Thước cuộn tự động Tolsen 35994 7.5m
Primary tabs
SKU
TOLSEN-35994-7.5M
Category
Brand
Shop
List price
165,000đ
Price
125,000đ
Price sale
40,000đ
% sale
24.20%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước cuộn tự động Tolsen 35994 7.5m
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thước cuộn tự động Tolsen 35994 7.5m | ![]() Dien May Xanh |
118,000đ | 70,000đ | 70000 | TOLSEN-35994-7.5M | Thước Đo Cân Cầm Tay |
![]() |
5m Thước cuộn tự động Tolsen 35992 | ![]() KetNoiTieuDung |
55,000đ | 55000 | TOLSEN-35992 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước Cuộn Tolsen 35991 (3m) | ![]() KetNoiTieuDung |
38,000đ | 38000 | TOLSEN-35991 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Hub Groovy Robot Uno 6 in 1 Ugreen 35998 (USB-C sang HDMI + 2 USB 3.2 + 2 USB-C + USB-C PD) | ![]() Nova |
540,000đ | 540000 | GROOVY-ROBOT-UNO-6-IN-1-UGREEN-35998 | Phụ Kiện Khác... | |
![]() |
Giấy chà nhám 93x185mm cỡ hạt 180 MAKITA P-35994 (50cái) | ![]() TatMart |
340,000đ | 340000 | P-35994 | Giấy Nhám | |
![]() |
Thước cuộn 7.5m x 25mm Tolsen 35012 | ![]() TatMart |
90,000đ | 90000 | 7.5M-X-25MM-TOLSEN-35012 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuộn tự dừng X'traseal 524 7.5m | ![]() FactDepot |
73,000đ | 58,000đ | 58000 | X'TRASEAL-524-7.5M | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Thước đo micrometer Tolsen 35055 | ![]() Meta |
450,000đ | 410,000đ | 410000 | TOLSEN-35055 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước kẹp cơ 150mm Tolsen 35049 | ![]() Meta |
550,000đ | 400,000đ | 400000 | 150MM-TOLSEN-35049 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Thước kẹp hiển thị số Tolsen 35053 | ![]() Meta |
847,000đ | 720,000đ | 720000 | TOLSEN-35053 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Cân bàn điện tử 300kg Tolsen 35202 | ![]() Meta |
1,890,000đ | 1,230,000đ | 1230000 | 300KG-TOLSEN-35202 | Cân Điện Tử |
![]() |
Cân bàn điện tử 100kg Tolsen 35201 | ![]() Meta |
1,550,000đ | 1,030,000đ | 1030000 | 100KG-TOLSEN-35201 | Cân Điện Tử |
![]() |
Thước lăn đường hiển thị điện tử Tolsen 35192 | ![]() Meta |
810,000đ | 810000 | TOLSEN-35192 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | |
![]() |
Thước kẹp Tolsen 35048 | ![]() Meta |
350,000đ | 350000 | TOLSEN-35048 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | |
![]() |
Thước thủy Tolsen 35061 (60cm) | ![]() KetNoiTieuDung |
221,000đ | 221000 | TOLSEN-35061 | Thước Thủy | |
![]() |
Thước góc Tolsen 35081 | ![]() KetNoiTieuDung |
73,000đ | 73000 | TOLSEN-35081 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước góc Tolsen 35080 | ![]() KetNoiTieuDung |
70,000đ | 70000 | TOLSEN-35080 | Thước Đo Góc | |
![]() |
Thước lá Tolsen 35030 1000mm | ![]() KetNoiTieuDung |
204,000đ | 204000 | TOLSEN-35030-1000MM | Thước Lá | |
![]() |
Thước xếp Tolsen 35046 2m | ![]() KetNoiTieuDung |
109,000đ | 109000 | TOLSEN-35046-2M | Thước Lá | |
![]() |
Thước ke góc thủy Tolsen 35037 | ![]() KetNoiTieuDung |
204,000đ | 204000 | TOLSEN-35037 | Thước Ke Vuông | |
![]() |
Thước kẹp hiển thị số Tolsen 35053 | ![]() KetNoiTieuDung |
728,000đ | 728000 | TOLSEN-35053 | Thước Kẹp | |
![]() |
Máy cân mực laser TOLSEN 35141 | ![]() BigShop |
995,000đ | 995000 | TOLSEN-35141 | Máy Cân Bằng Laser | |
![]() |
Thước kẹp Tolsen 35048 | ![]() KetNoiTieuDung |
359,000đ | 359000 | TOLSEN-35048 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước thủy Tolsen 35060 400mm | ![]() KetNoiTieuDung |
176,000đ | 176000 | TOLSEN-35060-400MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
THƯỚC ĐO MICROMETER TOLSEN 35055 | ![]() KetNoiTieuDung |
408,000đ | 408000 | MICROMETER-TOLSEN-35055 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước lá Tolsen 35028 600mm | ![]() KetNoiTieuDung |
82,000đ | 82000 | TOLSEN-35028-600MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước lá Tolsen 35026 300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
36,000đ | 36000 | TOLSEN-35026-300MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước góc Tolsen 35043 | ![]() KetNoiTieuDung |
157,000đ | 157000 | TOLSEN-35043 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Bộ thước lá Tolsen 35044 | ![]() KetNoiTieuDung |
74,000đ | 74000 | TOLSEN-35044 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước góc Tolsen 35042 | ![]() KetNoiTieuDung |
73,000đ | 73000 | TOLSEN-35042 | Thước Đo Góc | |
![]() |
Thước góc nhôm Tolsen 35038 | ![]() KetNoiTieuDung |
134,000đ | 134000 | TOLSEN-35038 | Thước Đo Góc | |
![]() |
Thước kẹp cơ 150mm Tolsen 35049 | ![]() KetNoiTieuDung |
508,000đ | 508000 | 150MM-TOLSEN-35049 | Thước Kẹp | |
![]() |
Thước thủy Mini Tolsen 35059 22.5cm | ![]() KetNoiTieuDung |
75,000đ | 75000 | MINI-TOLSEN-35059-22.5CM | Thước Thủy | |
![]() |
Thước thủy không từ Tolsen 35077 80cm | ![]() KetNoiTieuDung |
558,000đ | 463,000đ | 463000 | TOLSEN-35077-80CM | Thước Thủy |
![]() |
Thước thủy có từ Tolsen 35111 | ![]() KetNoiTieuDung |
291,000đ | 291000 | TOLSEN-35111 | Thước Thủy | |
![]() |
Thước thủy có từ Tolsen 35114 | ![]() KetNoiTieuDung |
429,000đ | 429000 | TOLSEN-35114 | Thước Thủy | |
![]() |
Thước thủy có từ Tolsen 35115 | ![]() KetNoiTieuDung |
482,000đ | 482000 | TOLSEN-35115 | Thước Thủy | |
![]() |
Thước thủy có từ Tolsen 35113 | ![]() KetNoiTieuDung |
394,000đ | 394000 | TOLSEN-35113 | Thước Thủy | |
![]() |
Thước thủy có từ Tolsen 35112 | ![]() KetNoiTieuDung |
338,000đ | 338000 | TOLSEN-35112 | Thước Thủy | |
![]() |
Thước cuộn Tolsen 35005 | ![]() KetNoiTieuDung |
150,000đ | 150000 | TOLSEN-35005 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước lấy góc-khoảng cách đa năng Tolsen 35074 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,215,000đ | 2215000 | TOLSEN-35074 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước thủy Tolsen 35066 | ![]() KetNoiTieuDung |
174,000đ | 174000 | TOLSEN-35066 | Thước Thủy | |
![]() |
Thước cuộn Tolsen 35002 3m | ![]() KetNoiTieuDung |
78,000đ | 78000 | TOLSEN-35002-3M | Thước Cuộn | |
![]() |
Máy cân mực Laser Tolsen 35153 | ![]() Dien May Xanh |
2,850,000đ | 2,137,000đ | 2137000 | LASER-TOLSEN-35153 | Máy Cân Bằng Laser |
![]() |
Thước lấy góc, khoảng cách đa năng Tolsen 35172 | ![]() Meta |
740,000đ | 740000 | TOLSEN-35172 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | |
![]() |
Bánh xe đo đường Tolsen 35191 | ![]() Meta |
900,000đ | 900000 | TOLSEN-35191 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | |
![]() |
Thước Laze Tolsen 35071 80m | ![]() KetNoiTieuDung |
4,125,000đ | 2,274,000đ | 2274000 | LAZE-TOLSEN-35071-80M | Thước Đo Laser |
![]() |
Thước đo dây nhựa Tolsen 35022 30m | ![]() Dien May Xanh |
167,000đ | 100,000đ | 100000 | TOLSEN-35022-30M | Thước Đo Cân Cầm Tay |
![]() |
Thước thủy công nghiệp 120cm có từ Tolsen 35115 | ![]() TatMart |
485,000đ | 485000 | TOLSEN-35115 | Thước Thủy | |
![]() |
Thước thủy 120cm không từ Tolsen 35079 | ![]() TatMart |
594,000đ | 594000 | TOLSEN-35079 | Thước Thủy |