|
Bạc đạn đuôi rotor 607LLB 9553NB / 9553B Makita 210034-7 |
DungCuGiaTot |
|
16,000đ |
16000 |
607LLB-9553NB |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn đầu rotor 629LLB 9553NB / 9553B Makita 210042-8 |
DungCuGiaTot |
|
30,000đ |
30000 |
629LLB-9553NB |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Nắp hộp nhông máy mài 9558HN / 9556HN / 9556HB / 9556HP Makita 317821-6 |
DungCuGiaTot |
|
40,000đ |
40000 |
9558HN-/-9556HN-/-9556HB-/-9556HP-MAKITA-317821-6 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Vòng phe máy mài góc 9556HN / 9556HB / 9558HN Makita 962151-6 |
DungCuGiaTot |
|
10,000đ |
10000 |
9556HN-/-9556HB-/-9558HN-MAKITA-962151-6 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Co dây máy mài 9558HN / 9556HN / 9556HB Makita 682566-8 |
DungCuGiaTot |
|
15,000đ |
15000 |
9558HN-/-9556HN-/-9556HB-MAKITA-682566-8 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Chốt lavet máy mài 100mm 9553NB / 9553B Makita 254011-9 |
DungCuGiaTot |
|
10,000đ |
10000 |
100MM-9553NB-/-9553B-MAKITA-254011-9 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Vòng phe máy mài 100mm 9553NB / 9553B Makita 962151-6 |
DungCuGiaTot |
|
10,000đ |
10000 |
100MM-9553NB-/-9553B-MAKITA-962151-6 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Trục máy mài 100mm 9553NB / 9553B Makita 324488-3 |
DungCuGiaTot |
65,000đ |
54,000đ |
54000 |
100MM-9553NB-/-9553B-MAKITA-324488-3 |
Đầu Khoan – Cốt Máy – Trục |
|
Trục giữ lưỡi máy mài 100mm 9553NB / 9553B Makita 324488-3 |
DungCuGiaTot |
|
54,000đ |
54000 |
100MM-9553NB-/-9553B-MAKITA-324488-3 |
Đầu Khoan – Cốt Máy – Trục |
|
Dây nguồn máy mài 100mm 9553NB / 9553B Makita 691015-4 |
DungCuGiaTot |
|
80,000đ |
80000 |
100MM-9553NB-/-9553B-MAKITA-691015-4 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Vòng đệm cao su máy mài 100mm 9553NB / 9553B Makita 213445-5 |
DungCuGiaTot |
|
4,000đ |
4000 |
100MM-9553NB-/-9553B-MAKITA-213445-5 |
Cần Chuyển – Ron – Vòng Đệm |
|
Cánh quạt máy mài 100mm 9553NB / 9553B Makita 240076-7 |
DungCuGiaTot |
|
15,000đ |
15000 |
100MM-9553NB-/-9553B-MAKITA-240076-7 |
Cụm Mũi – Búa Đập – Cánh Quạt |
|
Ổ than máy mài 100mm 9553NB / 9553B Makita 643760-7 |
DungCuGiaTot |
|
40,000đ |
40000 |
100MM-9553NB-/-9553B-MAKITA-643760-7 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Nút công tắc máy mài 100mm 9553NB / 9556HN Makita 419566-3 |
DungCuGiaTot |
|
7,000đ |
7000 |
100MM-9553NB-/-9556HN-MAKITA-419566-3 |
Cần Chuyển – Ron – Vòng Đệm |
|
Mặt bích ngoài máy mài 100mm 9556HN / 9556HB Makita 224559-5 |
DungCuGiaTot |
|
25,000đ |
25000 |
100MM-9556HN-/-9556HB-MAKITA-224559-5 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Bạc đạn 696ZZ máy mài 100mm 9556HN / 9556HB Makita 210033-9 |
DungCuGiaTot |
|
13,000đ |
13000 |
100MM-9556HN-/-9556HB-MAKITA-210033-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn đuôi rotor 607LLB máy mài 100mm 9556HN / 9556HB Makita 210034-7 |
DungCuGiaTot |
18,000đ |
16,000đ |
16000 |
100MM-9556HN-/-9556HB-MAKITA-210034-7 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn đầu rotor 629LLB máy mài 100mm 9556HN / 9556HB Makita 210042-8 |
DungCuGiaTot |
34,000đ |
30,000đ |
30000 |
100MM-9556HN-/-9556HB-MAKITA-210042-8 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Máy chiếu Epson EB-935W |
Meta |
21,900,000đ |
16,890,000đ |
16890000 |
EB-935W |
Máy Chiếu |
|
MÁY CHIẾU EPSON EB-935W |
An Phat PC |
21,999,000đ |
18,999,000đ |
18999000 |
EB-935W |
Thiết Bị Văn Phòng & Phần Mềm |
|
Máy chiếu Epson EB-935W |
TanHungPhatIT |
21,990,000đ |
19,490,000đ |
19490000 |
EB-935W |
Máy Chiếu |
|
PIN LAPTOP DELL 9550 9560 5520 97WH 5XJ28 6GTPY |
Ha Com |
1,499,000đ |
1,399,000đ |
1399000 |
LAPTOP-DELL-9550-9560-5520-97WH-5XJ28-6GTPY |
Sửa Chữa Laptop Hot |
|
Bạc đạn 696ZZ máy mài 9553NB / 9553B Makita 210033-9 |
DungCuGiaTot |
|
13,000đ |
13000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-210033-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Ron nắp chốt máy mài 9553NB / 9553B Makita 213960-9 |
DungCuGiaTot |
|
3,000đ |
3000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-213960-9 |
Cần Chuyển – Ron – Vòng Đệm |
|
Bạc đạn trục 6201DDW máy mài 9553NB / 9553B Makita 211129-9 |
DungCuGiaTot |
|
43,000đ |
43000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-211129-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Mặt bít ngoài máy mài 9553NB / 9553B Makita 224559-5 |
DungCuGiaTot |
|
25,000đ |
25000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-224559-5 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Chổi than máy mài 9553NB / 9553B Makita CB-325 (195001-2) |
DungCuGiaTot |
|
22,000đ |
22000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-CB-325 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Chổi than máy mài 9553NB / 9553B Makita CB-325 (194074-2) |
DungCuGiaTot |
25,000đ |
22,000đ |
22000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-CB-325 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Bạc đạn trục 6201DDW máy mài 9556HN / 9556HB Makita 211129-9 |
DungCuGiaTot |
48,000đ |
43,000đ |
43000 |
9556HN-/-9556HB-MAKITA-211129-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Công tắc đuôi máy mài 9553B / 9556HB Makita 651065-1 |
DungCuGiaTot |
|
37,000đ |
37000 |
9553B-/-9556HB-MAKITA-651065-1 |
Công Tắc |
|
Nhông lớn máy mài 9553NB / 9553B Makita 227506-5 |
DungCuGiaTot |
75,000đ |
69,000đ |
69000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-227506-5 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Nhông nhỏ máy mài 9553NB / 9553B Makita 227471-8 |
DungCuGiaTot |
70,000đ |
57,000đ |
57000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-227471-8 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Vỏ hộp nhông máy mài 9553NB / 9553B Makita 318051-2 |
DungCuGiaTot |
|
73,000đ |
73000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-318051-2 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Chốt gài giữ lưỡi máy mài 9553NB / 9553B Makita 256486-8 |
DungCuGiaTot |
|
7,000đ |
7000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-256486-8 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Lò xo nắp chốt máy mài 9553NB / 9553B Makita 233376-2 |
DungCuGiaTot |
|
4,000đ |
4000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-233376-2 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Nắp chốt máy mài 9553B / 9553NB Makita 417771-6 |
DungCuGiaTot |
|
4,000đ |
4000 |
9553B-/-9553NB-MAKITA-417771-6 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Chắn bảo vệ máy mài 9553NB / 9553B Makita 125266-2 |
DungCuGiaTot |
|
45,000đ |
45000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-125266-2 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Nắp hộp nhông máy mài 9553NB / 9553B Makita 317821-6 |
DungCuGiaTot |
|
40,000đ |
40000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-317821-6 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Vòng đệm đuôi rotor máy mài 9553NB / 9553B Makita 421868-5 |
DungCuGiaTot |
|
10,000đ |
10000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-421868-5 |
Cần Chuyển – Ron – Vòng Đệm |
|
Mặt bích bên trong máy mài 9553NB / 9553B Makita 224314-5 |
DungCuGiaTot |
|
25,000đ |
25000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-224314-5 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Chổi than máy mài 9556HN / 9556HB Makita CB-325 (194074-2) |
DungCuGiaTot |
25,000đ |
22,000đ |
22000 |
9556HN-/-9556HB-MAKITA-CB-325 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5955WX (64M Cache, Up to 4.5GHz, 16C32T, Socket sWRX8) |
LaptopWorld |
36,990,000đ |
36,390,000đ |
36390000 |
5955WX |
Linh Kiện Máy Tính |
|
CPU AMD RYZEN THREADRIPPER PRO 5955WX (64M CACHE, UP TO 4.5GHZ, 16C32T, SOCKET SWRX8) |
An Phat PC |
36,999,000đ |
36,399,000đ |
36399000 |
5955WX |
Linh Kiện Máy Tính |
|
CPU AMD RYZEN THREADRIPPER PRO 3955WX (4.3 GHZ/ 272MB/ 16 CORES 32 THREADS/ 280W/ SOCKET SWRX8) |
NPC Shop |
31,599,000đ |
29,500,000đ |
29500000 |
3955WX |
Cpu - Bộ Vi Xử Lí |
|
CPU AMD Ryzen Threadripper 3955WX (3.9GHz turno up to 4.3GHz, 16 nhân 32 luồng, 73MB Cache, 280W) - Socket AMD sWRX80 |
Minh An Computer |
|
30,000,000đ |
30000000 |
3955WX |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
Bộ vi xử lý AMD Ryzen Threadripper Pro 3955WX / 3.9GHz Boost 4.3GHz / 16 nhân 32 luồng / 64MB / sWRX8 |
GearVN |
|
29,890,000đ |
29890000 |
3955WX |
Hdd 1 Tb |
|
CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5955WX (12C/24T, 4.0GHz up to 4.5GHz, 64MB, 280W, socket sWRX8) |
PhongVu |
36,999,000đ |
35,589,000đ |
35589000 |
5955WX |
Threadripper |
|
Bộ vi xử lý/ CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX (100-100000447WOF) |
PhongVu |
36,999,000đ |
35,589,000đ |
35589000 |
5955WX |
Threadripper |
|
PC AI - FUTURE 01 (AMD 3955WX / 128GB/ 2 X VGA RTX 4090 ) |
Nguyen Cong PC |
200,000,000đ |
168,610,000đ |
168610000 |
FUTURE-01-(AMD-3955WX |
Pc Ai - Trí Tuệ Nhân Tạo |
|
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX |
Nguyen Cong PC |
31,500,000đ |
27,490,000đ |
27490000 |
3955WX |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |