|
Cờ lê miệng đóng Yato YT-1616 |
FactDepot |
359,000đ |
325,000đ |
325000 |
YT-1616 |
Cờ Lê |
|
Cờ lê miệng đóng Yato YT-1618 |
FactDepot |
479,000đ |
435,000đ |
435000 |
YT-1618 |
Cờ Lê |
|
Cờ lê miệng đóng Yato YT-1615 |
FactDepot |
325,000đ |
295,000đ |
295000 |
YT-1615 |
Cờ Lê |
|
Cờ lê miệng đóng Yato YT-1619 |
FactDepot |
599,000đ |
545,000đ |
545000 |
YT-1619 |
Tất Cả Danh Mục |
|
Cờ Lê Miệng Đóng Yato Yt-1615 |
TheGioiMay |
|
227,000đ |
227000 |
YATO-YT-1615 |
Dây Phun Áp Lực |
|
Cờ lê vòng đóng Yato YT-1613 |
FactDepot |
958,000đ |
870,000đ |
870000 |
YT-1613 |
Tất Cả Danh Mục |
|
Cờ lê vòng đóng Yato YT-1610 |
FactDepot |
836,000đ |
760,000đ |
760000 |
YT-1610 |
Tất Cả Danh Mục |
|
Cờ lê vòng đóng Yato YT-1614 |
FactDepot |
1,064,000đ |
965,000đ |
965000 |
YT-1614 |
Cờ Lê |
|
Cờ lê vòng đóng Yato YT-1612 |
FactDepot |
942,000đ |
855,000đ |
855000 |
YT-1612 |
Tất Cả Danh Mục |
|
Cờ lê vòng đóng Yato YT-1611 |
FactDepot |
889,000đ |
810,000đ |
810000 |
YT-1611 |
Cờ Lê |
|
Cờ lê 2 đầu vòng Whirlpower 1243-1-1617 16mmx17mm |
FactDepot |
314,000đ |
220,000đ |
220000 |
WHIRLPOWER-1243-1-1617-16MMX17MM |
Cờ Lê |
|
Cờ lê 2 đầu miệng Whirlpower 1241-1-1617 16mmx17mm |
FactDepot |
220,000đ |
187,000đ |
187000 |
WHIRLPOWER-1241-1-1617-16MMX17MM |
Cờ Lê |
|
Cờ lê 2 đầu miệng 16mmx17mm Whirl Power 1241-1-1617 |
KetNoiTieuDung |
|
123,000đ |
123000 |
16MMX17MM-WHIRL-POWER-1241-1-1617 |
Cờ Lê |
|
Cờ lê 2 đầu vòng 16mmx17mm Whirl Power 1243-1-1617 |
KetNoiTieuDung |
|
175,000đ |
175000 |
16MMX17MM-WHIRL-POWER-1243-1-1617 |
Cờ Lê |
|
Bạc đũa máy đục bê tông 30mm GSH 16-30 Bosch 1617000481 |
DungCuGiaTot |
400,000đ |
370,000đ |
370000 |
30MM-GSH-16-30-BOSCH-1617000481 |
Bạc Đạn – Vòng Bi – Bạc Đạn Đũa |
|
Hộp nhôm máy đục bê tông 30mm GSH 16-30 Bosch 1617000492 |
DungCuGiaTot |
2,967,000đ |
2,830,000đ |
2830000 |
30MM-GSH-16-30-BOSCH-1617000492 |
Nhông – Bánh Răng – Hộp Nhôm |
|
Hộp nhông máy đục bê tông 30mm GSH 16-30 Bosch 1617000490 |
DungCuGiaTot |
4,529,000đ |
4,240,000đ |
4240000 |
30MM-GSH-16-30-BOSCH-1617000490 |
Nhông – Bánh Răng – Hộp Nhôm |
|
Nắp đậy máy đục bê tông 30mm GSH 16-30 Bosch 1617000489 |
DungCuGiaTot |
1,187,000đ |
1,130,000đ |
1130000 |
30MM-GSH-16-30-BOSCH-1617000489 |
Nhông – Bánh Răng – Hộp Nhôm |
|
Thanh đập trung gian máy đục 30mm GSH 16-30 Bosch 1617000491 |
DungCuGiaTot |
1,300,000đ |
1,180,000đ |
1180000 |
30MM-GSH-16-30-BOSCH-1617000491 |
Piston – Thanh Đập – Tay Zen |
|
Nắp đậy than máy đục bê tông GSH 16-30 Bosch 1617000483 |
DungCuGiaTot |
60,000đ |
55,000đ |
55000 |
GSH-16-30-BOSCH-1617000483 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Chốt gài máy đục 30mm GSH 16-30 Bosch 1617000721 |
DungCuGiaTot |
1,050,000đ |
980,000đ |
980000 |
30MM-GSH-16-30-BOSCH-1617000721 |
Đầu Khoan – Trục – Cụm Mũi – Cần Giữ Lưỡi |
|
Nòng máy đục bê tông GSH 16-30 Bosch 1617000740 |
DungCuGiaTot |
|
348,000đ |
348000 |
GSH-16-30-BOSCH-1617000740 |
Đầu Khoan – Trục – Cụm Mũi – Cần Giữ Lưỡi |
|
Trục giữ mũi máy đục bê tông 30mm GSH 16-30 Bosch 1617000722 |
DungCuGiaTot |
4,861,000đ |
4,630,000đ |
4630000 |
30MM-GSH-16-30-BOSCH-1617000722 |
Đầu Khoan – Trục – Cụm Mũi – Cần Giữ Lưỡi |
|
Chổi than máy đục bê tông 17mm GSH 500 Bosch 1617014138 |
DungCuGiaTot |
80,000đ |
75,000đ |
75000 |
17MM-GSH-500-BOSCH-1617014138 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Công tắc máy khoan bê tông GBH 2-18 RE Bosch 1617200515 |
DungCuGiaTot |
150,000đ |
135,000đ |
135000 |
GBH-2-18-RE-BOSCH-1617200515 |
Công Tắc |
|
Hộp nhông dưới máy đục bê tông GSH 11 VC Bosch 1617000746 |
DungCuGiaTot |
3,448,000đ |
3,280,000đ |
3280000 |
GSH-11-VC-BOSCH-1617000746 |
Nhông – Bánh Răng – Hộp Nhôm |
|
Hộp chứa nhông máy đục bê tông GSH 11 E Bosch 1617000969 |
DungCuGiaTot |
2,380,000đ |
2,175,000đ |
2175000 |
GSH-11-E-BOSCH-1617000969 |
Nhông – Bánh Răng – Hộp Nhôm |
|
Hộp nhông trên máy đục bê tông GSH 11 VC Bosch 1617000748 |
DungCuGiaTot |
800,000đ |
765,000đ |
765000 |
GSH-11-VC-BOSCH-1617000748 |
Nhông – Bánh Răng – Hộp Nhôm |
|
Bộ đầu piston máy đục bê tông GSH 11 VC Bosch 1617000751 |
DungCuGiaTot |
200,000đ |
155,000đ |
155000 |
GSH-11-VC-BOSCH-1617000751 |
Piston – Thanh Đập – Tay Zen |
|
Chổi than máy đục bê tông GSH 11 VC Bosch 1617000750 |
DungCuGiaTot |
190,000đ |
180,000đ |
180000 |
GSH-11-VC-BOSCH-1617000750 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Chổi than máy đục bê tông GSH 11 E Bosch 1617014126 |
DungCuGiaTot |
110,000đ |
100,000đ |
100000 |
GSH-11-E-BOSCH-1617014126 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Bo mạch máy đục bê tông GSH 11 VC Bosch 1617233052 |
DungCuGiaTot |
696,000đ |
670,000đ |
670000 |
GSH-11-VC-BOSCH-1617233052 |
Motor – Bo Mạch |
|
Ổ than máy đục bê tông GSH 11 VC Bosch 1617000749 |
DungCuGiaTot |
370,000đ |
350,000đ |
350000 |
GSH-11-VC-BOSCH-1617000749 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Công tắc máy đục bê tông GSH 11 E Bosch 1617200048 |
DungCuGiaTot |
180,000đ |
165,000đ |
165000 |
GSH-11-E-BOSCH-1617200048 |
Công Tắc |
|
Chổi than GSH 11 E Bosch 1617014126 |
KetNoiTieuDung |
|
100,000đ |
100000 |
GSH-11-E-BOSCH-1617014126 |
Chổi Than |
|
Trục khoan máy khoan bê tông 28mm GBH 3-28 DRE Bosch 1617000693 |
DungCuGiaTot |
1,026,000đ |
980,000đ |
980000 |
28MM-GBH-3-28-DRE-BOSCH-1617000693 |
Đầu Khoan – Trục – Cụm Mũi – Cần Giữ Lưỡi |
|
Đầu bê tông máy khoan bê tông GBH 2-28 DFV / GBH 2-24 DFR Bosch 1617000895 |
DungCuGiaTot |
817,000đ |
780,000đ |
780000 |
GBH-2-28-DFV-/-GBH-2-24-DFR-BOSCH-1617000895 |
Đầu Khoan – Trục – Cụm Mũi – Cần Giữ Lưỡi |
|
Rotor máy khoan bê tông GBH 3-28 DRE Bosch 1617000690 |
DungCuGiaTot |
1,100,000đ |
1,020,000đ |
1020000 |
GBH-3-28-DRE-BOSCH-1617000690 |
Rotor Bosch |
|
Công tắc máy khoan bê tông GBH 8-45 D Bosch 1617200130 |
DungCuGiaTot |
390,000đ |
365,000đ |
365000 |
GBH-8-45-D-BOSCH-1617200130 |
Công Tắc |
|
Công tắc máy khoan bê tông GBH 3-28 DRE Bosch 1617200127 |
DungCuGiaTot |
360,000đ |
330,000đ |
330000 |
GBH-3-28-DRE-BOSCH-1617200127 |
Công Tắc |
|
Công tắc máy khoan bê tông GBH 2-28 DV / GBH 2-28 DFV Bosch 1617200532 |
DungCuGiaTot |
190,000đ |
175,000đ |
175000 |
GBH-2-28-DV-/-GBH-2-28-DFV-BOSCH-1617200532 |
Công Tắc |
|
Công tắc máy khoan bê tông GBH 8-45 DV Bosch 1617200130 |
DungCuGiaTot |
390,000đ |
365,000đ |
365000 |
GBH-8-45-DV-BOSCH-1617200130 |
Công Tắc |
|
Công tắc máy khoan GBH 2-20 DRE / GBH 2-20 RE Bosch 1617200542 |
DungCuGiaTot |
270,000đ |
255,000đ |
255000 |
GBH-2-20-DRE-/-GBH-2-20-RE-BOSCH-1617200542 |
Công Tắc |
|
Nhông trung gian máy khoan bê tông GBH 3-28 DRE Bosch 1617000698 |
DungCuGiaTot |
450,000đ |
390,000đ |
390000 |
GBH-3-28-DRE-BOSCH-1617000698 |
Nhông – Bánh Răng – Hộp Nhôm |
|
Chổi than máy khoan bê tông 36V GBH 36V-LI Bosch 1617014142 |
DungCuGiaTot |
|
90,000đ |
90000 |
36V-GBH-36V-LI-BOSCH-1617014142 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Chổi than máy khoan bê tông GBH 2-26 DRE / DE / RE / E Bosch 1617000525 |
DungCuGiaTot |
45,000đ |
40,000đ |
40000 |
GBH-2-26-DRE-/-DE-/-RE-/-E-BOSCH-1617000525 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Chổi Than máy khoan bê tông GBH 2-24 DRE / DFR / RE Bosch 1617000525 |
DungCuGiaTot |
45,000đ |
40,000đ |
40000 |
GBH-2-24-DRE-/-DFR-/-RE-BOSCH-1617000525 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Chổi than máy đục bê tông GSH 3 E Bosch 1617014137 |
DungCuGiaTot |
105,000đ |
100,000đ |
100000 |
GSH-3-E-BOSCH-1617014137 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Chổi than máy đục bê tông GSH 5 Bosch 1617014138 |
DungCuGiaTot |
80,000đ |
75,000đ |
75000 |
GSH-5-BOSCH-1617014138 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Chổi than máy khoan bê tông GBH 8-45 DV Bosch 1617014145 |
DungCuGiaTot |
350,000đ |
325,000đ |
325000 |
GBH-8-45-DV-BOSCH-1617014145 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |