Vòi rửa bát Kobesi 807
Primary tabs
SKU
KOBESI-807
Category
Brand
Shop
List price
3,500,000đ
Price
1đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Vòi rửa bát Kobesi 807
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Vòi rửa bát Kobesi 805 | ![]() BepAnThinh |
3,200,000đ | 1,990,000đ | 1990000 | KOBESI-805 | Vòi Rửa Bát |
![]() |
Vòi rửa bát Kobesi 804 | ![]() BepAnThinh |
2,850,000đ | 1,650,000đ | 1650000 | KOBESI-804 | Vòi Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa bát Kobesi 8245 cân, có khe cài dao thớt | ![]() BepAnThinh |
3,850,000đ | 3,250,000đ | 3250000 | KOBESI-8245 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa bát Kobesi 8245 (304) | ![]() BepAnThinh |
4,500,000đ | 3,499,000đ | 3499000 | KOBESI-8245 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Vòi rửa bát Kobesi 3007 RO | ![]() BepAnThinh |
4,500,000đ | 2,100,000đ | 2100000 | KOBESI-3007-RO | Vòi Rửa Bát |
![]() |
Vòi rứa bát Kobesi 3009 RO | ![]() BepAnThinh |
4,850,000đ | 2,250,000đ | 2250000 | KOBESI-3009-RO | Vòi Rửa Bát |
![]() |
Vòi rửa bát Kobesi 409 | ![]() BepAnThinh |
1,900,000đ | 1,200,000đ | 1200000 | KOBESI-409 | Vòi Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa bát Kobesi 10045 hai hố cân | ![]() BepAnThinh |
4,900,000đ | 3,750,000đ | 3750000 | KOBESI-10045-HAI | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa bát Kobesi 2 hố lệch 8143 | ![]() BepAnThinh |
1,990,000đ | 1,490,000đ | 1490000 | KOBESI-2 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa bát Kobesi KB 7840 inox 304 | ![]() Bep 247 |
6,850,000đ | 3,650,000đ | 3650000 | KOBESI-KB-7840-INOX-304 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa bát Kobesi KB 7540 inox 304 | ![]() Bep 247 |
6,350,000đ | 3,450,000đ | 3450000 | KOBESI-KB-7540-INOX-304 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa bát Kobesi KB 4342 | ![]() Bep 247 |
3,500,000đ | 2,150,000đ | 2150000 | KOBESI-KB-4342 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Vòi rửa bát Kobesi 308 | ![]() BepAnThinh |
2,750,000đ | 1,900,000đ | 1900000 | KOBESI-308 | Vòi Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa Kobesi 10045 cân có hố rác và khe cắm dao thớt | ![]() BepAnThinh |
4,950,000đ | 3,500,000đ | 3500000 | KOBESI-10045 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa bát Kobeshi 7843 | ![]() BepAnThinh |
3,200,000đ | 1,700,000đ | 1700000 | KOBESHI-7843 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Vòi rửa bát Kobeshi 304 | ![]() BepAnThinh |
2,500,000đ | 1,800,000đ | 1800000 | KOBESHI-304 | Vòi Rửa Bát |
![]() |
Bếp Từ Đôi SHIMESI 8866 | ![]() BepHoaPhat |
13,660,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | SHIMESI-8866 | Bếp Từ |
![]() |
Bếp Từ Đôi SHIMESI 8868 | ![]() BepHoaPhat |
13,600,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | SHIMESI-8868 | Bếp Từ |
![]() |
Bếp Từ Đôi SHIMESI 8869 | ![]() BepHoaPhat |
18,600,000đ | 9,500,000đ | 9500000 | SHIMESI-8869 | Bếp Từ |
![]() |
Nước Tẩy Trang Mắt Môi Vacosi 80ml | ![]() Hasaki |
171,000đ | 171000 | VACOSI-80ML | Tẩy Trang Mắt / Môi | |
![]() |
[HSD 10/2024] Nước Tẩy Trang Mắt Môi Vacosi 80ml | ![]() Hasaki |
171,000đ | 14,000đ | 14000 | VACOSI-80ML | Tẩy Trang Mắt / Môi |
![]() |
BẾP TỪ LORCA LCI 807 PLUS | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
13,690,000đ | 8,899,000đ | 8899000 | LORCA-LCI-807-PLUS | Bếp Từ |
![]() |
Bếp Từ Lorca LCI 807 | ![]() BepHoangCuong |
15,890,000đ | 10,328,500đ | 10328500 | LCI-807 | Bếp Từ |
![]() |
Bếp Từ Lorca LCI 807 Plus | ![]() BepHoangCuong |
13,690,000đ | 8,898,500đ | 8898500 | LCI-807 | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ LCI 807 | ![]() ThienKimHome |
15,890,000đ | 13,506,500đ | 13506500 | LCI-807 | Bi-607-Ic |
![]() |
Bếp từ Lorca LCI 807 | ![]() SieuThiBepDienTu |
15,890,000đ | 10,320,000đ | 10320000 | LCI-807 | Bếp Từ Lorca |
![]() |
Bếp từ âm 2 vùng nấu Lorca LCI807 (LCI-807) | ![]() BepNhapKhauVN |
12,000,000đ | 6,106,000đ | 6106000 | LCI-807 | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ âm 2 vùng nấu Lorca LCI-807 Plus | ![]() BepNhapKhauVN |
16,000,000đ | 8,106,000đ | 8106000 | LCI-807 | Bếp Từ |
![]() |
Bếp Từ Lorca LCI 807 | ![]() BepNhapKhauVN |
16,890,000đ | 8,080,000đ | 8080000 | LORCA-LCI-807 | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ Lorca LCI-807 | ![]() Bep 247 |
15,890,000đ | 12,500,000đ | 12500000 | LCI-807 | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ Lorca LCI 807 Plus | ![]() Bep 247 |
13,690,000đ | 8,500,000đ | 8500000 | LCI-807 | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ Lorca LCI-807 | ![]() Bep Hoang Gia |
15,890,000đ | 5,999,000đ | 5999000 | LCI-807 | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ Lorca LCI 807 Plus | ![]() Bep Hoang Gia |
13,960,000đ | 6,999,000đ | 6999000 | LORCA-LCI-807-PLUS | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ Lorca LCI 807 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
10,329,000đ | 10329000 | LCI-807 | Bếp Từ | |
![]() |
Bếp Từ Lorca LCI 807 | ![]() BepHoaPhat |
15,890,000đ | 5,998,000đ | 5998000 | LORCA-LCI-807 | Bếp Từ |
![]() |
BẾP GAS CHIÊN OZTIRYAKILER OFGI-8070 | ![]() DienMayLocDuc |
56,970,000đ | 54,250,000đ | 54250000 | OFGI-8070 | Bếp Gas |
![]() |
BẾP ĐIỆN CHIÊN OZTIRYAKILER OFEI-8070 | ![]() DienMayLocDuc |
54,420,000đ | 51,820,000đ | 51820000 | OFEI-8070 | Bếp Điện |
![]() |
Bếp từ Lorca LCI 807 Plus | ![]() Bep Vu Son |
1đ | 1 | LORCA-LCI-807-PLUS | Bếp Từ | |
![]() |
Bếp từ Lorca LCI-807 | ![]() BepAnThinh |
15,890,000đ | 1đ | 1 | LCI-807 | Bếp Từ |
![]() |
BẾP ĐIỆN NẤU HÂM THỨC ĂN OZTIRYAKILER OBE-8070 | ![]() DienMayLocDuc |
20,420,000đ | 19,440,000đ | 19440000 | OBE-8070 | Bếp Điện |
![]() |
Chậu rửa mặt Lavabo đặt bàn Kobe Hafele 588.79.078 | ![]() FlexHouse |
3,465,000đ | 2,772,000đ | 2772000 | KOBE-HAFELE-588.79.078 | Bồn Rửa Mặt |
![]() |
Bộ trộn âm 2 đường nước Kobe chrome 589.15.007 | ![]() KhanhTrangHome |
3,790,000đ | 2,842,500đ | 2842500 | KOBE-CHROME-589.15.007 | Bộ Trộn Phòng Tắm |
![]() |
Bộ trộn âm 2 đường nước Hafele Kobe 589.15.007 | ![]() ThienKimHome |
3,790,000đ | 2,842,500đ | 2842500 | HAFELE-KOBE-589.15.007 | Bộ Trộn |
![]() |
Bộ trộn âm 2 đường nước Kobe chrome Hafele 589.15.007 | ![]() KhanhVyHome |
3,790,000đ | 3,221,500đ | 3221500 | KOBE-CHROME-HAFELE-589.15.007 | Hafele |
![]() |
Chậu rửa mặt Lavabo đặt bàn Kobe Hafele 588.79.079 | ![]() FlexHouse |
3,627,270đ | 2,285,200đ | 2285200 | KOBE-HAFELE-588.79.079 | Bồn Rửa Mặt |
![]() |
Ly xịt xà phòng Hafele Kobe 495.80.240 | ![]() BepAnKhang |
550,000đ | 467,000đ | 467000 | HAFELE-KOBE-495.80.240 | Phụ Kiện Thiết Bị Vệ Sinh Hafele |
![]() |
Kệ đựng ly kính đen Kobe 150mm Hafele 495.80.242 | ![]() FlexHouse |
462,037đ | 462037 | KOBE-150MM-HAFELE-495.80.242 | Kệ Nhà Tắm | |
![]() |
Giá giữ giấy cuộn nhà bếp Hafele Kobe 495.80.231 | ![]() BepAnKhang |
990,000đ | 842,000đ | 842000 | HAFELE-KOBE-495.80.231 | Phụ Kiện Thiết Bị Vệ Sinh Hafele |
![]() |
Giá giữ giấy cuộn nhà bếp Hafele Kobe 495.80.233 | ![]() BepAnKhang |
990,000đ | 842,000đ | 842000 | HAFELE-KOBE-495.80.233 | Phụ Kiện Thiết Bị Vệ Sinh Hafele |
![]() |
Thanh treo khăn đơn Kobe 600mm Hafele 495.80.236 | ![]() FlexHouse |
1,690,910đ | 1,268,180đ | 1268180 | KOBE-600MM-HAFELE-495.80.236 | Giá Treo Khăn Tắm |