|
Router wifi Tenda F6 - N300 2x2, 2.4GHz, 4 ăng-ten 5dBi, 1 WAN 10/100Mbps, 3 LAN 10/100Mbps |
CPN |
500,000đ |
279,000đ |
279000 |
5DBI,-1-WAN-10/100MBPS,-3-LAN-10/100MBPS |
Thiết Bị Mạng |
|
Router wifi Tenda F3 - N300 2x2, 2.4GHz, 3 ăng-ten 5dBi, 1 WAN 10/100Mbps, 3 LAN 10/100Mbps |
CPN |
500,000đ |
255,000đ |
255000 |
5DBI,-1-WAN-10/100MBPS,-3-LAN-10/100MBPS |
Thiết Bị Mạng |
|
Switch 8 Port Tenda 10/100/1000M SG108 Chính Hãng |
Tin Hoc Ngoi Sao |
|
319,000đ |
319000 |
PORT-TENDA-10/100/1000M-SG108 |
Thu Wifi |
|
SWITCH PLANET GS-4210-24T2S 24 PORT 10/100/1000 + 2 PORT100/1000 SFP |
Ha Com |
|
3,799,000đ |
3799000 |
SWITCH-PLANET-GS-4210-24T2S-24-PORT-10/100/1000 |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
|
Switch 5 port 10/100/1000 Mbps Tenda SG105 |
Dinh Vang Computer |
390,000đ |
239,000đ |
239000 |
10/100/1000-MBPS-TENDA-SG105 |
Thiết Bị Mạng |
|
Switch để bàn Tenda 8-port Gigabit SG108-10/100/1000Mbps - Vỏ nhựa; 5V/0.6A |
CPN |
600,000đ |
359,000đ |
359000 |
TENDA-8-PORT-GIGABIT-SG108-10/100/1000MBPS-- |
Thiết Bị Mạng |
|
Switch để bàn Tenda 24-port TEG1024D-10/100/1000Mbps - Vỏ sắt; chống sét lan truyền 6kV |
CPN |
|
1,399,000đ |
1399000 |
TENDA-24-PORT-TEG1024D-10/100/1000MBPS-- |
Thiết Bị Mạng |
|
Switch để bàn Tenda 16-port Gigabit TEG1016D-10/100/1000Mbps - Vỏ sắt; chống sét lan truyền 6kV |
CPN |
1,400,000đ |
999,000đ |
999000 |
TENDA-16-PORT-GIGABIT-TEG1016D-10/100/1000MBPS-- |
Thiết Bị Mạng |
|
Switch để bàn Tenda 5-port Gigabit SG105-10/100/1000Mbps - Vỏ nhựa; 5V/0.6A |
CPN |
500,000đ |
209,000đ |
209000 |
TENDA-5-PORT-GIGABIT-SG105-10/100/1000MBPS-- |
Thiết Bị Mạng |
|
Switch Dlink 24Port DGS-1024C 10/100/1000 Vỏ kim loại |
TNCStore |
|
1,800,000đ |
1800000 |
DGS-1024C-10/100/1000 |
Thiết Bị Mạng |
|
SWITCH TP-LINK TL-SG1008 8PORT 10/100/1000 |
Ha Com |
1,299,000đ |
960,000đ |
960000 |
TL-SG1008-8PORT-10/100/1000 |
Camera Chuông, Khóa, Cháy |
|
SWITCH TP-LINK TL-SG1005D 5 PORT 10/100/1000 MBPS VỎ NHỰA |
Ha Com |
409,000đ |
265,000đ |
265000 |
TP-LINK-TL-SG1005D-5-PORT-10/100/1000-MBPS |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
|
Switch D-Link DGS 1024C 24 Port 10/100/1000 Mbps |
Tin Hoc Ngoi Sao |
1,629,000đ |
990,000đ |
990000 |
D-LINK-DGS-1024C-24-PORT-10/100/1000-MBPS |
Switch ❯ |
|
Switch D-Link 16Port DGS 1016C 10/100/1000 vỏ kim loại |
Tin Hoc Ngoi Sao |
1,229,000đ |
790,000đ |
790000 |
1016C-10/100/1000 |
Switch ❯ |
|
THIẾT BỊ MẠNG PLANET GS-2240-48T4X 48-PORT 10/100/1000T + 4-PORT 10G SFP |
An Phat PC |
|
10,150,000đ |
10150000 |
GS-2240-48T4X-48-PORT-10/100/1000T |
Thiết Bị Mạng |
|
CÁP USB TYPE-C TO LAN 10/100/1000MBPS CHÍNH HÃNG UGREEN 50307 |
An Phat PC |
600,000đ |
349,000đ |
349000 |
10/100/1000MBPS |
Phụ Kiện Laptop Pc, Khác |
|
SWITCH PLANET GSW-1601, 16-PORT 10/100/1000MBPS GIGABIT ETHERNET |
An Phat PC |
1,990,000đ |
1,950,000đ |
1950000 |
16-PORT-10/100/1000MBPS-GIGABIT |
Thiết Bị Mạng |
|
SWITCH TP-LINK TL-SG1016DE 16-PORT 10/100/1000MBPS |
An Phat PC |
|
1,990,000đ |
1990000 |
10/100/1000MBPS |
Thiết Bị Mạng |
|
SWITCH PLANET GSW-2401, 24-PORT 10/100/1000MBPS GIGABIT ETHERNET |
An Phat PC |
2,690,000đ |
2,550,000đ |
2550000 |
24-PORT-10/100/1000MBPS-GIGABIT |
Thiết Bị Mạng |
|
BỘ CHIA MẠNG 24 PORT SWITCH TOTOLINK SG24D 10/100/1000MBPS |
An Phat PC |
1,690,000đ |
1,490,000đ |
1490000 |
10/100/1000MBPS |
Thiết Bị Mạng |
|
SWITCH PLANET GSD-803 8 PORT 10/100/1000MBPS GIGABIT ETHERNET |
An Phat PC |
|
890,000đ |
890000 |
10/100/1000MBPS-GIGABIT |
Thiết Bị Mạng |
|
Cáp USB Type-C to Lan 10/100/1000Mbps chính hãng Ugreen 50307 - Giá Sốc |
An Phat PC |
600,000đ |
279,000đ |
279000 |
USB-TYPE-C-TO-LAN-10/100/1000MBPS-UGREEN-50307-- |
Giá Tốt - Sl Có Hạn |
|
Cáp chuyển đổi Ugreen 40242 từ USB3.0 sang VGA, 2 USB 3.0 và Lan Gigabit 10/100/1000 Mbps |
Phuc Anh |
1,990,000đ |
1,890,500đ |
1890500 |
LAN-GIGABIT-10/100/1000-MBPS |
Thiết Bị Chuyển Đổi |
|
Switch Linksys LGS116 (16 port/ 10/100/1000 ... |
Thanh Nhan Computer |
|
2,499,000đ |
2499000 |
LINKSYS-LGS116-(16-PORT/-10/100/1000-... |
Hub-Switch |
|
Switch Ruijie Reyee RG-ES116G 16-Port 10/100/1000 Mbps |
Hoang Ha PC |
|
1,490,000đ |
1490000 |
REYEE-RG-ES116G-16-PORT-10/100/1000-MBPS |
Thiết Bị Mạng |
|
Cáp Chuyển USB 3.0 To Lan Hỗ Trợ 10/100/1000 Mbps Ugreen 20256 |
Nguyen Cong PC |
490,000đ |
320,000đ |
320000 |
10/100/1000-MBPS-UGREEN-20256 |
Thiết Bị Chuyển Đổi Dây Cáp |
|
SWITCH RUIJIE REYEE RG-ES224GC 24 CỔNG 10/100/1000BASE-T SMART CLOUD MANAGED |
Phi Long |
0đ |
2,790,000đ |
2790000 |
10/100/1000BASE-T-SMART-CLOUD-MANAGED |
Thiết Bị Mạng Bộ Lưu Điện (Ups) |
|
SWITCH LINKSYS LGS105 - 5 PORTS 10/100/1000MBPS |
Ha Com |
749,000đ |
649,000đ |
649000 |
10/100/1000MBPS |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
|
SWITCH CISCO SG250-26-K9-EU 24 PORT 10/100/1000 + 2 GIGABIT COPPER/SFP COMBO PORTS |
Ha Com |
|
5,630,000đ |
5630000 |
SWITCH-CISCO-SG250-26-K9-EU-24-PORT-10/100/1000 |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
|
Cáp chuyển USB type C sang Lan Ugreen 50737 10/100/1000Mbps |
Dinh Vang Computer |
|
440,000đ |
440000 |
USB-TYPE-C-SANG-LAN-UGREEN-50737-10/100/1000MBPS |
Thiết Bị Văn Phòng |
|
Bộ chia mạng TP-Link TL-SG1008MP 8-p 10/100/1000M PoE Switch, có 8 cổng PoE - cấp nguồn qua cáp mạng cho các thiết bị PoE khac |
CPN |
1,960,000đ |
1,750,000đ |
1750000 |
10/100/1000M |
Thiết Bị Mạng |
|
Switch 5 Port 10/100/1000Mbps Totolink S505G |
Dinh Vang Computer |
|
209,000đ |
209000 |
PORT-10/100/1000MBPS-TOTOLINK-S505G |
Thiết Bị Mạng |
|
Bộ Chia Mạng Mercusys MS108GS | 8 Cổng Gigabit RJ45 10/100/1000 Mbps, Tiết Kiệm Năng Lượng |
KhanhHan |
450,000đ |
350,000đ |
350000 |
RJ45-10/100/1000 |
Man Hinh Benq |
|
SWITCH ĐỂ BÀN TPLINK LS1008G 8 CỔNG 10/100/1000MBPS |
An Phat PC |
450,000đ |
379,000đ |
379000 |
10/100/1000MBPS |
Thiết Bị Mạng |
|
SWITCH TP-LINK TL-SG1048 48 PORT 10/100/1000MBPS |
An Phat PC |
12,690,000đ |
6,850,000đ |
6850000 |
10/100/1000MBPS |
Thiết Bị Mạng |
|
CÁP USB 3.0 TO LAN 10/100/1000MBPS GIGABIT ETHERNET UGREEN 50922 |
An Phat PC |
|
349,000đ |
349000 |
10/100/1000MBPS-GIGABIT |
Dây Cáp Các Loại |
|
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH SWITCH 5 CỔNG RUIJIE RG-ES105GD 10/100/1000MBPS |
An Phat PC |
590,000đ |
410,000đ |
410000 |
10/100/1000MBPS |
Thiết Bị Mạng Các Hãng |
|
SWITCH APTEK SG1080 8 PORT 10/100/1000MBPS GIGABIT, VỎ THÉP MÀU XÁM |
Phi Long |
650,000đ |
490,000đ |
490000 |
10/100/1000MBPS |
Thiết Bị Mạng Bộ Lưu Điện (Ups) |
|
SWITCH RUIJIE REYEE RG-NBS3100-24GT4SFP-V2 24 CỔNG 10/100/1000BASE-T |
Ha Com |
4,560,000đ |
3,890,000đ |
3890000 |
10/100/1000BASE-T |
Bộ Chia Mạng - Switch |
|
Switch Mercusys MS108G – 8 Port 10/100/1000M |
Song Phuong |
430,000đ |
390,000đ |
390000 |
10/100/1000M |
Tb Mạng Khác |
|
Switch Mercusys MS105G – 5 Port 10/100/1000M |
Song Phuong |
258,000đ |
220,000đ |
220000 |
10/100/1000M |
Tb Mạng Khác |
|
Cáp chuyển Usb Type-C to Lan 10/100/1000Mbps Ugreen 50737 |
LaptopWorld |
590,000đ |
390,000đ |
390000 |
USB-TYPE-C-TO-LAN-10/100/1000MBPS-UGREEN-50737 |
Cáp Chuyển Đổi |
|
SWITCH TP-LINK T1600G-18TS 16-PORT 16 10/100/1000MBPS |
An Phat PC |
|
3,290,000đ |
3290000 |
10/100/1000MBPS |
Thiết Bị Chia Mạng - Switch |
|
SWITCH LINKSYS LGS326 24 PORT 10/100/1000 MBPS, 2 PORT COMBO SFP VÀ RJ45 |
Ha Com |
7,499,000đ |
5,999,000đ |
5999000 |
SWITCH-LINKSYS-LGS326-24-PORT-10/100/1000 |
Camera Chuông, Khóa, Cháy |
|
SWITCH 5 PORT 10/100/1000MBPS TOTOLINK S505G |
Ha Com |
459,000đ |
299,000đ |
299000 |
PORT-10/100/1000MBPS-TOTOLINK-S505G |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
|
[ Ugreen 50307 ] Cáp USB Type-C to Lan 10/100/1000Mbps chính hãng cao cấp |
NgocNguyen |
|
456,000đ |
456000 |
USB-TYPE-C-TO-LAN-10/100/1000MBPS-CAO |
Hub Chuyển Đổi |
|
Switch TP-Link TL-SG1024D – 24 Cổng 10/100/1000 Mbps |
Nguyen Vu Store |
2,390,000đ |
1,790,000đ |
1790000 |
10/100/1000-MBPS |
Thiết Bị Mạng |
|
BỘ CHIA CỔNG MẠNG SWITCH TP-LINK 5 PORTS 10/100/1000MBPS (TL-SG105) |
Phi Long |
0đ |
360,000đ |
360000 |
10/100/1000MBPS |
Thiết Bị Mạng Bộ Lưu Điện (Ups) |
|
SWITCH LINKSYS LGS352C-EU 48-PORT 10/100/1000 MBPS |
Hoang Ha PC |
13,990,000đ |
11,990,000đ |
11990000 |
LGS352C-EU-48-PORT-10/100/1000 |
Thiết Bị Mạng |
|
SWITCH RUIJIE REYEE RG-ES124GD 24-PORT 10/100/1000 MBPS |
Hoang Ha PC |
1,990,000đ |
1,590,000đ |
1590000 |
RG-ES124GD-24-PORT-10/100/1000 |
Thiết Bị Mạng |