,000đ |
12,900,000đ |
12900000 |
AMD-RYZEN-9-7950X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU AMD Ryzen 9 7950X (16 nhân 32 luồng/boost 5,7 GHz |80MB cache| TPD 170W |AM5) |
LaptopWorld |
20,000,000đ |
14,490,000đ |
14490000 |
AMD-RYZEN-9-7950X |
Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU AMD Ryzen 9 9950X Tray (Socket AM5/ Base 4.2 Ghz/ Up to 5.7GHz/ 16 Cores/ 32 Threads/ 64MB) |
KhanhHan |
19,990,000đ |
15,990,000đ |
15990000 |
AMD-RYZEN-9-9950X-TRAY |
Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU AMD RYZEN 9 7950X (5.7GHZ/16 NHÂN/32 LUỒNG/64MB CACHE/AM5) |
NPC Shop |
11,790,000đ |
9,990,000đ |
9990000 |
AMD-RYZEN-9-7950X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lí |
|
CPU AMD Ryzen 9 9950X (AMD AM5 - 16 Core - 32 Thread - Base 4.3Ghz - Turbo 5.7Ghz - Cache 80MB) |
LaptopWorld |
20,299,000đ |
16,990,000đ |
16990000 |
AMD-RYZEN-9-9950X |
Linh Kiện Máy Tính |
|
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 9 9950X / 4.3GHz Boost 5.7GHz / 16 nhân 32 luồng / 80MB / AM5 |
GearVN |
0đ |
17,990,000đ |
17990000 |
AMD-RYZEN-9-9950X-/-4.3GHZ-BOOST-5.7GHZ-/-16 |
Hdd 1 Tb |
|
CPU AMD Ryzen 9 7950X Tray (4.5GHz boost 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5) (Full VAT) |
KCCShop |
14,950,000đ |
13,230,000đ |
13230000 |
AMD-RYZEN-9-7950X-TRAY |
Ryzen 7000 |
|
CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz boost 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5) |
KCCShop |
16,980,000đ |
15,580,000đ |
15580000 |
AMD-RYZEN-9-7950X |
Ryzen 9 |
|
CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3 GHz Boost 5.7 GHz | 16 Cores / 32 Threads | 64 MB Cache) |
XGear |
17,990,000đ |
16,859,000đ |
16859000 |
AMD-RYZEN-9-9950X |
Cpu |
|
CPU AMD Ryzen 9 7950X (16 nhân 32 luồng) – Socket AMD AM5 |
XGear |
18,590,000đ |
13,890,000đ |
13890000 |
AMD-RYZEN-9-7950X |
Cpu |
|
CPU AMD Ryzen 9 9950X 4.3 GHz Boost 5.7 GHz/ 16 Nhân 32 Luồng/ 64 MB/ AM5 (100-000001277) - Hàng Tray |
TNCStore |
15,990,000đ |
14,450,000đ |
14450000 |
AMD-RYZEN-9-9950X-4.3-GHZ-BOOST-5.7-GHZ/-16 |
Hàng Cũ - Giá Tốt |
|
CPU AMD Ryzen 9 9950X (16 nhân 32 luồng - Boost to 5.1 GHz - 64MB - AM5) |
PhongVu |
18,690,000đ |
18,200,000đ |
18200000 |
AMD-RYZEN-9-9950X |
Amd Ryzen 9 |
|
CPU AMD Ryzen 9 7950X (16 nhân 32 luồng - Boost to 5.7 GHz - 64MB - AM5) |
PhongVu |
19,990,000đ |
16,290,000đ |
16290000 |
AMD-RYZEN-9-7950X |
Amd Ryzen 9 |
|
CPU AMD Ryzen 9 5950X (16 nhân 32 luồng - Boost to 4.9 GHz - 64MB - AM4) |
PhongVu |
15,190,000đ |
10,600,000đ |
10600000 |
AMD-RYZEN-9-5950X |
Amd Ryzen 9 |
|
CPU AMD Ryzen 9 7950X (Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 81MB Cache, AM5) |
HoangLongComputer |
13,180,000đ |
11,990,000đ |
11990000 |
AMD-RYZEN-9-7950X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
Bộ PC Đồ Họa AMD Ryzen 9 7950X / RAM 32GB / RTX 4060Ti 16G |
Nguyen Cong PC |
42,610,000đ |
39,990,000đ |
39990000 |
AMD-RYZEN-9-7950X-/-RAM-/-RTX-4060TI-16G |
Máy Tính Đồ Họa |
|
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D / 4.2GHz Boost 5.7GHz / 16 nhân 32 luồng / 144MB / AM5 (100-100000908WOF) |
TNCStore |
0đ |
17,990,000đ |
17990000 |
AMD-RYZEN-9-7950X3D-/-4.2GHZ-BOOST-5.7GHZ-/-16 |
Linh Kiện Máy Tính |
|
CPU AMD Ryzen 9 5950X |
LaptopWorld |
11,290,000đ |
10,290,000đ |
10290000 |
AMD-RYZEN-9-5950X |
Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU AMD Ryzen 9 5950X (3.4GHz Turbo Up To 4.9GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, AM4) |
Hoang Ha PC |
|
7,490,000đ |
7490000 |
AMD-RYZEN-9-5950X |
Linh Kiện Máy Tính |
|
CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz boost 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5) |
Song Phuong |
17,490,000đ |
16,790,000đ |
16790000 |
AMD-RYZEN-9-7950X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU AMD Ryzen 9 7950x ( 16 Nhân 32 Luồng | Boost 5,7 GHz | 80MB Cache | TPD 170W | AM5 ) |
Ben Computer |
15,388,000đ |
13,989,000đ |
13989000 |
AMD-RYZEN-9-7950X |
Cpu Amd |
|
CPU AMD RYZEN 9 7950X (4.5GHZ UP TO 5.7GHZ, 16 NHÂN 32 LUỒNG, 81MB CACHE, 170W, SOCKET AM5, RADEON GRAPHICS) |
Phi Long |
0đ |
15,300,000đ |
15300000 |
AMD-RYZEN-9-7950X |
Linh Kiện Máy Tính |
|
CPU AMD RYZEN 9 5950X (3.4GHZ UP TO 4.9GHZ, 16 NHÂN 32 LUỒNG, 72MB CACHE, 105W, SOCKET AM4, NO GPU) |
Phi Long |
0đ |
10,600,000đ |
10600000 |
AMD-RYZEN-9-5950X |
Linh Kiện Máy Tính |
|
CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz boost 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5) |
Song Phuong |
19,716,000đ |
16,900,000đ |
16900000 |
AMD-RYZEN-9-9950X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5 GHZ UPTO 5.7GHZ / 81MB / 16 CORES, 32 THREADS / 170W / AM5 ) |
PCM |
18,399,000đ |
15,599,000đ |
15599000 |
AMD-RYZEN-9-7950X |
Linh Kiện Máy Tính |
|
CPU AMD Ryzen 9 5950X (3.4 GHz Upto 4.9GHz / 72MB / 16 Cores, 32 Threads / 105W / Socket AM4) |
PCM |
|
21,299,000đ |
21299000 |
AMD-RYZEN-9-5950X |
Linh Kiện Máy Tính |
|
CPU AMD Ryzen 9 5950X (Up To 4.9GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 64MB Cache, 105W) |
MyGear |
|
8,990,000đ |
8990000 |
AMD-RYZEN-9-5950X |
Cpu |
|
CPU AMD Ryzen 9 7950X (16 Nhân / 32 Luồng | 4.5GHz Boost 5.7GHz | 80MB Cache | TDP 170W | Socket AM5) |
Minh An Computer |
18,300,000đ |
15,099,000đ |
15099000 |
AMD-RYZEN-9-7950X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3 GHz Boost 5.7 GHz | 16 Cores / 32 Threads | 64 MB Cache) |
Nguyen Cong PC |
18,990,000đ |
13,490,000đ |
13490000 |
AMD-RYZEN-9-9950X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU AMD Ryzen 9 9950X - TRAY NEW (16 nhân 32 luồng, up to 5.7GHz, 80MB Cache) |
PCM |
19,599,000đ |
15,590,000đ |
15590000 |
AMD-RYZEN-9-9950X---TRAY-NEW |
Linh Kiện Máy Tính |
|
CPU AMD Ryzen 9 9950X (16 nhân 32 luồng, up to 5.7GHz, 80MB Cache) |
PCM |
19,599,000đ |
16,699,000đ |
16699000 |
AMD-RYZEN-9-9950X |
Linh Kiện Máy Tính |
|
CPU AMD Ryzen 9 9950X 4.3 GHz Boost 5.7 GHz/ 16 Nhân 32 Luồng/ 64 MB/ AM5 (100-100001277WOF) |
TNCStore |
17,490,000đ |
16,890,000đ |
16890000 |
AMD-RYZEN-9-9950X-4.3-GHZ-BOOST-5.7-GHZ/-16 |
Linh Kiện Máy Tính |
|
CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3 GHz Boost 5.7 GHz | 16 Cores / 32 Threads | 80 MB Cache | Socket AM5) |
Minh An Computer |
|
16,990,000đ |
16990000 |
AMD-RYZEN-9-9950X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU AMD Ryzen 9 9950X Tray New |
Tin Hoc Ngoi Sao |
|
14,090,000đ |
14090000 |
AMD-RYZEN-9-9950X-TRAY-NEW |
Cpu Amd - Bộ Vi Xử Lý Amd ❯ |
|
CPU AMD Ryzen 9 9950X (Socket AM5/ Base 4.3 Ghz/ Up to 5.7GHz/ 16 Cores/ 32 Threads/ 64MB) |
Phuc Anh |
16,990,000đ |
16,990,000đ |
16990000 |
AMD-RYZEN-9-9950X |
Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU AMD Ryzen 9 7950X (Socket AM5/ Base 4.5 Ghz/ Turbo 5.5GHz/ 16 Cores/ 32 Threads/ 64MB) |
Phuc Anh |
15,390,000đ |
15,390,000đ |
15390000 |
AMD-RYZEN-9-7950X |
Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU AMD Ryzen 9 5950X (3.4 GHz Upto 4.9GHz / 72MB / 16 Cores, 32 Threads / 105W / Socket AM4) |
ViTinhTranGia |
|
7,990,000đ |
7990000 |
AMD-RYZEN-9-5950X |
Amd Am4 |
|
KM CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz boost 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5) |
SPONE |
17,593,500đ |
13,750,000đ |
13750000 |
CPU-AMD-RYZEN-9-7950X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |