Ampe kìm đo đo điện AC/DC SATA 03026 (1000V, 1000A)
Primary tabs
SKU
              AC/DC-SATA-03026
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              2,109,240đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Ampe kìm đo đo điện AC/DC SATA 03026 (1000V, 1000A)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Ampe kìm đo kỹ thuật số SATA 03022 (600A, 600V) |   KetNoiTieuDung | 1,509,840đ | 1509840 | SATA-03022 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm kỹ thuật số SATA 03021 1.5V/10A |   KetNoiTieuDung | 1,019,520đ | 1019520 | SATA-03021-1.5V/10A | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm đo kỹ thuật số SATA 03025 (1000A, 1000V) |   KetNoiTieuDung | 1,550,880đ | 1550880 | SATA-03025 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm đo kỹ thuật số (600A, 600V) SATA 03022 |   HoangLongVu | 1,434,000đ | 1434000 | SATA-03022 | Thiết Bị Đo | |
|   | Đồng hồ vạn năng SATA 03005 (600V AC/DC, 10A AC/ DC) |   KetNoiTieuDung | 999,000đ | 999000 | SATA-03005 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SATA 03057 (600V, 10A) |   KetNoiTieuDung | 1,481,760đ | 1481760 | SATA-03057 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ đo kỹ thuật số đa năng SATA 03015 |   KetNoiTieuDung | 1,629,720đ | 1629720 | SATA-03015 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SATA 03031 |   DungCuVang | 924,000đ | 804,000đ | 804000 | SATA-03031 | Máy Đo Nhiệt Độ | 
|   | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số mini đo tần số SATA 03007 |   KetNoiTieuDung | 1,179,360đ | 1,061,000đ | 1061000 | SATA-03007 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Đồng hồ đa năng Sata 03007 1.5V/10A |   Meta | 1,550,000đ | 1,100,000đ | 1100000 | SATA-03007-1.5V/10A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Đồng hồ đa năng Sata 03005 1.5V/10A |   Meta | 1,462,000đ | 990,000đ | 990000 | SATA-03005-1.5V/10A | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Dũa tam giác loại mịn 300mm/12in Sata 03994 |   KetNoiTieuDung | 349,800đ | 349800 | 300MM/12IN-SATA-03994 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Thùng đồ nghề nhôm 16in Sata 03601 |   DungCuVang | 1,078,000đ | 938,000đ | 938000 | 16IN-SATA-03601 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Mỏ hàn 60w, 220V Sata 03240 |   KetNoiTieuDung | 239,760đ | 216,000đ | 216000 | 60W,-220V-SATA-03240 | Máy Hàn & Phụ Kiện | 
|   | Dũa dẹp loại trung 300mm/12in Sata 03918 |   KetNoiTieuDung | 299,200đ | 269,000đ | 269000 | 300MM/12IN-SATA-03918 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Dũa tròn loại mịn 300mm/12in Sata 03974 |   KetNoiTieuDung | 269,500đ | 243,000đ | 243000 | 300MM/12IN-SATA-03974 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Dũa dẹp loại trung 200mm/8in Sata 03916 |   KetNoiTieuDung | 169,400đ | 152,000đ | 152000 | 200MM/8IN-SATA-03916 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Dũa tròn loại mịn 150mm/6in Sata 03971 |   KetNoiTieuDung | 139,700đ | 126,000đ | 126000 | 150MM/6IN-SATA-03971 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Dũa ô van loại trung 300mm/12in Sata 03938 |   KetNoiTieuDung | 440,000đ | 396,000đ | 396000 | 300MM/12IN-SATA-03938 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Dũa dẹp 12 inch/300mm/430mm SATA 03922 |   KetNoiTieuDung | 319,000đ | 287,000đ | 287000 | 12-INCH/300MM/430MM-SATA-03922 | Dụng Cụ Cầm Tay | 
|   | Dũa tam giác loại mịn 150mm/6in Sata 03991 |   KetNoiTieuDung | 165,000đ | 149,000đ | 149000 | 150MM/6IN-SATA-03991 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Dũa dẹp loại trung 150mm/6in Sata 03915 |   KetNoiTieuDung | 144,100đ | 130,000đ | 130000 | 150MM/6IN-SATA-03915 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Dũa dẹp loại trung 250mm/10in Sata 03917 |   KetNoiTieuDung | 209,000đ | 188,000đ | 188000 | 250MM/10IN-SATA-03917 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Dũa ô van loại trung 150mm/6in Sata 03935 |   KetNoiTieuDung | 199,100đ | 179,000đ | 179000 | 150MM/6IN-SATA-03935 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Dũa ô van loại trung 250mm/10in Sata 03937 |   KetNoiTieuDung | 319,000đ | 287,000đ | 287000 | 250MM/10IN-SATA-03937 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Dũa tam giác loại mịn 200mm/8in Sata 03992 |   KetNoiTieuDung | 199,100đ | 179,000đ | 179000 | 200MM/8IN-SATA-03992 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Dũa tròn loại mịn 200mm/8in Sata 03972 |   KetNoiTieuDung | 159,500đ | 144,000đ | 144000 | 200MM/8IN-SATA-03972 | Dụng Cụ Cầm Tay | 
|   | Dũa tròn loại mịn 250mm/10in Sata 03973 |   KetNoiTieuDung | 194,700đ | 175,000đ | 175000 | 250MM/10IN-SATA-03973 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Dũa tam giác loại mịn 250mm/10in Sata 03993 |   KetNoiTieuDung | 249,700đ | 225,000đ | 225000 | 250MM/10IN-SATA-03993 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Máy hàn TIG Nhôm Xung WSME 315 AC/DC EDON |   BigShop | 19,000,000đ | 19000000 | XUNG-WSME-315-AC/DC-EDON | Máy Hàn | |
|   | Máy hàn TIG Nhôm Xung WSME 250 AC/DC EDON |   BigShop | 15,500,000đ | 14,900,000đ | 14900000 | XUNG-WSME-250-AC/DC-EDON | Máy Hàn | 
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 365 |   KetNoiTieuDung | 7,576,000đ | 7576000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-365 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 |   KetNoiTieuDung | 4,620,000đ | 3,949,000đ | 3949000 | AC/DC-HIOKI-3288-20 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Máy hàn tig AC/DC HK TIG 320AX |   MayDoChuyenDung | 30,000,000đ | 30000000 | AC/DC-HK-TIG-320AX | Máy Hàn | |
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 902 |   KetNoiTieuDung | 7,700,000đ | 7,599,000đ | 7599000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Gông từ AC/DC Magnaflux Y7 |   FactDepot | 24,657,000đ | 23,938,000đ | 23938000 | AC/DC-MAGNAFLUX-Y7 | Gông Từ | 
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 317 |   KetNoiTieuDung | 4,989,000đ | 4989000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-317 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 325 |   KetNoiTieuDung | 9,590,000đ | 9590000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 319 |   KetNoiTieuDung | 5,829,000đ | 5,440,000đ | 5440000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-319 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 374 FC |   KetNoiTieuDung | 10,500,000đ | 10500000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-374-FC | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 376 |   KetNoiTieuDung | 14,090,000đ | 14090000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-376 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 381 |   KetNoiTieuDung | 18,200,000đ | 18200000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-381 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe Kìm AC/DC Hioki 3287 |   KetNoiTieuDung | 7,399,000đ | 7399000 | AC/DC-HIOKI-3287 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Bộ Kit Gông từ AC/DC Magnaflux Y7 |   FactDepot | 27,573,000đ | 26,770,000đ | 26770000 | AC/DC-MAGNAFLUX-Y7 | Gông Từ | 
|   | Ampe kìm AC/DC (20A) Kyoritsu 2010 |   Meta | 14,500,000đ | 10,320,000đ | 10320000 | AC/DC-KYORITSU-2010 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm AC/DC Fluke 325 (True RMS, 400A) |   Meta | 10,000,000đ | 8,770,000đ | 8770000 | AC/DC-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm AC/DC Hioki 3284 |   Meta | 13,000,000đ | 10,020,000đ | 10020000 | AC/DC-HIOKI-3284 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm AC/DC Hioki 3285 |   Meta | 13,000,000đ | 9,480,000đ | 9480000 | AC/DC-HIOKI-3285 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R |   Meta | 3,900,000đ | 3,250,000đ | 3250000 | AC/DC-KYORITSU-2012R | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | 
|   | Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 |   DungCuVang | 5,047,350đ | 4,997,000đ | 4997000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo | 
 
                     
                    