Quạt bán công nghiệp đứng Hawin HS20-50
Primary tabs
SKU
HS20-50
Category
Brand
Shop
List price
3,135,000đ
Price
2,090,000đ
Price sale
1,045,000đ
% sale
33.30%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Quạt bán công nghiệp đứng Hawin HS20-50
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quạt đứng công nghiệp Hawin20 HS20-50 | ![]() KingHouse |
1,900,000đ | 1,520,000đ | 1520000 | HS20-50 | Quạt Đứng Công Nghiệp |
![]() |
QUẠT ĐỨNG HAWIN20 HS20-50 (160W) | ![]() DienMayLocDuc |
1,950,000đ | 1,850,000đ | 1850000 | HS20-50 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
Chậu rửa bát inox Hafele HS20-SSN1S50 567.20.227 | ![]() Bep365 |
5,061,000đ | 3,800,000đ | 3800000 | HS20-SSN1S50 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa bát inox Hafele HS20-SSN1R50 567.24.000 | ![]() Bep365 |
2,421,000đ | 1,820,000đ | 1820000 | HS20-SSN1R50 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa bát inox Hafele HS20-SSN1S50 567.20.227 | ![]() SieuThiBepDienTu |
5,061,000đ | 3,800,000đ | 3800000 | HS20-SSN1S50 | Chậu Rửa Bát Hafele |
![]() |
Chậu rửa bát inox Hafele HS20-SSN1R50 567.24.000 | ![]() SieuThiBepDienTu |
2,421,000đ | 1,820,000đ | 1820000 | HS20-SSN1R50 | Chậu Rửa Bát Hafele |
![]() |
Chậu Bếp Hafele HS20-SSN1R50 567.24.000 Một Hộc Inox 304 | ![]() TDM |
2,550,000đ | 1,890,000đ | 1890000 | HS20-SSN1R50 | Chậu Rửa Inox |
Chậu Bếp Hafele Valenrian HS20-SSN1S50 567.20.227 Một Hộc Inox 304 | ![]() TDM |
5,061,000đ | 3,543,000đ | 3543000 | HS20-SSN1S50 | Chậu Rửa Inox | |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-SSN1R50 567.24.000 | ![]() ThienKimHome |
2,550,000đ | 1,912,500đ | 1912500 | HS20-SSN1R50 | Chậu Rửa Chén Lắp Âm |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-SSN1S50 567.20.227 | ![]() ThienKimHome |
5,061,000đ | 3,795,750đ | 3795750 | HS20-SSN1S50 | Chậu Rửa Chén 1 Hộc |
![]() |
CHẬU RỬA BÁT INOX HAFELE HS20-SSN1S50 567.20.227 | ![]() BepHoangCuong |
5,061,000đ | 3,795,750đ | 3795750 | HS20-SSN1S50 | Chậu Rửa |
![]() |
CHẬU RỬA BÁT INOX HAFELE HS20-SSN1R50 567.24.000 | ![]() BepHoangCuong |
2,421,000đ | 1,815,750đ | 1815750 | HS20-SSN1R50 | Chậu Rửa |
![]() |
Chậu Rửa Chén Inox Hafele HS20-SSN1S50 567.20.227 | ![]() Lucasa |
5,967,000đ | 5,068,700đ | 5068700 | HS20-SSN1S50 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
Chậu Rửa Chén Inox Hafele HS20-SSN1R50 567.24.000 | ![]() Lucasa |
3,497,000đ | 2,975,700đ | 2975700 | HS20-SSN1R50 | Chậu Rửa Chén |
![]() |
CHẬU INOX HÄFELE HS20-SSN1S50 567.20.227 | ![]() Bep Viet |
5,060,000đ | 3,795,000đ | 3795000 | HS20-SSN1S50 | Chậu Rửa Inox 1 Hố |
![]() |
Chậu Rửa Chén Hafele HS20-SSN1S50 567.20.227 | ![]() Bep Vu Son |
5,061,000đ | 3,795,750đ | 3795750 | HS20-SSN1S50 | Chậu Rửa |
![]() |
Chậu Rửa Chén Hafele HS20-SSN1R50 567.24.000 | ![]() Bep Vu Son |
2,550,000đ | 1,912,500đ | 1912500 | HS20-SSN1R50 | Chậu Rửa |
![]() |
Chậu rửa Hafele Roma HS20-SSN1R50 567.24.000 | ![]() Bep Vu Son |
2,250,000đ | 1,687,500đ | 1687500 | HS20-SSN1R50 | Chậu Rửa |
![]() |
Chậu rửa bát Hafele HS20-SSN1S50 567.20.227 | ![]() Bep 247 |
4,590,000đ | 3,900,000đ | 3900000 | HS20-SSN1S50 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
CHẬU INOX HÄFELE HS20-SSN1R50 567.24.000 | ![]() Bep Viet |
2,690,000đ | 2,017,500đ | 2017500 | HS20-SSN1R50 | Chậu Rửa Inox 1 Hố |
![]() |
Chậu rửa bát Hafele HS20-SSN1R50 | ![]() Bep 247 |
2,690,000đ | 2,286,000đ | 2286000 | HS20-SSN1R50 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu Rửa Bát Hafele HS20-SSN1S50 (567.20.227) | ![]() DienMayThienPhu |
4,250,000đ | 4250000 | HS20-SSN1S50 | Thiết Bị Nhà Bếp | |
![]() |
Chậu Rửa Bát Hafele HS20-SSN1R50 (567.20.227) | ![]() DienMayThienPhu |
2,490,000đ | 2490000 | HS20-SSN1R50 | Thiết Bị Nhà Bếp | |
![]() |
Chậu inox Hafele HS20-SSN1R50 / 1 Hộc rửa, Mã số 567.24.000 | ![]() Bep Xanh |
2,550,000đ | 1,912,500đ | 1912500 | HS20-SSN1R50 | Chậu Rửa Chén Inox |
![]() |
Chậu inox Hafele HS20-SSN1S50 / 1 Hộc rửa, Mã số 567.20.227 | ![]() Bep Xanh |
4,820,000đ | 3,615,000đ | 3615000 | HS20-SSN1S50 | Chậu Rửa Chén Inox |
![]() |
Chậu rửa bát inox Hafele HS20-SSN1S50 567.20.227 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
5,061,000đ | 3,800,000đ | 3800000 | HS20-SSN1S50 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu rửa bát inox Hafele HS20-SSN1R50 567.24.000 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
2,421,000đ | 1,820,000đ | 1820000 | HS20-SSN1R50 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu bếp Inox HS20-SSN1S50 Hafele 567.20.227 | ![]() FlexHouse |
4,600,910đ | 3,680,700đ | 3680700 | HS20-SSN1S50 | Chậu Rửa Tủ Bếp |
![]() |
Samsung Galaxy S20 5G Cũ | ![]() 24hStore |
13,990,000đ | 5,290,000đ | 5290000 | SAMSUNG-GALAXY-S20-5G | Điện Thoại |
![]() |
Samsung Galaxy S20 5G (12GB - 128GB) Hàn Quốc - Like New | ![]() Viettablet |
15,990,000đ | 3,999,000đ | 3999000 | SAMSUNG-GALAXY-S20-5G | Điện Thoại |
![]() |
Samsung Galaxy S20 5G Bản Mỹ 2 Sim (8GB - 128GB) Like New | ![]() Viettablet |
3,899,000đ | 3899000 | SAMSUNG-GALAXY-S20-5G-2-SIM | Điện Thoại | |
![]() |
Samsung Galaxy S20 5G Bản Mỹ 2 Sim (8GB - 128GB) Like New chip Snapdragon 865 | ![]() Viettablet |
4,490,000đ | 4490000 | SAMSUNG-GALAXY-S20-5G-2-SIM-CHIP-SNAPDRAGON-865 | Điện Thoại | |
![]() |
Samsung Galaxy S20 5G 99% | ![]() BaoTinMobile |
5,990,000đ | 1,000,000đ | 1000000 | SAMSUNG-GALAXY-S20-5G-99% | Điện Thoại |
![]() |
Vivo S20 5G (Pin 6500mAh) | ![]() MobileCity |
8,150,000đ | 8150000 | VIVO-S20-5G | Điện Thoại | |
![]() |
Samsung Galaxy S20 cũ 5G (Snap 865 - Đẹp như mới) | ![]() MobileCity |
4,450,000đ | 4450000 | SAMSUNG-GALAXY-S20-5G | Điện Thoại | |
![]() |
Chậu inox Häfele HS20-SSN1S80 567.20.526 | ![]() KhanhTrangHome |
7,390,000đ | 5,542,500đ | 5542500 | HS20-SSN1S80 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu đá Häfele HS20-GEN1S60 570.34.370 | ![]() KhanhTrangHome |
12,636,000đ | 8,845,200đ | 8845200 | HS20-GEN1S60 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
CHẬU ĐÁ HAFELE HS20-GED1S60 570.30.340 | ![]() KhanhTrangHome |
11,590,000đ | 8,692,500đ | 8692500 | HS20-GED1S60 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu đá Häfele HS20-GEN1S60 570.34.570 | ![]() KhanhTrangHome |
12,636,000đ | 8,845,200đ | 8845200 | HS20-GEN1S60 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu Đá Hafele HS20-GKD1S60 Hafele 570.30.130 | ![]() KitchenStore |
15,390,000đ | 11,543,000đ | 11543000 | HS20-GKD1S60 | Chậu Rửa Chén 1 Ngăn |
![]() |
Chậu Đá Hafele HS20-GKD1S60 Hafele 570.30.536 | ![]() KitchenStore |
15,390,000đ | 11,543,000đ | 11543000 | HS20-GKD1S60 | Chậu Rửa Chén 1 Ngăn |
![]() |
Chậu Đá HS20-GEN1S60 Hafele 570.34.570 | ![]() KitchenStore |
12,636,000đ | 9,477,000đ | 9477000 | HS20-GEN1S60 | Chậu Rửa Chén 1 Ngăn |
![]() |
Chậu rửa bát inox Hafele HS20-SSN1S80 567.20.526 | ![]() Bep365 |
7,304,000đ | 5,480,000đ | 5480000 | HS20-SSN1S80 | Chậu Rửa Bát |
![]() |
Chậu Rửa Hafele HS20-GEN1S80 - màu Xám 570.30.500 | ![]() Bep365 |
9,030,000đ | 9030000 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Bát | |
![]() |
Chậu đá Häfele HS20-GEN1S60 570.34.870 | ![]() KhanhTrangHome |
12,636,000đ | 8,845,200đ | 8845200 | HS20-GEN1S60 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
CHẬU INOX HÄFELE HS20-SSN1S80 567.20.526 | ![]() KhanhTrangHome |
7,390,000đ | 5,542,500đ | 5542500 | HS20-SSN1S80 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
Chậu rửa chén Hafele HS20-GEN1S80 570.30.300 | ![]() KhanhTrangHome |
12,728,000đ | 9,068,700đ | 9068700 | HS20-GEN1S80 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
CHẬU ĐÁ HAFELE HS20-GED1S60 570.30.840 | ![]() KhanhTrangHome |
11,590,000đ | 8,692,500đ | 8692500 | HS20-GED1S60 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
CHẬU ĐÁ HAFELE HS20-GED1S60 570.30.540 | ![]() KhanhTrangHome |
11,590,000đ | 8,692,500đ | 8692500 | HS20-GED1S60 | Chậu Rửa Chén Bát |
![]() |
CHẬU ĐÁ HAFELE HS20-GED1S60 570.32.830 | ![]() KhanhTrangHome |
11,285,000đ | 8,360,000đ | 8360000 | HS20-GED1S60 | Chậu Rửa Chén Bát |